abet là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

abet nghĩa là Abet. Học cách phát âm, sử dụng từ abet qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ abet

abetverb

Abet

/əˈbet//əˈbet/

Từ "abet" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • IPA (Phonetic Alphabet): /əˈbeɪt/
  • Phát âm gần đúng: ə-ˈbeɪt

Chi tiết hơn:

  • ə (chưa): Âm mũi nhẹ, có xu hướng hơi kéo dài.
  • ˈbeɪt (Bayt):
    • B: Giọng hơi sệt, không rõ ràng như âm "b" trong tiếng Việt.
    • a: Âm "a" ngắn, như trong "cat".
    • ei: Âm "ei" như trong "weight".
    • t: Âm "t" thông thường.

Mẹo nhỏ: Bạn có thể hình dung từ "abet" như "a-bayt," với "bayt" được phát âm gần giống "bait" (mồi câu).

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ abet trong tiếng Anh

Từ "abet" trong tiếng Anh có nghĩa là "giúp đỡ", "nâng đỡ" hoặc "thúc đẩy" một hành động bất hợp pháp, sai trái hoặc xấu xa. Nó thường mang sắc thái ý nghĩa mạnh mẽ hơn so với "help" (giúp đỡ) vì nó thường liên quan đến việc giúp đỡ trong một hành động tiêu cực.

Dưới đây là cách sử dụng từ "abet" trong các ngữ cảnh khác nhau, cùng với ví dụ:

1. Đúng nghĩa: Giúp đỡ, nâng đỡ một hành động (thường là sai trái):

  • Ví dụ: "The prosecution argued that he had abetted the robbery by providing the getaway car." (Luật sư biện hộ rằng anh ta đã giúp đỡ vụ cướp bằng cách cung cấp chiếc xe để tẩu thoát.)
  • Ví dụ: "They accused him of abetting the murder by subtly encouraging the suspect to confess." (Họ cáo buộc anh ta đã thúc đẩy giết người bằng cách khéo léo khuyến khích nghi phạm thú nhận.)

2. Sử dụng "abet" với động từ "to commit" (vi phạm):

  • Ví dụ: "He was charged with abetting the theft of the painting." (Anh ta bị buộc tội giúp đỡ/thúc đẩy việc đánh cắp bức tranh.)

3. Nhấn mạnh hành động hỗ trợ một cách chủ động và có ý thức:

  • Ví dụ: "Don’t abet your rivals' mistakes; offer them assistance instead." (Đừng giúp đỡ/thúc đẩy những sai lầm của đối thủ; hãy giúp đỡ họ thay vào đó.)

Lưu ý:

  • Cấu trúc: "Abet" thường được sử dụng với dạng nguyên thể của động từ (base form). Ví dụ: "abet the theft," không phải "abetting the thefts."
  • Thường dùng với các hành vi nghiêm trọng: "Abet" thường được dùng để mô tả những hành động giúp đỡ hoặc thúc đẩy các hành vi phạm tội, xung đột hoặc các hành vi sai trái khác.

So sánh với các từ đồng nghĩa:

  • Help: (Giúp đỡ) – Ngụ ý hành động tốt bụng.
  • Assist: (Hỗ trợ) – Tương tự như help, nhưng có thể mang sắc thái trang trọng hơn.
  • Encourage: (Khuyến khích) – Thúc đẩy một người hoặc hành động nào đó.
  • Promote: (Thúc đẩy, quảng bá) – Giúp một điều gì đó trở nên phổ biến hơn hoặc thành công hơn.

Tóm lại: "Abet" là một từ mạnh mẽ thể hiện sự hỗ trợ chủ động trong một hành động tiêu cực hoặc sai trái. Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ này!

Thành ngữ của từ abet

aid and abet
(law)to help somebody to do something illegal or wrong
  • She stands accused of aiding and abetting the crime.
  • He was charged with aiding and abetting the robbers.

Bình luận ()