guilty là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

guilty nghĩa là có tội, phạm tội, tội lỗi. Học cách phát âm, sử dụng từ guilty qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ guilty

guiltyadjective

có tội, phạm tội, tội lỗi

/ˈɡɪlti/
Định nghĩa & cách phát âm từ guilty

Từ "guilty" (có tội) trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • giːlti

Phần g âm trong "guilty" được phát âm là âm "gee" (như trong "geography").

  • giː - âm "gee" (giống như tiếng "geography")
  • lti - âm "lty" (như trong "lighty")

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ guilty trong tiếng Anh

Từ "guilty" trong tiếng Anh có nghĩa là cảm thấy tội lỗi, có lỗi, hoặc bị coi là có tội. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến của từ này:

1. Khi cảm thấy tội lỗi:

  • I feel guilty about forgetting her birthday. (Tôi cảm thấy tội lỗi vì đã quên sinh nhật cô ấy.)
  • He felt guilty for lying to his parents. (Anh ấy cảm thấy tội lỗi vì đã nói dối với bố mẹ.)
  • She felt guilty about spending all her money on shopping. (Cô ấy cảm thấy tội lỗi vì đã tiêu hết tiền vào mua sắm.)

2. Khi bị coi là có tội (trong luật pháp hoặc đạo đức):

  • The suspect was found guilty of robbery. (Đối tượng tình nghi bị kết án tội trộm cắp.)
  • He was guilty of cheating on the exam. (Anh ấy có tội vì đã gian lận trong kỳ thi.)
  • I believe he is guilty of neglecting his children. (Tôi tin rằng anh ấy có tội vì đã bỏ bê con cái.)

3. Sử dụng với "be guilty of" (thường dùng để nói về hành động/hành vi):

  • She is guilty of being late. (Cô ấy có tội vì đã đến muộn.) - Cách này ít phổ biến hơn, thường dùng để nói về một thói quen hoặc xu hướng.
  • He is guilty of breaking the rules. (Anh ấy có tội vì đã vi phạm quy tắc.)

4. Sử dụng trong các cấu trúc khác:

  • Guilty pleasure: (Một điều thú vị nhưng có phần tội lỗi, ví dụ: xem phim ăn mặc, ăn đồ ngọt) - Ví dụ: "Eating chocolate is my guilty pleasure." (Ăn sô cô la là sở thích tội lỗi của tôi.)
  • Guilty conscience: (Cảm giác tội lỗi dai dẳng trong lòng) - Ví dụ: "He has a guilty conscience about the accident." (Anh ấy có cảm giác tội lỗi dai dẳng về vụ tai nạn.)

Tổng kết:

  • Guilty (adj): Tội lỗi, có lỗi.
  • Feel guilty: Cảm thấy tội lỗi.
  • Be guilty of: Có tội về việc (một hành động).

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng, bạn có thể tìm thêm các ví dụ và ngữ cảnh sử dụng trong từ điển hoặc các nguồn tài liệu tiếng Anh khác. Bạn cũng có thể thử tìm kiếm các câu ví dụ trên Google để thấy cách từ "guilty" được sử dụng trong các tình huống khác nhau.

Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ cụ thể nào không? Ví dụ như sử dụng từ "guilty" trong một tình huống cụ thể mà bạn đang quan tâm?

Thành ngữ của từ guilty

a guilty pleasure
something that you enjoy, even though you feel it is not really a good thing
  • Daytime TV is one of my guilty pleasures.
a guilty secret
a secret that somebody feels ashamed about

    Luyện tập với từ vựng guilty

    Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

    1. The jury found the defendant _____ of theft after reviewing the evidence.
    2. Despite his apologies, she still felt a deep sense of _____ for forgetting their anniversary.
    3. The manager admitted his _____ in the project’s failure and resigned.
    4. Her face turned red with _____ after she was caught lying to her parents.

    Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

    1. After cheating on the exam, he felt:
      A) guilty
      B) ashamed
      C) innocent
      D) proud

    2. The judge declared her _____ because there was insufficient proof.
      A) guilty
      B) responsible
      C) not guilty
      D) regretful

    3. Which word is NOT a synonym for "guilty"?
      A) remorseful
      B) culpable
      C) blameless
      D) accountable

    4. His _____ expression showed he knew he had done something wrong.
      A) joyful
      B) guilty
      C) indifferent
      D) surprised

    5. The company was held _____ for violating environmental laws.
      A) guilty
      B) liable
      C) ashamed
      D) forgiven


    Bài tập 3: Viết lại câu

    1. Original: He regretted betraying his friend.
      → (Sử dụng "guilty")

    2. Original: The court concluded that she was responsible for the accident.
      → (Sử dụng dạng từ của "guilty")

    3. Original: They felt terrible about missing the deadline.
      → (Không dùng "guilty", thay bằng từ phù hợp)


    Đáp án:

    Bài 1:

    1. guilty
    2. guilt
    3. guilt
    4. shame

    Bài 2:

    1. A, B
    2. C
    3. C
    4. B
    5. B

    Bài 3:

    1. He felt guilty for betraying his friend.
    2. The court found her guilty of causing the accident.
    3. They regretted missing the deadline. / They were ashamed of missing the deadline.

    Bình luận ()