rugged là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

rugged nghĩa là gồ ghề. Học cách phát âm, sử dụng từ rugged qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ rugged

ruggedadjective

gồ ghề

/ˈrʌɡɪd//ˈrʌɡɪd/

Từ "rugged" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào cách sử dụng:

1. Rugged (để chỉ địa hình, bề mặt thô ráp):

  • Phát âm: /ˈrʌɡɪd/
  • Giải thích:
    • ˈrʌ - Phát âm giống như "r" nhanh và "uh" ngắn.
    • ɡɪd - Phát âm giống như "g" và "i" (giống âm trong "in").

2. Rugged (để chỉ người mạnh mẽ, cứng cáp):

  • Phát âm: /ˈrʌɡɪd/ (giống như cách phát âm đầu tiên)
  • Giải thích: Cách phát âm này cũng giống như khi nói về địa hình.

Tổng kết:

Cả hai cách phát âm đều giống nhau: /ˈrʌɡɪd/. Sự khác biệt nằm ở cách sử dụng từ để diễn tả ý nghĩa khác nhau.

Mẹo: Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ rugged trong tiếng Anh

Từ "rugged" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến tính chất mạnh mẽ, bền bỉ và khắc nghiệt. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến của từ này, kèm theo ví dụ:

1. Mô tả địa hình, địa lý (mô tả địa hình hiểm trở, khó đi):

  • Meaning: Describes a rough, uneven, and often challenging natural landscape.
  • Ví dụ:
    • "The hikers tackled a rugged mountain trail." (Những người đi bộ đường dài chinh phục một con đường mòn núi hiểm trở.)
    • "The island was covered in rugged coastline and towering cliffs." (Hòn đảo bao phủ bởi bờ biển hiểm trở và những vách đá cao chót vót.)
    • "A rugged terrain made it difficult to reach the summit." (Địa hình hiểm trở khiến việc tiếp cận đỉnh núi trở nên khó khăn.)

2. Mô tả vật chất, sản phẩm (mô tả sự bền bỉ, chất lượng cao):

  • Meaning: Describes something that is strong, durable, and able to withstand rough conditions.
  • Ví dụ:
    • "This rugged backpack can hold all your gear." (Balo này mạnh mẽ, bền bỉ và có thể chứa tất cả đồ dùng của bạn.)
    • "They built a rugged vehicle for exploring the desert." (Họ chế tạo một chiếc xe tải mạnh mẽ để khám phá sa mạc.)
    • "The rugged steel frame ensured the bike's longevity." (Khung thép cứng cáp đảm bảo độ bền của chiếc xe đạp.)

3. Mô tả tính cách, phẩm chất (mô tả sự mạnh mẽ, kiên cường):

  • Meaning: Describes a person or character who is tough, resilient, and not easily broken.
  • Ví dụ:
    • "He's a rugged individualist with a strong sense of independence." (Anh ấy là một người có tính cách mạnh mẽ, độc lập với một ý chí mạnh mẽ.)
    • "The rugged explorer faced countless dangers with unwavering courage." (Nhà thám hiểm kiên cường đối mặt với vô số nguy hiểm với lòng can đảm không hề nao núng.) (Ở đây "rugged" ám chỉ sự kiên cường, không dễ bị lay chuyển)

4. (Ít dùng hơn) Mô tả một cái gì đó gồ ghề, không bóng bẩy:

  • Meaning: Describes something that is rough, uneven, and lacking in refinement.
  • Ví dụ: “A rugged surface” (bề mặt gồ ghề). (Cách dùng này ít phổ biến hơn so với hai nghĩa trên)

Nội suy:

  • "Rugged beauty" – vẻ đẹp khắc nghiệt, mạnh mẽ.

Lưu ý:

  • “Rugged” thường mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự mạnh mẽ và bền bỉ.
  • Thường được dùng để miêu tả những thứ có khả năng tồn tại và hoạt động tốt trong môi trường khắc nghiệt.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "rugged" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh cụ thể nào không?


Bình luận ()