detestation là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

detestation nghĩa là Giả xấu. Học cách phát âm, sử dụng từ detestation qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ detestation

detestationnoun

Giả xấu

/ˌdiːteˈsteɪʃn//ˌdiːteˈsteɪʃn/

Từ "detestation" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • dɪˌstɛʃən

Phần gạch đầu dòng (_, ) biểu thị dấu nhấn.

Dưới đây là cách chia nhỏ từng âm tiết:

  • de - giống như "đê" trong tiếng Việt
  • tes - giống như "tê" trong "tê tái"
  • ta - giống như "ta" trong "ta đi"
  • tion - giống như "từ" trong "từ ngữ"

Bạn có thể tìm kiếm trên YouTube các video hướng dẫn phát âm từ này để nghe chính xác hơn:

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ detestation trong tiếng Anh

Từ "detestation" (với dạng danh từ là "detest") trong tiếng Anh có nghĩa là sự ghét bỏ, thù ghét rất mạnh mẽ, hoặc sự khinh bỉ sâu sắc. Nó mạnh mẽ hơn những từ như "dislike" (không thích) hay "hate" (ghét).

Dưới đây là cách sử dụng từ "detestation" trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Dạng động từ (to detest):

  • Cấu trúc: To detest something/someone (ghét cái gì/ai đó)
  • Ví dụ:
    • "I detest waiting in line." (Tôi ghét phải xếp hàng.)
    • "He detests dishonesty." (Anh ấy thù ghét sự gian dối.)
    • "She detested the taste of the food." (Cô ấy khinh bỉ vị của món ăn.)
    • "They detest his behavior." (Họ ghê tởm hành vi của anh ta.)

2. Dạng danh từ (detestation):

  • Cấu trúc: A feeling of detestation (cảm giác ghê tởm)
  • Ví dụ:
    • "There was a feeling of detestation in the room." (Có một cảm giác ghê tởm trong phòng.)
    • "His detestation of violence was evident." (Sự thù ghét của anh ấy đối với bạo lực là rõ ràng.)
    • "The story filled the audience with detestation." (Câu chuyện khiến khán giả cảm thấy ghê tởm.)

3. Sử dụng trong các cụm từ:

  • To be filled with detestation: (Sợ hãi/ghê tởm) - "The news filled her with detestation." (Tin tức khiến cô ấy ghê tởm.)
  • Express detestation: (Thể hiện sự ghê tởm) - "He expressed his detestation of the proposal." (Anh ấy thể hiện sự thù ghét của mình đối với đề xuất.)

So sánh với các từ tương đồng:

Từ Mức độ Ví dụ
Like Thích "I like chocolate." (Tôi thích sô cô la.)
Dislike Không thích "I dislike his attitude." (Tôi không thích thái độ của anh ấy.)
Hate Ghét "I hate Mondays." (Tôi ghét thứ hai.)
Detest Ghét bỏ sâu "I detest dishonesty." (Tôi thù ghét sự gian dối.)
Loathing Ghê tởm "She felt a loathing for him." (Cô ấy cảm thấy ghê tởm anh ta.)

Lưu ý: "Detest" và "detestation" thường được sử dụng trong văn viết hoặc các tình huống trang trọng hơn. Trong giao tiếp hàng ngày, "hate" có thể là một lựa chọn phù hợp hơn.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "detestation" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào không?


Bình luận ()