scurry là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

scurry nghĩa là người đàn ông. Học cách phát âm, sử dụng từ scurry qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ scurry

scurryverb

người đàn ông

/ˈskʌri//ˈskɜːri/

Từ "scurry" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈskʌəri

Phần lớn, nó được phát âm như sau:

  • sk (giống như "sk" trong "sky")
  • ur (giống như "ur" trong "burn")
  • ry (như "ry" trong "try")

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Hy vọng điều này giúp ích!

Cách sử dụng và ví dụ với từ scurry trong tiếng Anh

Từ "scurry" trong tiếng Anh có nghĩa là "nhảy vội vã, chạy toán loạn", thường mang ý nghĩa di chuyển nhanh, lẩn tránh, hoặc lo lắng. Dưới đây là cách sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Di chuyển nhanh, vội vã:

  • Ví dụ: "The mice scurried under the table when they heard the cat." (Những con chuột chạy toán loạn dưới bàn khi nghe thấy tiếng mèo.)
  • Ví dụ: "Children scurried across the playground to join the game." (Trẻ em chạy vội đến sân chơi để tham gia trò chơi.)
  • Giải thích: Trong trường hợp này, "scurry" mô tả hành động di chuyển nhanh chóng và thường là một cách để thoát khỏi nguy hiểm hoặc tham gia vào một hoạt động.

2. Lo lắng, vội vã vì sợ hãi:

  • Ví dụ: "She scurried to pick up her belongings and leave before the police arrived." (Cô ấy vội vã nhặt đồ đạc và rời đi trước khi cảnh sát đến.)
  • Giải thích: "Scurry" có thể biểu thị sự lo lắng và vội vã khi có nguy cơ hoặc điều gì đó không tốt xảy ra.

3. Lén lút, chạy trốn (thường dùng với động vật):

  • Ví dụ: "Squirrels scurried up the trees as the storm approached." (Những chú sóc chạy lên cây khi bão đến.)
  • Giải thích: Khi mô tả động vật, "scurry" thường ám chỉ hành động lén lút, trốn chạy để tránh nguy hiểm.

4. Sử dụng trong các cụm từ:

  • To scurry about: Vội vã làm việc, chạy quanh, lo lắng. Ví dụ: "She scurried about the kitchen, preparing dinner." (Cô ấy vội vã làm việc trong bếp, chuẩn bị bữa tối.)
  • To scurry for something: Chạy vội để tìm kiếm thứ gì đó. Ví dụ: "He scurried for his phone when he saw a call." (Anh ấy chạy vội tìm điện thoại khi thấy một cuộc gọi.)

Tổng kết:

"Scurry" là một từ mô tả hành động di chuyển nhanh, vội vã, thường là để tránh nguy hiểm hoặc tham gia vào một hoạt động. Nó thường được sử dụng cho động vật, trẻ em hoặc những người đang cảm thấy lo lắng.

Bạn có thể luyện tập bằng cách tìm các ví dụ khác của từ "scurry" trong văn bản hoặc đoạn hội thoại tiếng Anh để hiểu rõ hơn cách sử dụng của nó. Bạn cũng có thể thử viết câu sử dụng từ này.


Bình luận ()