abiding là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

abiding nghĩa là tuân thủ. Học cách phát âm, sử dụng từ abiding qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ abiding

abidingadjective

tuân thủ

/əˈbaɪdɪŋ//əˈbaɪdɪŋ/

Từ "abiding" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • IPA (International Phonetic Alphabet): /ˈɑː.bɪ.dɪŋ/
  • Nghe: [ˈɑː.bɪ.dɪŋ] (có thể tìm nghe trên các trang web như Google Translate, YouG Tube để nghe chính xác hơn)

Phân tích chi tiết:

  • A: Giống âm "a" trong "father".
  • b: Giọng bật âm "b".
  • i: Giống âm "i" trong "bit".
  • d: Giọng bật âm "d".
  • i: Giống âm "i" trong "bit".
  • ng: Giống âm "ng" trong "sing".

Lưu ý:

  • Phần "ab" được phát âm liên tục, không tách biệt.
  • "ing" ở cuối từ được phát âm như một âm duy nhất.

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ abiding trong tiếng Anh

Từ "abiding" trong tiếng Anh có một vài cách sử dụng khác nhau, nhưng nhìn chung nó mang ý nghĩa về sự bền bỉ, lâu dài và đáng tin cậy. Dưới đây là phân tích chi tiết về cách sử dụng từ này:

1. Tính chất thẩm định (Adjective):

  • Ý nghĩa: Bền bỉ, lâu dài, đáng tin cậy, không thay đổi.
  • Ví dụ:
    • "He has an abiding interest in photography." (Anh ấy có một mối quan tâm bền bỉ đối với nhiếp ảnh.) - Nói về một sở thích lâu dài.
    • "The principles of the company are abiding." (Các nguyên tắc của công ty là bền bỉ.) - Nói về những nguyên tắc không thay đổi theo thời gian.
    • "She enjoys the abiding comfort of her old armchair." (Cô ấy tận hưởng sự thoải mái bền bỉ của chiếc ghế bành cũ.) - Nói về sự thoải mái lâu dài.

2. Động từ (Verb - Archaic): (Ít dùng trong tiếng Anh hiện đại)

  • Ý nghĩa: Dù ít được sử dụng, "abide" trong quá khứ và quá khứ hoàn thành có nghĩa là "tuân theo" hoặc "chấp nhận". Nó thường được sử dụng trong văn học cổ điển và các văn bản trang trọng.
  • Ví dụ:
    • "Did you abide by the rules?" (Bạn có tuân theo các quy tắc không?) - (Quá khứ)
    • "The rebels abided by the agreement for a time." (Những kẻ nổi dậy tuân thủ thỏa thuận trong một thời gian.) - (Quá khứ hoàn thành)

3. "Abide by" (Cấu trúc thành ngữ):

  • Ý nghĩa: Tuân theo, chấp nhận, thực hiện. Đây là cách sử dụng phổ biến và hiện đại hơn của "abide".
  • Ví dụ:
    • "We must abide by the law." (Chúng ta phải tuân theo luật pháp.)
    • "Students are expected to abide by the school's rules." (Học sinh được kỳ vọng tuân thủ các quy tắc của trường.)

Tổng kết:

Trong tiếng Anh hiện đại, "abiding" thường được dùng như một tính từ để diễn tả sự bền bỉ, lâu dài và đáng tin cậy. "Abide" và "abide by" ít được sử dụng hơn, thường chỉ xuất hiện trong văn phong trang trọng và các tác phẩm văn học cổ điển.

Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết về một khía cạnh cụ thể nào của từ này không?


Bình luận ()