remaining là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

remaining nghĩa là còn lại. Học cách phát âm, sử dụng từ remaining qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ remaining

remainingadjective

còn lại

/rɪˈmeɪnɪŋ/
Định nghĩa & cách phát âm từ remaining

Từ "remaining" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • IPA (International Phonetic Alphabet): /rɪˈmeɪnɪŋ/

  • Phát âm từng phần:

    • rɪ: Giống như tiếng "ri" trong "rice" (cơm gạo) nhưng ngắn hơn.
    • ˈmeɪ: Giống như tiếng "may" (dây thắt)
    • nɪ: Giống như tiếng "knee" (khủy chân) nhưng ngắn hơn.
    • ŋ: Đây là âm ng, giống như âm "ng" trong tiếng Việt.
  • Nghe mẫu: Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ remaining trong tiếng Anh

Từ "remaining" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến việc còn lại, vẫn còn hoặc chưa bị sử dụng hết. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất, kèm theo ví dụ:

1. Chỉ số lượng còn lại sau khi bớt đi:

  • Ví dụ:
    • "There are only remaining cookies in the jar." (Chỉ còn lại vài chiếc bánh quy trong lọ.)
    • "Ten students remained after the class ended." (Mười học sinh còn lại sau khi bài học kết thúc.)
    • "We had a remaining budget of $500." (Chúng tôi còn lại 500 đô la trong ngân sách.)

2. Về thời gian còn lại:

  • Ví dụ:
    • "There are remaining 3 hours until the concert starts." (Còn 3 tiếng nữa trước khi buổi hòa nhạc bắt đầu.)
    • "We have remaining time to finish the project." (Chúng tôi còn thời gian để hoàn thành dự án.)

3. Động từ (remaining - to remain): Để ở lại, vẫn ở nguyên trạng:

  • Ví dụ:
    • "She remained silent." (Cô ấy vẫn giữ im lặng.)
    • "He remained optimistic despite the challenges." (Anh ấy vẫn lạc quan dù đối mặt với những thách thức.)
    • "The house remains unchanged after many years." (Căn nhà vẫn giữ nguyên hình dáng sau nhiều năm.)
    • “The question remains unanswered.” (Câu hỏi vẫn chưa có lời trả lời.)

4. Diễn tả một sự thật hoặc tình huống vẫn còn tồn tại:

  • Ví dụ:
    • "The problem remains a challenge for us." (Vấn đề vẫn là một thách thức đối với chúng tôi.)
    • "Despite the efforts, the situation remains difficult." (Mặc dù có những nỗ lực, tình hình vẫn khó khăn.)

5. Chế độ ăn uống (remaining - leftover): Còn thừa, đồ ăn thừa:

  • Ví dụ:
    • "I have some remaining pasta from last night." (Tôi còn lại một ít mì ống từ tối qua.)
    • "Would you like some remaining cake?" (Bạn có muốn ăn bánh còn thừa không?)

Phân biệt "remaining" và "left":

  • Remaining: Thường được sử dụng để chỉ số lượng còn lại hoặc thời gian còn lại. Nó tập trung vào việc còn lại sau khi bớt đi.
  • Left: Thường được sử dụng để chỉ thứ gì đó bị bỏ lại hoặc không sử dụng.

Lưu ý:

  • "Remaining" thường đi kèm với danh từ.
  • "Remaining" có thể được sử dụng trong câu khẳng định hoặc phủ định.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "remaining" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào không?

Luyện tập với từ vựng remaining

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. After the meeting, only 15 minutes were __________, so we had to rush the discussion.
  2. She donated most of her books but kept the __________ ones for research.
  3. The team completed the project ahead of schedule, so they had __________ time to relax.
  4. If you subtract the used funds, the __________ balance is insufficient.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The __________ samples must be analyzed before the deadline.
    A) remaining
    B) left
    C) lingering
    D) residual

  2. We’ve used 80% of the budget; the __________ funds must be allocated carefully.
    A) last
    B) remaining
    C) spare
    D) extra

  3. Only a few tasks are __________ in the project plan.
    A) outstanding
    B) staying
    C) remaining
    D) enduring

  4. The __________ ingredients were stored in the fridge for later use.
    A) excess
    B) remaining
    C) leftover
    D) preserved

  5. After the storm, the __________ damage was minimal.
    A) lasting
    B) remaining
    C) residual
    D) enduring


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: There are still three chapters left to read.
    Rewrite: __________

  2. Original: Only a small amount of the budget hasn’t been spent yet.
    Rewrite: __________

  3. Original: The last few seats are still available for the concert.
    Rewrite: (Không dùng "remaining")


Đáp án:

Bài 1:

  1. remaining
  2. remaining
  3. extra (nhiễu)
  4. remaining

Bài 2:

  1. A) remaining, B) left, D) residual (đều đúng, tùy ngữ cảnh)
  2. B) remaining
  3. A) outstanding, C) remaining
  4. B) remaining, C) leftover
  5. C) residual (nhiễu)

Bài 3:

  1. Rewrite: Three chapters remain to be read.
  2. Rewrite: Only a small portion of the budget remains unspent.
  3. Rewrite: The last few seats are still available for the concert. (Dùng "last" thay thế)

Bình luận ()