
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
ashamed nghĩa là ngượng, xấu hổ. Học cách phát âm, sử dụng từ ashamed qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
ngượng, xấu hổ
Cách phát âm từ "ashamed" trong tiếng Anh như sau:
Vậy, tổng thể, phát âm "ashamed" gần như: ˈæʃemd
Bạn có thể tham khảo thêm qua các nguồn sau:
Chúc bạn học tốt!
Từ "ashamed" trong tiếng Anh có nghĩa là sợ xấu, xấu hổ, стыд - cảm giác bất an, khó chịu và thường là ái ngại khi đã làm hoặc nghĩ điều gì đó sai trái, sai lầm hoặc không đúng mực. Dưới đây là cách sử dụng từ "ashamed" trong các ngữ cảnh khác nhau:
Ashamed of: Sợ xấu về điều gì đó.
Ashamedly: Sợ xấu một cách.
Ví dụ khác để bạn hình dung rõ hơn:
Lời khuyên: Từ "ashamed" thường liên quan đến cảm xúc tiêu cực và thường đi kèm với sự hối lỗi hoặc mong muốn che giấu điều gì đó.
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hơn về cách sử dụng từ này trong các tình huống khác nhau không? Hoặc bạn có muốn tôi giải thích về sự khác biệt giữa "ashamed" và các từ đồng nghĩa như "embarrassed" (lúng túng) hoặc "guilty" (cảm thấy tội lỗi) không?
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()