
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
embarrassed nghĩa là lúng túng, bối rối, ngượng; mang nợ. Học cách phát âm, sử dụng từ embarrassed qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
lúng túng, bối rối, ngượng, mang nợ
Từ "embarrassed" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Dưới đây là cách phân tích chi tiết:
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chuẩn của từ này trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "embarrassed" trong tiếng Anh có nghĩa là lúng túng, xấu hổ, ngượng ngùng. Nó mô tả cảm xúc khi cảm thấy bối rối, xấu hổ hoặc mất mặt vì một điều gì đó. Dưới đây là cách sử dụng từ "embarrassed" trong các ngữ cảnh khác nhau, cùng với ví dụ:
Lưu ý:
Để hiểu rõ hơn, bạn có thể xem thêm các ví dụ trong các ngữ cảnh khác nhau. Bạn có thể tìm kiếm trên Google với các cụm từ như "how to use embarrassed" hoặc "examples of embarrassed" để có thêm thông tin.
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()