abdicate là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

abdicate nghĩa là từ chức. Học cách phát âm, sử dụng từ abdicate qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ abdicate

abdicateverb

từ chức

/ˈæbdɪkeɪt//ˈæbdɪkeɪt/

Phát âm từ "abdicate" trong tiếng Anh như sau:

  • A - phát âm như nguyên âm "a" trong tiếng Việt, giống như phát âm chữ "a" trong "mẹ".
  • b - phát âm "b" như trong tiếng Việt.
  • d - phát âm "d" như trong tiếng Việt.
  • i - phát âm "ee" như trong "see".
  • c - phát âm "k" như trong "cat".
  • a - phát âm "a" như trên.
  • t - phát âm "t" như trong tiếng Việt.

Tổng hợp: /ˌæbdɪˈkeɪt/

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ abdicate trong tiếng Anh

Từ "abdicate" trong tiếng Anh có nghĩa là tước bỏ quyền lực, từ bỏ chức vụ, hoặc tuyên bố không còn trách nhiệm. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị và hoàng gia, nhưng cũng có thể được dùng một cách rộng rãi hơn.

Dưới đây là cách sử dụng từ "abdicate" chi tiết hơn, kèm theo ví dụ:

1. Trong ngữ cảnh chính trị/hoàng gia (phổ biến nhất):

  • Abdicate a throne/position: Tước bỏ ngai vàng/chức vụ.
    • Example: "The king abdicated the throne in favor of his son." (Vua tuyên bố tước bỏ ngai vàng để trao cho con trai.)
    • Example: "The senator abdicated his duties after being implicated in the scandal." (Thượng nghị sĩ từ bỏ nhiệm vụ sau khi bị dính líu vào cáo buộc.)

2. Ý nghĩa rộng hơn - từ bỏ trách nhiệm, quyền lợi:

  • Abdicate responsibility/duty: Từ bỏ trách nhiệm, trách nhiệm giải trình.
    • Example: "Instead of facing the consequences, the company tried to abdicate its responsibility for the faulty product." (Thay vì đối mặt với hậu quả, công ty đã cố gắng từ bỏ trách nhiệm cho sản phẩm lỗi.)
  • Abdicate control/power: Từ bỏ quyền kiểm soát, quyền lực.
    • Example: "The parent abdicated control of their child's education to the school." (Người mẹ từ bỏ quyền kiểm soát giáo dục của con mình cho trường học.)

3. Cách sử dụng theo cấu trúc:

  • Abdicate + gerund/infinitive: Thường dùng để diễn tả hành động từ bỏ một điều gì đó.
    • Example: "He abdicated his responsibility for the project." (Anh ta tước bỏ trách nhiệm cho dự án.)
    • Example: "She abdicated her duty to protect her constituents." (Cô ấy từ bỏ trách nhiệm bảo vệ cử tri của mình.)

Lưu ý:

  • "Abdicate" có lịch sử lâu đời và mang sắc thái trang trọng.
  • Nó thường không được sử dụng trong các ngữ cảnh hàng ngày.

Bạn có thể tìm thêm ví dụ về cách sử dụng từ "abdicate" trong các văn bản chính trị, lịch sử hoặc báo chí để hiểu rõ hơn về cách dùng của nó.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hơn về một ngữ cảnh nào đó không? Ví dụ: “ABDicate” trong bối cảnh nhà nước, giáo dục, hoặc trong một câu cụ thể?


Bình luận ()