penny là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

penny nghĩa là đồng xu. Học cách phát âm, sử dụng từ penny qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ penny

pennynoun

đồng xu

/ˈpɛni/
Định nghĩa & cách phát âm từ penny

Phát âm từ "penny" trong tiếng Anh như sau:

  • PEN - phát âm giống như từ "pen" trong tiếng Việt.
  • ny - phát âm như âm "ny" trong tiếng Anh, thường được phát âm gần giống với âm "knee" (kói mặt) nhưng ngắn hơn và nhẹ nhàng hơn.

Vậy, tổng thể, "penny" sẽ được phát âm là: pen-ny (pen-nây).

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ penny trong tiếng Anh

Từ "penny" trong tiếng Anh có một vài cách sử dụng, mỗi cách mang một ý nghĩa khác nhau:

1. Đồng xu (tiền tệ):

  • Đây là ý nghĩa phổ biến nhất của "penny". Nó chỉ một đồng xu có giá trị 1 xu (1 cent) ở Hoa Kỳ.
    • Example: "I found a penny on the street." (Tôi tìm thấy một đồng xu (penny) trên đường phố.)
    • Example: "He paid with a penny." (Anh ấy trả bằng một đồng xu (penny).)

2. (Ít phổ biến hơn) Sự nghèo khó, túng quẫn:

  • Trong một số trường hợp, "penny" có thể được sử dụng ẩn dụ để chỉ sự nghèo khó, túng quẫn. Ý tưởng là chỉ có một đồng xu nhỏ bé, không đủ để giúp đỡ.
    • Example: "After losing his job, he was down to his last penny." (Sau khi mất việc, anh ta chỉ còn lại một đồng xu (penny).) – (Ngụ ý anh ta rất nghèo khổ)

3. (Thường dùng trong các câu nói đùa, hài hước):

  • Đôi khi, "penny" được sử dụng trong các câu nói đùa hoặc hài hước để nhấn mạnh sự nhỏ bé, tồi tệ, hoặc một điều gì đó không đáng.
    • Example: "That’s a penny for your thoughts." (Này, suy nghĩ gì vậy?) – (Câu này thường được dùng một cách châm biếm)

Tóm lại:

  • Ý nghĩa chính: đồng xu 1 xu.
  • Ý nghĩa ẩn dụ (ít phổ biến): sự nghèo khó.
  • Sử dụng trong hài hước: thường được dùng để nhấn mạnh điều gì đó ngắn, nhỏ bé, hoặc không đáng.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "penny", bạn có thể tham khảo thêm các ví dụ cụ thể trong ngữ cảnh. Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ cụ thể nào không? Ví dụ, bạn muốn tôi cho ví dụ về cách sử dụng "penny" trong một câu vựng, hoặc một tình huống cụ thể nào đó?

Các từ đồng nghĩa với penny

Luyện tập với từ vựng penny

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trồng

  1. She saved every ______ she earned to buy a new laptop.
  2. The old book was sold for just a few ______ at the flea market.
  3. He hesitated to spend even a single ______ on unnecessary luxuries.
  4. The charity event raised over a thousand ______ for the local hospital.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The phrase "a ______ for your thoughts" means asking someone what they are thinking.
    a) penny
    b) coin
    c) dollar
    d) cent

  2. Which of the following are British currency units? (Chọn nhiều đáp án)
    a) pound
    b) penny
    c) euro
    d) shilling

  3. "He didn’t leave a single ______ on the table after paying." implies:
    a) He left no money.
    b) He left only small change.
    c) He forgot his wallet.

  4. The idiom "______-pinching" refers to being extremely frugal.
    a) penny
    b) nickel
    c) dime

  5. In the US, the smallest coin is the:
    a) penny
    b) nickel
    c) quarter


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. "She refused to waste even the smallest amount of money."
    (Sử dụng "penny") →
  2. "This antique isn’t worth much; it’s nearly worthless."
    (Sử dụng "penny") →
  3. "The total cost was so low that it barely mattered."
    (Không dùng "penny", thay bằng từ phù hợp) →

ĐÁP ÁN

Bài 1:

  1. penny
  2. pennies
  3. cent (nhiễu: "penny" cũng đúng, nhưng "cent" phổ biến hơn trong ngữ cảnh này)
  4. dollars (nhiễu: đơn vị lớn hơn)

Bài 2:

  1. a) penny
  2. a) pound, b) penny (nhiễu: "shilling" là tiền cổ, "euro" không phải của Anh)
  3. a) He left no money.
  4. a) penny
  5. a) penny

Bài 3:

  1. "She refused to waste even a single penny."
  2. "This antique isn’t worth a penny."
  3. "The total cost was so low that it was negligible." (Thay bằng "negligible")

Bình luận ()