abhorrence là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

abhorrence nghĩa là sự ghê tởm. Học cách phát âm, sử dụng từ abhorrence qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ abhorrence

abhorrencenoun

sự ghê tởm

/əbˈhɒrəns//əbˈhɔːrəns/

Từ "abhorrence" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

/əˈbɔːrəns/

Dưới đây là phân tích chi tiết từng nguyên âm và phụ âm:

  • ə (nguyên âm mũi nhẹ) - giống như âm "uh" rất ngắn và nhẹ, thường nằm giữa các âm tiết.
  • ˈbɔː (phụ âm b và nguyên âm o mở) - Phát âm mạnh (đánh dấu bằng dấu ') như tiếng "bà" trong tiếng Việt, sau đó là âm "o" mở, dài hơn một chút như trong từ "boat".
  • rəns (phụ âm r và nguyên âm e) - "r" được phát âm như thường lệ, sau đó là âm "e" ngắn như trong từ "bed".

Bạn có thể tham khảo các nguồn sau để nghe cách phát âm chính xác:

Chúc bạn học tốt tiếng Anh!

Cách sử dụng và ví dụ với từ abhorrence trong tiếng Anh

Từ "abhorrence" (từ thù, khinh bỉ) là một từ mạnh mẽ trong tiếng Anh, diễn tả cảm giác phẫn nộ, ghê tởm hoặc khinh bỉ cực độ đối với một thứ gì đó. Dưới đây là cách sử dụng từ này một cách chính xác và hiệu quả:

1. Định nghĩa:

  • Abhorrence: (noun) một cảm giác ghê tởm, thù địch hoặc khinh bỉ cực độ đối với một điều gì đó.
  • Abhor: (verb) ghét bỏ, khinh bỉ, thù địch, phẫn nộ.

2. Cách sử dụng trong câu:

  • As a noun (danh từ):

    • "He felt a deep abhorrence for violence." (Anh ta cảm thấy một sự khinh bỉ sâu sắc đối với bạo lực.)
    • "Her abhorrence of spiders was legendary." (Sự ghê tởm của cô ấy đối với những con bọ kiến là huyền thoại.)
    • "The public displayed an abhorrence for corrupt politicians." (Công chúng thể hiện sự khinh bỉ đối với các chính trị gia tham nhũng.)
  • As a verb (động từ):

    • "I abhor dishonesty in any form." (Tôi ghét bỏ sự không trung thực dưới mọi hình thức.)
    • "She abhors the idea of eating meat." (Cô ấy khinh bỉ ý tưởng ăn thịt.)
    • "He abhorred the sight of rats." (Anh ta thù địch với cảnh tượng những con chuột.)

3. Ví dụ nâng cao hơn:

  • "The horrifying details of the massacre filled him with abhorrence." (Những chi tiết kinh hoàng của vụ thảm sát khiến anh ta tràn đầy khinh bỉ.)
  • "The artist's work was criticized for its unsettling abhorrence and inability to evoke any empathy." (Tác phẩm nghệ thuật của họa sĩ bị chỉ trích vì sự khinh bỉ và không thể gợi lên lòng đồng cảm.)
  • "Driven by abhorrence, she dedicated her life to fighting for human rights." (Được thúc đẩy bởi khinh bỉ, cô đã dành cả cuộc đời để đấu tranh cho quyền con người.)

4. So sánh với các từ tương tự:

  • Disgust: (ghê tởm, khó chịu) - Thường là một phản ứng nhẹ hơn so với abhorrence.
  • Loathing: (ghét bỏ, thù hận) - Tương tự như abhorrence nhưng có thể mang sắc thái cảm xúc mạnh mẽ hơn.
  • Repulsion: (phản cảm) - Thường liên quan đến một phản ứng cơ thể mạnh mẽ.

Lưu ý: "Abhorrence" là một từ khá trang trọng và mạnh mẽ. Hãy sử dụng nó một cách cẩn thận và chỉ khi bạn muốn truyền tải một cảm xúc thù địch, ghê tởm cực độ.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "abhorrence" trong tiếng Anh! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi.


Bình luận ()