hatred là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

hatred nghĩa là lòng căm thù, sự căm ghét. Học cách phát âm, sử dụng từ hatred qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ hatred

hatrednoun

lòng căm thù, sự căm ghét

/ˈheɪtrɪd/
Định nghĩa & cách phát âm từ hatred

Cách phát âm từ "hatred" trong tiếng Anh như sau:

  • ha - phát âm giống như chữ "ha" trong "father"
  • tred - phát âm giống như "tred" trong "thread" (nhấn vào âm "t")

Vậy, tổng cộng phát âm là: ha-tred

Bạn có thể tham khảo thêm trên các trang web về phát âm tiếng Anh như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ hatred trong tiếng Anh

Từ "hatred" (sự thù hận) là một từ mạnh, mang tính tiêu cực cao, thể hiện một cảm xúc cực đoan và bền bỉ về sự ghét bỏ, căm thù đối với ai đó hoặc cái gì đó. Dưới đây là cách sử dụng từ "hatred" trong tiếng Anh, cùng với các ví dụ và ngữ cảnh khác nhau:

1. Định nghĩa:

  • Noun (Danh từ): Sự thù hận, độc ác, căm ghét, lòng thù hận.
  • Verb (Động từ): Thù hận, căm ghét, tìm cách trả thù (thường mang sắc thái mạnh mẽ hơn).

2. Cách sử dụng (Trong các cấu trúc khác):

  • "Filled with hatred" (Sống trong sự thù hận):
    • Example: "He was filled with hatred for those who had wronged him." (Anh ta sống trong sự thù hận đối với những người đã làm hại anh ta.)
  • "Driven by hatred" (Bị sự thù hận thúc đẩy):
    • Example: "The terrorists were driven by hatred and a desire for revenge." (Những kẻ khủng bố bị thúc đẩy bởi sự thù hận và khao khát trả thù.)
  • "Expressing hatred" (Bày tỏ sự thù hận):
    • Example: "Her words expressed hatred towards the government." (Lời nói của cô ấy bày tỏ sự thù hận đối với chính phủ.)
  • "A deep-seated hatred" (Một sự thù hận sâu đậm):
    • Example: "It was a deep-seated hatred that had been passed down through generations." (Đó là một sự thù hận sâu sắc đã được truyền lại qua các thế hệ.)
  • "He harbored a hatred for his former colleagues." (Anh ta nuôi dưỡng sự thù hận với các đồng nghiệp cũ của mình.)
  • "The hatred towards immigrants is spreading." (Sự thù hận đối với người nhập cư đang lan rộng.)

3. Cách sử dụng (Trong động từ):

  • "He hated him with a burning hatred." (Anh ta thù hận anh ta với một sự thù hận cháy bỏng.)
  • "She hated the idea, fueled by hatred." (Cô ấy ghét ý tưởng đó, được thúc đẩy bởi sự thù hận.)
  • "They hated each other, consumed by hatred." (Họ thù hận nhau, bị sự thù hận nuốt chửng.)

4. Lưu ý:

  • Sử dụng cẩn trọng: "Hatred" là một từ cực kỳ mạnh mẽ. Hãy suy nghĩ kỹ trước khi sử dụng nó, vì nó có thể gây tổn thương và kích động sự thù hận.
  • Thay thế: Trong nhiều trường hợp, bạn có thể sử dụng các từ nhẹ nhàng hơn như "dislike," "antipathy," "resentment," hoặc "anger" để diễn tả cảm xúc tiêu cực.

Ví dụ tổng hợp:

  • "The politician’s speech was filled with hatred towards his opponents." (Bài phát biểu của chính trị gia chứa đầy sự thù hận đối với đối thủ của ông.)
  • "After suffering betrayal, he nursed a deep-seated hatred for his friend." (Sau khi trải qua sự phản bội, anh ta nuôi dưỡng một sự thù hận sâu sắc đối với bạn của mình.)
  • "The historical events fueled centuries of hatred between the two nations." (Những sự kiện lịch sử đã thúc đẩy hàng thế kỷ sự thù hận giữa hai quốc gia.)

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hơn cho một tình huống nhất định không? Hoặc bạn có muốn tôi giải thích thêm về cách sử dụng từ này trong một ngữ cảnh cụ thể nào đó không?

Luyện tập với từ vựng hatred

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

Chọn từ thích hợp: hatred / resentment / disgust / anger

  1. His speech fueled the crowd’s __________ toward injustice, urging them to take action.
  2. She felt a deep __________ for the bland food, pushing the plate away immediately.
  3. Years of unfair treatment built up a quiet __________ in her heart, though she never voiced it.
  4. The dictator’s cruel policies were driven by his __________ for democracy.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The novel explores themes of _______ and revenge, depicting how they destroy families.
    A. hatred
    B. love
    C. jealousy
    D. indifference

  2. Choose the words that can complete the sentence:
    "Her _______ for spiders was so intense that she screamed at the sight of one."
    A. fear
    B. hatred
    C. curiosity
    D. tolerance

  3. Which words are synonyms of "hatred" in academic contexts?
    A. loathing
    B. affection
    C. animosity
    D. admiration

  4. The politician’s _______ toward his opponents was evident in his aggressive speeches.
    A. respect
    B. hatred
    C. confusion
    D. disappointment

  5. Select the incorrect pair:
    A. hatred → intense dislike
    B. disgust → strong approval
    C. envy → desire for others’ traits
    D. rage → uncontrollable anger


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "She despises corruption and often speaks against it."
    Rewrite using "hatred".

  2. Original: "His dislike for laziness motivates him to work hard."
    Rewrite using a form of "hatred".

  3. Original: "The protesters expressed strong anger toward the new law."
    Rewrite without using "hatred" (use a synonym).


Đáp án:

Bài 1:

  1. hatred
  2. disgust
  3. resentment
  4. hatred

Bài 2:

  1. A (hatred)
  2. A/B (fear/hatred)
  3. A/C (loathing/animosity)
  4. B (hatred)
  5. B (disgust → strong approval)

Bài 3:

  1. "She feels deep hatred for corruption and often speaks against it."
  2. "His hatred for laziness motivates him to work hard."
  3. "The protesters expressed loathing toward the new law."

Bình luận ()