county là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

county nghĩa là hạt, tỉnh. Học cách phát âm, sử dụng từ county qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ county

countynoun

hạt, tỉnh

/ˈkaʊnti/
Định nghĩa & cách phát âm từ county

Từ "county" trong tiếng Anh có thể được phát âm theo hai cách chính, tùy thuộc vào vùng miền và cách phát âm chung nhất:

1. Phát âm chuẩn (General American):

  • ˈkəntɪ
    • ˈkən - phát âm như "căn" trong "căn nhà"
    • - phát âm như "ti" trong "tiền"
  • Nguyên âm "ou" trong "county" thường được phát âm như "a" (như trong "cat").

2. Phát âm theo kiểu miền New England:

  • ˈkaunti
    • ˈkaun - phát âm như "căn" trong "căn nhà" nhưng kéo dài hơn.
    • - phát âm như "ti" trong "tiền"

Mẹo:

  • Hãy tập trung vào âm đầu "c" là "k" (như trong "kite").
  • Phần âm tiết "ti" rất quan trọng để tạo ra âm thanh chính xác.

Bạn có thể tìm các đoạn phát âm mẫu trên YouTube để nghe và luyện tập:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ county trong tiếng Anh

Từ "county" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết:

1. Địa lý (Geographic)

  • Ý nghĩa cơ bản: County là một đơn vị hành chính cấp dưới của một bang (state) hoặc tiểu bang (province) ở Hoa Kỳ. Nó tương tự như tỉnh, huyện, hoặc quận ở các nước khác.
  • Cách sử dụng:
    • County name: Sử dụng để đặt tên cho một khu vực địa lý: "Los Angeles County”, “York County”, “Son Doong County” (tưởng tượng, chỉ để minh họa)
    • County seat: Là thành phố được chọn làm trung tâm hành chính của county: "The county seat is Santa Barbara."
    • County government: Chính quyền ở cấp county chịu trách nhiệm về các dịch vụ như giáo dục, giao thông, y tế, cảnh sát...: "The county government is responsible for maintaining roads."
  • Ví dụ:
    • "We live in Orange County, California." (Chúng tôi sống ở hạt Orange, California.)
    • "There are 67 counties in Texas." (Ở Texas có 67 hạt.)

2. Luật pháp (Legal)

  • Ý nghĩa: Trong luật pháp, "county" thường được dùng để chỉ một quan hệ hành chính và pháp lý giữa một người và chính quyền county.
  • Cách sử dụng:
    • County court: Tòa án huyện, giải quyết các vụ án dân sự nhỏ và một số vụ án hình sự.
    • County clerk: Nhân viên có nhiệm vụ quản lý hồ sơ, giấy tờ của county.
    • County recorder: Nhân viên có nhiệm vụ đăng ký quyền sở hữu đất đai.
  • Ví dụ:
    • "He was charged with a misdemeanor in county court." (Anh ta bị buộc tội một hành vi phạm tội nhẹ tại tòa án huyện.)

3. Sử dụng rộng rãi (General usage)

  • Ý nghĩa: Đôi khi, "county" được dùng một cách không chính thức để chỉ một vùng hoặc khu vực rộng lớn, thường là nông thôn.
  • Cách sử dụng:
    • "He grew up in a small county town." (Anh ta lớn lên ở một thị trấn nhỏ ở vùng nông thôn.)
  • Ví dụ:
    • "We drove through stunning countryside in the county." (Chúng tôi lái xe qua vùng nông thôn tuyệt đẹp của hạt.)

Tổng kết:

Ý nghĩa Cách sử dụng Ví dụ
Địa lý (Geographic) Tên hạt, trung tâm hạt, chính quyền hạt “Los Angeles County”, “The county seat is...”
Luật pháp (Legal) Tòa án huyện, nhân viên công chứng “County court”, “County clerk”
Rộng rãi (General) Khu vực nông thôn, vùng quê “Small county town”

Lưu ý: "County" chỉ được sử dụng ở Hoa Kỳ và một số quốc gia khác (như Vương quốc Anh, Canada). Ở các nước khác, người ta thường sử dụng các thuật ngữ tương đương như tỉnh, huyện, hoặc quận.

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ "county" không? Ví dụ: bạn muốn tôi cung cấp thêm các ví dụ cụ thể hoặc giải thích về cách sử dụng nó trong ngữ cảnh nào đó?

Luyện tập với từ vựng county

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The new park is funded by the ________ government and will open next month.
  2. She lives in a small town but works in the neighboring ________.
  3. The storm damaged several roads in the ________, causing traffic delays.
  4. After graduation, he plans to move to a coastal ________ for better job opportunities.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The local _______ council approved the budget for infrastructure projects.
    a) county
    b) country
    c) city
    d) province

  2. Which administrative divisions are common in the U.S.? (Chọn 2 đáp án)
    a) state
    b) county
    c) district
    d) village

  3. The wildlife reserve spans across three different _______.
    a) counties
    b) regions
    c) territories
    d) towns

  4. She works for the _______ health department, focusing on rural clinics.
    a) municipal
    b) county
    c) federal
    d) national

  5. The _______ fair attracts visitors from all over the state.
    a) county
    b) capital
    c) border
    d) metropolitan


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. (Gốc) The local government manages public schools in this area.
    → Cần dùng "county".

  2. (Gốc) This region is known for its agricultural production.
    → Cần dùng "county" hoặc biến thể.

  3. (Gốc) The election results were announced by the district office.
    Không dùng "county", thay bằng từ phù hợp.


Đáp án:

Bài 1:

  1. county
  2. county
  3. region (nhiễu)
  4. city (nhiễu)

Bài 2:

  1. a) county
  2. a) state, b) county
  3. a) counties
  4. b) county
  5. a) county

Bài 3:

  1. The county government manages public schools in this area.
  2. This county is known for its agricultural production.
  3. The election results were announced by the municipal office. (Thay "district" → "municipal")

Bình luận ()