
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Bạn có biết rằng trong tiếng Anh, có hai loại động từ là nội động từ và ngoại động từ? Nếu bạn vẫn còn bối rối không biết phân biệt hai loại động từ trên như thế nào, bài viết này là dành cho bạn. Hãy cùng TuVungTiengAnh tìm hiểu và nắm vững bản chất ngoại động từ và nội động từ qua những ví dụ cụ thể cùng bài tập thực hành nhé.
- Ngoại động từ là những động từ cần có tân ngữ theo sau để tạo thành câu có nghĩa.
Về mặt ngữ pháp, ngoại động từ bắt buộc phải có ít nhất 1 tân ngữ theo sau.
Ngoại động từ đơn là những động từ chỉ cần 1 tân ngữ theo sau.
→ A letter là tân ngữ của động từ wrote.
→ Money là tân ngữ của động từ saves; còn a new house là tân ngữ của động từ buy.
She is saving money to buy a new house.
- Ngoại động từ kép là những động từ cần đến 2 tân ngữ:
Tân ngữ trực tiếp (người hoặc vật chịu tác động trực tiếp của động từ)
Tân ngữ gián tiếp (người hoặc vật nhận được tân ngữ trực tiếp từ chủ ngữ)
Ví dụ:
He gave her a new dress. (Anh ấy tặng cho cô ấy một chiếc váy mới.)
→ "a new dress" là tân ngữ trực tiếp (chịu tác động trực tiếp của động từ "give"), còn "her" là tân ngữ gián tiếp (người nhận chiếc váy)
She wrote him a letter. (Cô ấy đã viết cho anh ấy một lá thư.)
→ "a letter" là tân ngữ trực tiếp (chịu tác động trực tiếp của động từ "viết"), còn "him" là tân ngữ gián tiếp (người nhận lá thư)
She wrote him a letter.
Nội động từ là những động từ không cần có một tân ngữ theo sau mà vẫn diễn tả đủ ý của câu.
Về mặt ngữ pháp, nội động từ không được có tân ngữ theo sau.
Ví dụ:
They are standing. (Họ đang đứng.)
He runs. (Anh ấy chạy bộ.)
The children are playing in the park. (Những đứa bé đang chơi đùa trong công viên.)
→ in the park chỉ là một cụm giới từ chỉ nơi chốn, không phải tân ngữ.
She drives carefully. (Cô ấy lái xe cẩn thận.)
→ carefully là một trạng từ để bổ nghĩa cho động từ drive, không phải tân ngữ.
The children are playing in the park.
Lưu ý: Do nội động từ không được có tân ngữ theo sau nên không thể dùng ở bị động.
- Một số động từ vừa là nội động từ, vừa là ngoại động từ, tùy thuộc vào cách dùng trong câu.
Chúng ta có thể so sánh các ví dụ sau:
She is eating. = Cô ấy đang ăn. → nội động từ
She is eating a cake. = Cô ấy đang ăn một cái bánh. → ngoại động từ
The door opened. = Cánh cửa (tự) mở.→ nội động từ
He opened the door. = Anh ấy mở cửa. → ngoại động từ
The door opened. / He opened the door.
Một số ví dụ khác:
Sales has increased twofold since October. = Doanh số đã tăng gấp 2 lần kể từ tháng mười. → nội động từ
They have increased the price since October. = Họ đã tăng giá từ tháng mười. → ngoại động từ
His English will improve if he studies hard. = Tiếng Anh của anh ấy sẽ tiến bộ nếu anh ấy học chăm chỉ. → nội động từ
He needs to improve his English if he wants to work in the USA. = Anh ấy cần cải thiện tiếng Anh của mình nếu anh ấy muốn làm việc tại Mỹ. → ngoại động từ
Nội động từ, ngoại động từ - Đề 1
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()