abashed là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

abashed nghĩa là hủy bỏ. Học cách phát âm, sử dụng từ abashed qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ abashed

abashedadjective

hủy bỏ

/əˈbæʃt//əˈbæʃt/

Phát âm từ "abashed" trong tiếng Anh như sau:

  • A - phát âm giống như âm "a" trong "father" (father)
  • ba - phát âm giống như âm "ba" trong "ball" (ball)
  • shed - phát âm giống như từ "shed" (shed), nhưng nhấn mạnh vào âm cuối.

Tổng hợp: /əˈbæʃt/

Bạn có thể tham khảo các nguồn sau để nghe cách phát âm chuẩn:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ abashed trong tiếng Anh

Từ "abashed" trong tiếng Anh có nghĩa là lúng túng, ngại ngùng, xấu hổ, bẽn lẽn. Nó mô tả cảm giác xấu hổ hoặc lúng túng mà một người trải qua, thường là do bị chú ý hoặc làm điều gì không đúng.

Dưới đây là cách sử dụng từ "abashed" trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Mô tả cảm xúc:

  • "He was abashed by the audience's reaction." (Anh ta cảm thấy lúng túng trước phản ứng của khán giả.) - Đây là cách sử dụng phổ biến nhất khi mô tả cảm xúc xấu hổ hoặc lúng túng.
  • "She looked abashed when she realized she had made a mistake." (Cô ấy có vẻ bẽn lẽn khi nhận ra mình đã sai.)
  • "I felt completely abashed after spilling coffee on my boss." (Tôi cảm thấy ngại ngùng tột độ sau khi làm đổ cà phê lên sếp của tôi.)

2. Mô tả hành động:

  • "His abashed glance signaled his discomfort." (Làn nhìn ngại ngùng của anh ấy cho thấy sự khó chịu của anh ấy.) - Sử dụng "abashed" để mô tả một hành động (làn nhìn, cử chỉ) thể hiện cảm xúc xấu hổ.
  • "She gave an abashed smile." (Cô ấy mỉm cười bẽn lẽn.)

3. Có thể được sử dụng như tính từ:

  • "He was an abashed young man." (Anh ấy là một người đàn ông còn trẻ lúng túng.) - Mô tả một người có xu hướng ngại ngùng hoặc lúng túng.

Những lưu ý khi sử dụng "abashed":

  • Mức độ: "Abashed" thường được sử dụng để mô tả cảm giác xấu hổ vừa phải, không quá mạnh mẽ như "mortified" (khinh khủng).
  • Kết hợp với các từ: Thường được sử dụng với các từ như "look," "smile," "gesture," "feeling" để diễn tả rõ hơn.

Ví dụ so sánh với các từ đồng nghĩa:

Từ đồng nghĩa Mức độ
shy (e sợ hãi) nhẹ nhàng hơn
embarrassed (bẽn lẽn) tương tự
ashamed (xấu hổ) nặng hơn
mortified (khinh khủng) mạnh nhất

Bạn có thể tìm thêm ví dụ sử dụng từ "abashed" trên các trang web uy tín như Merriam-Webster: https://www.merriam-webster.com/dictionary/abashed

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "abashed" trong tiếng Anh!


Bình luận ()