afford là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

afford có nghĩa là có thể, có đủ khả năng, điều kiện (làm gì). Tìm hiểu cách phát âm chuẩn, cách dùng từ trong ngữ cảnh thực tế kèm ví dụ và mẹo ghi nhớ dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ afford

affordverb

có thể, có đủ khả năng, điều kiện (làm gì)

/əˈfɔːd/
Định nghĩa & cách phát âm từ afford

Từ "afford" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:

1. Afford (có nghĩa là "đòi được", "mua được"):

  • Phát âm: /ˈæfərd/
  • Phân tích âm thanh:
    • /ˈæf/: Âm "af" giống như âm "off" trong "off the table".
    • /ərd/: Âm "erd" giống như âm "erd" trong tiếng Đức hoặc âm "red" nhưng hơi ngắn.

2. Afford (có nghĩa là "duy trì, đủ khả năng"):

  • Phát âm: /əˈfɔːrd/
  • Phân tích âm thanh:
    • /əˈ/: Âm "ə" là âm trung, gần như không phát âm rõ ràng.
    • /fɔːrd/: Âm "ford" giống như âm "fort" nhưng kéo dài.

Lưu ý:

  • Trong English, ngữ cảnh sẽ giúp bạn xác định nghĩa của từ "afford" và do đó, cách phát âm phù hợp.

Bạn có thể tìm nghe các bản ghi phát âm của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt tiếng Anh!

Cách sử dụng và ví dụ với từ afford trong tiếng Anh

Từ "afford" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa, và cách sử dụng nó khá đa dạng. Dưới đây là giải thích chi tiết và các ví dụ minh họa:

1. Afford (có thể chi trả):

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất, nghĩa là có đủ tiền để mua hoặc trả cho thứ gì đó.
  • Cấu trúc: Afford + noun
  • Ví dụ:
    • "I can't afford that expensive car." (Tôi không đủ tiền để mua chiếc xe đắt tiền đó.)
    • "Could you afford to help me?" (Bạn có thể giúp tôi được không?)
    • "They can’t afford to lose this deal." (Họ không thể để lỡ cơ hội này.)

2. Afford (sẵn sàng cho, dám):

  • Ý nghĩa: Nói về việc có đủ can đảm, tự tin hoặc sẵn sàng làm điều gì đó, thường là một điều khó khăn hoặc nguy hiểm.
  • Cấu trúc: Afford + to do something
  • Ví dụ:
    • "He afforded to look the other way." (Anh ấy dám lờ đi.)
    • "She afforded him a smile." (Cô ấy trao cho anh ấy một nụ cười.)
    • “The climber afforded himself the risk for the view.” (Người leo núi dám chấp nhận rủi ro để có được cảnh quan.)

3. Afford (cung cấp, cho phép):

  • Ý nghĩa: Ít phổ biến hơn, "afford" có thể mang nghĩa là cung cấp hoặc cho phép điều gì đó xảy ra.
  • Cấu trúc: Afford + noun + (something)
  • Ví dụ:
    • “This project affords a unique opportunity.” (Dự án này mang lại cơ hội độc đáo.)
    • “The vacation affords a chance to relax.” ( kỳ nghỉ này mang lại cơ hội để thư giãn.)

Tổng kết:

Nghĩa Cấu trúc Ví dụ
Có thể chi trả afford + noun I can't afford the bike.
Sẵn sàng, dám afford + to do He afforded to take the risk.
Cung cấp, cho phép afford + noun + (something) This job affords more freedom.

Lưu ý: "Afford" thường được sử dụng trong văn viết và các tình huống trang trọng hơn so với "can" hoặc "be able to."

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ "afford" không? Ví dụ, bạn muốn tôi cung cấp thêm các ví dụ ở một ngữ cảnh nhất định, hay phân biệt sự khác biệt giữa "afford" và các từ đồng nghĩa như "pay," "spend," hoặc "manage"?

Các từ đồng nghĩa với afford


Bình luận ()