Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
abdicate nghĩa là từ chức. Học cách phát âm, sử dụng từ abdicate qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
từ chức
Phát âm từ "abdicate" trong tiếng Anh như sau:
Tổng hợp: /ˌæbdɪˈkeɪt/
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "abdicate" trong tiếng Anh có nghĩa là tước bỏ quyền lực, từ bỏ chức vụ, hoặc tuyên bố không còn trách nhiệm. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị và hoàng gia, nhưng cũng có thể được dùng một cách rộng rãi hơn.
Dưới đây là cách sử dụng từ "abdicate" chi tiết hơn, kèm theo ví dụ:
Lưu ý:
Bạn có thể tìm thêm ví dụ về cách sử dụng từ "abdicate" trong các văn bản chính trị, lịch sử hoặc báo chí để hiểu rõ hơn về cách dùng của nó.
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hơn về một ngữ cảnh nào đó không? Ví dụ: “ABDicate” trong bối cảnh nhà nước, giáo dục, hoặc trong một câu cụ thể?
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()