
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
# | Từ vựng | Ý nghĩa | Loại từ | Ví dụ | Xem trước |
---|---|---|---|---|---|
1 | a bit | một chút, một chút | idiomatic | The song was a bit too loud for my liking![]() | |
2 | abandon /əˈband(ə)n/ ![]() | bỏ, từ bỏ | verb | After the earthquake, they were forced to abandon their home![]() | |
3 | abandoned /əˈband(ə)nd/ ![]() | bị bỏ rơi, bị ruồng bỏ | adjective | The old, abandoned house creaked in the wind![]() | |
4 | ability /əˈbɪlɪti/ ![]() | khả năng, năng lực | noun | My ability to learn new languages is constantly improving![]() | |
5 | able /ˈeɪbl/ ![]() | có năng lực, có tài | adjective | She is able to swim across the lake![]() | |
6 | about /əˈbaʊt/ ![]() | khoảng, về | preposition | The meeting is about the upcoming project![]() | |
7 | above /əˈbʌv/ ![]() | ở trên, lên trên | preposition | The kite soared high above the trees![]() | |
8 | abroad /əˈbrɔːd/ ![]() | ở, ra nước ngoài, ngoài trời | adverb | She decided to study abroad for a semester in Italy![]() | |
9 | absence /ˈabs(ə)ns/ ![]() | sự vắng mặt | noun | The coach felt the teams absence in the locker room![]() | |
10 | absent /ˈabs(ə)nt/ ![]() | vắng mặt, nghỉ | adjective | Due to illness, she was absent from work![]() | |
11 | absolute /ˈabsəluːt/ ![]() | hoàn toàn | adjective | Her dedication to her craft was absolute![]() | |
12 | absolutely /ˈabsəluːtli/ ![]() | hoàn toàn | adverb | I absolutely love chocolate cake![]() | |
13 | absorb /əbˈzɔːb/ ![]() | thu hút, hấp thu, lôi cuốn | verb | The sponge was able to absorb all the spilled water![]() | |
14 | abuse /əˈbjuːz/ ![]() | lộng hành, lạm dụng | verb/noun | The tragic situation exemplified the abuse of power![]() | |
15 | academic /ˌakəˈdɛmɪk/ ![]() | thuộc học viện, ĐH, viện hàn lâm | adjective | His academic achievements were impressive, earning him a full scholarship to a prestigious university![]() | |
16 | accent /ˈaks(ə)nt/ ![]() | trọng âm, dấu trọng âm | noun | Her southern accent was thick and charming![]() | |
17 | accept /əkˈsɛpt/ ![]() | chấp nhận, chấp thuận | verb | She accepted the invitation to the party![]() | |
18 | acceptable /əkˈsɛptəbl/ ![]() | có thể chấp nhận, chấp thuận | adjective | Their tardiness was deemed acceptable under the circumstances![]() | |
19 | access /ˈaksɛs/ ![]() | lối, cửa, đường vào, truy cập | noun | To access the internet, you need a reliable connection![]() | |
20 | accident /ˈaksɪd(ə)nt/ ![]() | tai nạn, rủi ro | noun | The car accident was a result of icy road conditions![]() |
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()