alight là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

alight nghĩa là thắp sáng. Học cách phát âm, sử dụng từ alight qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ alight

alightadjective/verb

thắp sáng

/əˈlaɪt//əˈlaɪt/

Từ "alight" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa và ngữ cảnh sử dụng:

1. /ˈælɪt/ (Phát âm theo nghĩa "hạ xuống, xuống, tắt" - thường dùng trong ngữ pháp):

  • Pronunciation: /ˈælɪt/
  • Phát âm chi tiết:
    • /ˈæl/: Giống âm "ale" trong từ "ale" (bia).
    • /ɪ/: Âm ngắn "i" như trong "bit".
    • /t/: Âm "t" cuối.
  • Ví dụ: "The fire was brought alight." (Lửa đã được dập tắt.)

2. /ɑːˈlaɪt/ (Phát âm theo nghĩa "tận hồn, nhiệt thành" - thường dùng trong thơ ca, văn chương):

  • Pronunciation: /ɑːˈlaɪt/
  • Phát âm chi tiết:
    • /ɑː/: Âm dài "a" như trong "father".
    • /ˈlaɪ/: Giống âm "lie" trong "lie" (nằm).
    • /t/: Âm "t" cuối.
  • Ví dụ: "She was alight with excitement." (Cô ấy tràn đầy hứng thú.)

Lưu ý:

  • Trong tiếng Anh hiện đại, cách phát âm /ˈælɪt/ thường được sử dụng phổ biến hơn.
  • Khi bạn nghe thấy "alight" trong văn chương cổ điển hoặc thơ ca, hãy chú ý đến ngữ cảnh để xác định cách phát âm phù hợp.

Bạn có thể tìm thêm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube để luyện tập:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ alight trong tiếng Anh

Từ "alight" trong tiếng Anh có một vài cách sử dụng, thường liên quan đến việc xuống, dừng lại hoặc chiếu sáng. Dưới đây là phân tích chi tiết về cách sử dụng "alight" và các biến thể liên quan:

1. Down from (đang bay, đi, hoặc di chuyển):

  • Ý nghĩa: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất, có nghĩa là xuống, nhảy xuống khỏi, hoặc bước xuống khỏi phương tiện.
  • Ví dụ:
    • "The passengers alighted from the bus and walked to the station." (Hành khách xuống xe buýt và đi đến nhà ga.)
    • "The fairy alighted on the princess's shoulder." (Nàng tiên hạ cánh xuống vai công chúa.)
    • "The bird alighted on the branch." (Con chim đậu trên cành cây.)

2. To cease or come to an end (dừng lại, kết thúc):

  • Ý nghĩa: Đôi khi, "alight" có nghĩa là dừng lại, kết thúc, hoặc chấm dứt. Cách sử dụng này ít phổ biến hơn.
  • Ví dụ:
    • "The weeping alighted." (Những giọt nước mắt đã ngừng rơi.) (Cách diễn đạt trang trọng hơn: "The weeping ceased.")

3. To shine or glow (chiếu sáng, phát sáng):

  • Ý nghĩa: "Alight" có thể chỉ sự sáng, tỏa sáng, hoặc chiếu sáng.
  • Ví dụ:
    • "The sun alighted on the fields." (Ánh nắng mặt trời chiếu xuống cánh đồng.)
    • "The stars alighted in the night sky." (Những ngôi sao rực sáng trên bầu trời đêm.)

4. (Archaic) to be awake (thường dùng trong văn chương cổ):

  • Ý nghĩa: Cách sử dụng này đã trở nên cổ xé và chủ yếu gặp trong văn chương cổ điển. Nó có nghĩa là tỉnh dậy.
  • Ví dụ: (Chỉ xuất hiện trong văn chương cổ) "He alighted at the first light of dawn." (Anh ta tỉnh dậy khi có ánh sáng ban đầu.)

Biến thể liên quan:

  • Alighting: Danh động từ, thường dùng để chỉ hành động xuống từ phương tiện (như "alight" nhưng nhấn mạnh vào hành động cụ thể).
    • Ví dụ: "The aircraft was alighting." (Máy bay đang hạ cánh.)

Lưu ý:

  • “Alight” là một từ khá ít sử dụng trong tiếng Anh hiện đại. Thường thì “get off” (xuống), "descend" (hạ), “shine” (chiếu sáng), hoặc các từ đồng nghĩa khác sẽ được sử dụng phổ biến hơn.
  • Sự lựa chọn giữa “alight” và các từ đồng nghĩa phụ thuộc vào ngữ cảnh và sắc thái ngôn ngữ bạn muốn truyền đạt.

Tóm lại:

Cách sử dụng Ý nghĩa Ví dụ
Down from Xuống, nhảy xuống The passengers alighted from the bus.
To cease Dừng lại, kết thúc The weeping alighted.
To shine Chiếu sáng, phát sáng The sun alighted on the fields.
(Archaic) Tỉnh dậy He alighted at the first light of dawn.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "alight" trong tiếng Anh!

Thành ngữ của từ alight

set the world alight
(informal)to be very successful and admired by other people
  • He's never going to set the world alight with his paintings.

Bình luận ()