unmask là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

unmask nghĩa là vạch mặt. Học cách phát âm, sử dụng từ unmask qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ unmask

unmaskverb

vạch mặt

/ˌʌnˈmɑːsk//ˌʌnˈmæsk/

Phát âm từ "unmask" trong tiếng Anh như sau:

  • UK English (Anh): /ʌnˈmæsk/
    • ʌn: nghe giống như "un" trong "under"
    • ˈmæsk: nghe giống như "mask" (mặt nạ)
  • US English (Mỹ): /ʌnˈmæsk/
    • ʌn: nghe giống như "un" trong "under"
    • ˈmæsk: nghe giống như "mask" (mặt nạ)

Lưu ý:

  • Phần gạch dưới (' ) biểu thị cho trọng âm. Trong trường hợp này, trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai (mæsk).

Bạn có thể tìm nghe các phát âm này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ unmask trong tiếng Anh

Từ "unmask" trong tiếng Anh có một vài cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến việc loại bỏ lớp vỏ bọc, phơi bày sự thật hoặc phá bỏ một cái giả tạo. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến và ví dụ minh họa:

1. Loại bỏ biểu hiện giả tạo, che đậy:

  • Primary Usage: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất. Nó có nghĩa là làm lộ ra cái thật đằng sau một vẻ ngoài giả tạo, một sự che đậy hoặc một lối hành xử được dựng lên.
    • Example: “The scandal unmasked the politician’s corrupt dealings.” (Cuộc scandal đã phơi bày những hành vi tham nhũng của chính trị gia.)
    • Example: “The detective worked tirelessly to unmask the con artist’s motives.” (Nhà điều tra làm việc không ngừng để khám phá động cơ của kẻ lừa đảo.)

2. Loại bỏ một người hoặc vật bị che giấu:

  • Literal meaning: Trong một số trường hợp, "unmask" có nghĩa là lấy bỏ mặt nạ, khăn che mặt hoặc thứ gì đó che chắn để lộ ra người hoặc vật bên dưới.
    • Example: “The stagehands quickly unmasked the statue after the lighting changed.” (Đội ngũ kỹ thuật sân khấu nhanh chóng lộ ra bức tượng sau khi ánh sáng thay đổi.)

3. Phơi bày một người thực sự:

  • Revealing a true nature: Thỉnh thoảng, "unmask" được dùng để thể hiện việc phơi bày bản chất thật của ai đó, thường là một tính cách xấu xa, một động cơ thâm độc, hoặc một kẻ giả tạo.
    • Example: “The accusations unmasked his ruthless ambition.” (Những cáo buộc đã phơi bày tham vọng tàn nhẫn của ông ta.)

4. (Less common) To expose something that was hidden:

  • (Ít dùng hơn) Có thể dùng để nói về việc làm lộ ra một điều gì đã bị ẩn giấu.
    • Example: "The investigation unmasked a network of lies." (Cuộc điều tra đã phơi bày một mạng lưới những lời dối trá.)

Tóm lại:

“Unmask” thường dùng để phơi bày sự thật, loại bỏ lớp vỏ bọc hoặc làm lộ ra điều gì đã được che giấu. Hãy lưu ý ngữ cảnh để hiểu rõ ý nghĩa chính xác của từ này.

Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích thêm về một khía cạnh nào đó của từ "unmask" không?

Các từ đồng nghĩa với unmask


Bình luận ()