Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
alight nghĩa là thắp sáng. Học cách phát âm, sử dụng từ alight qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
thắp sáng
Từ "alight" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa và ngữ cảnh sử dụng:
Lưu ý:
Bạn có thể tìm thêm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube để luyện tập:
Chúc bạn học tốt!
Từ "alight" trong tiếng Anh có một vài cách sử dụng, thường liên quan đến việc xuống, dừng lại hoặc chiếu sáng. Dưới đây là phân tích chi tiết về cách sử dụng "alight" và các biến thể liên quan:
Biến thể liên quan:
Lưu ý:
Tóm lại:
| Cách sử dụng | Ý nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|
| Down from | Xuống, nhảy xuống | The passengers alighted from the bus. |
| To cease | Dừng lại, kết thúc | The weeping alighted. |
| To shine | Chiếu sáng, phát sáng | The sun alighted on the fields. |
| (Archaic) | Tỉnh dậy | He alighted at the first light of dawn. |
Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "alight" trong tiếng Anh!
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()