
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
remaining nghĩa là còn lại. Học cách phát âm, sử dụng từ remaining qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
còn lại
Từ "remaining" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
IPA (International Phonetic Alphabet): /rɪˈmeɪnɪŋ/
Phát âm từng phần:
Nghe mẫu: Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "remaining" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến việc còn lại, vẫn còn hoặc chưa bị sử dụng hết. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất, kèm theo ví dụ:
Phân biệt "remaining" và "left":
Lưu ý:
Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "remaining" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào không?
The __________ samples must be analyzed before the deadline.
A) remaining
B) left
C) lingering
D) residual
We’ve used 80% of the budget; the __________ funds must be allocated carefully.
A) last
B) remaining
C) spare
D) extra
Only a few tasks are __________ in the project plan.
A) outstanding
B) staying
C) remaining
D) enduring
The __________ ingredients were stored in the fridge for later use.
A) excess
B) remaining
C) leftover
D) preserved
After the storm, the __________ damage was minimal.
A) lasting
B) remaining
C) residual
D) enduring
Original: There are still three chapters left to read.
Rewrite: __________
Original: Only a small amount of the budget hasn’t been spent yet.
Rewrite: __________
Original: The last few seats are still available for the concert.
Rewrite: (Không dùng "remaining")
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()