abbreviated là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

abbreviated nghĩa là viết tắt. Học cách phát âm, sử dụng từ abbreviated qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ abbreviated

abbreviatedadjective

viết tắt

/əˈbriːvieɪtɪd//əˈbriːvieɪtɪd/

Từ "abbreviated" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈæbri.eɪ.tɪd

Phân tích chi tiết:

  • ˈæbri - phát âm gần giống "ab" + "ri" (nhấn mạnh âm "a")
  • - phát âm như âm "ay" trong từ "say"
  • tɪd - phát âm như "tid" trong từ "time"

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ abbreviated trong tiếng Anh

Từ "abbreviated" trong tiếng Anh có nghĩa là "ngắn gọn, rút tắt, viết tắt". Dưới đây là cách sử dụng từ này, kèm theo ví dụ:

1. Định nghĩa:

  • Verb (Động từ): Rút ngắn, viết tắt. Ví dụ: "We abbreviated the name of the company to 'ABC'." (Chúng tôi đã viết tắt tên công ty thành 'ABC'.)
  • Adjective (Tính từ): Ngắn gọn, rút tắt, viết tắt. Ví dụ: "This is an abbreviated version of the report." (Đây là phiên bản rút gọn của báo cáo.)

2. Cách sử dụng cụ thể:

  • Khi viết tắt: Sử dụng "abbreviated" để mô tả một từ hoặc cụm từ đã bị rút gọn.
    • “The abbreviation for ‘microprocessor’ is ‘μP’.” (Từ viết tắt của ‘microprocessor’ là ‘μP’.)
  • Khi trình bày một bản tóm tắt:
    • “The article provided an abbreviated summary of the research findings.” (Bài viết đã cung cấp một bản tóm tắt rút gọn về kết quả nghiên cứu.)
  • Khi nói về văn bản:
    • “The contract was an abbreviated version of the original.” (Hợp đồng là một phiên bản rút gọn của bản gốc.)
  • Trong ngữ cảnh hơn rộng (ví dụ, về thời gian):
    • “The meeting will be abbreviated due to the holidays.” (Cuộc họp sẽ bị rút gọn do các ngày lễ.)

3. Từ đồng nghĩa:

  • Shortened (rút ngắn)
  • Condensed (rút gọn)
  • Compact (mỏng, gọn)
  • Summarized (tóm tắt)
  • Truncated (cắt bớt)

Ví dụ tổng hợp:

  • “The legal documents were heavily abbreviated to reduce the length.” (Các tài liệu pháp lý đã bị rút gọn đáng kể để giảm độ dài.) - abbreviated (adjective)
  • “She abbreviated her name to ‘Liz’ for easier communication.” (Cô ấy viết tắt tên của mình thành 'Liz' để giao tiếp dễ dàng hơn.) - abbreviated (verb)

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ về cách sử dụng "abbreviated" trong ngữ cảnh cụ thể nào không? Ví dụ, bạn có muốn tôi giải thích cách sử dụng nó trong một bài báo khoa học, một lá thư chính thức hay một cuộc trò chuyện thông thường không?

Các từ đồng nghĩa với abbreviated


Bình luận ()