
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
hatred nghĩa là lòng căm thù, sự căm ghét. Học cách phát âm, sử dụng từ hatred qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
lòng căm thù, sự căm ghét
Cách phát âm từ "hatred" trong tiếng Anh như sau:
Vậy, tổng cộng phát âm là: ha-tred
Bạn có thể tham khảo thêm trên các trang web về phát âm tiếng Anh như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "hatred" (sự thù hận) là một từ mạnh, mang tính tiêu cực cao, thể hiện một cảm xúc cực đoan và bền bỉ về sự ghét bỏ, căm thù đối với ai đó hoặc cái gì đó. Dưới đây là cách sử dụng từ "hatred" trong tiếng Anh, cùng với các ví dụ và ngữ cảnh khác nhau:
Ví dụ tổng hợp:
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hơn cho một tình huống nhất định không? Hoặc bạn có muốn tôi giải thích thêm về cách sử dụng từ này trong một ngữ cảnh cụ thể nào đó không?
Chọn từ thích hợp: hatred / resentment / disgust / anger
The novel explores themes of _______ and revenge, depicting how they destroy families.
A. hatred
B. love
C. jealousy
D. indifference
Choose the words that can complete the sentence:
"Her _______ for spiders was so intense that she screamed at the sight of one."
A. fear
B. hatred
C. curiosity
D. tolerance
Which words are synonyms of "hatred" in academic contexts?
A. loathing
B. affection
C. animosity
D. admiration
The politician’s _______ toward his opponents was evident in his aggressive speeches.
A. respect
B. hatred
C. confusion
D. disappointment
Select the incorrect pair:
A. hatred → intense dislike
B. disgust → strong approval
C. envy → desire for others’ traits
D. rage → uncontrollable anger
Original: "She despises corruption and often speaks against it."
Rewrite using "hatred".
Original: "His dislike for laziness motivates him to work hard."
Rewrite using a form of "hatred".
Original: "The protesters expressed strong anger toward the new law."
Rewrite without using "hatred" (use a synonym).
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()