craggy là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

craggy nghĩa là hiểm trở. Học cách phát âm, sử dụng từ craggy qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ craggy

craggyadjective

hiểm trở

/ˈkræɡi//ˈkræɡi/

Từ "craggy" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈkræ.dʒi

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị trọng âm, và bạn nên nhấn mạnh âm tiết đầu tiên.

  • kr – nghe giống như "crak" trong "crack"
  • aggy – nghe giống như "aggy" (như một tiếng kêu của động vật)

Bạn có thể tìm thêm nhiều cách phát âm khác trên các trang web như Google Translate hoặc YouGtube để nghe cách phát âm trực quan hơn:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ craggy trong tiếng Anh

Từ "craggy" trong tiếng Anh mô tả những thứ có cấu trúc đá gồ ghề, nhiều vách đá, đá sắc nhọn và thường là hiểm trở. Dưới đây là cách sử dụng từ này chi tiết:

1. Định nghĩa:

  • Craggy: (adj.) Gồ ghề, đá gồ ghề, nhiều vách đá, hiểm trở. Thường dùng để mô tả địa hình, đặc biệt là núi đá, vách đá, hoặc các cấu trúc đá tự nhiên khác.

2. Cách sử dụng:

  • Miêu tả địa hình: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất.

    • "The mountains were craggy and imposing." (Núi đá gồ ghề và hùng vĩ.)
    • "We hiked through a craggy landscape of granite boulders." (Chúng tôi đi bộ qua cảnh quan đá gồ ghề gồm những tảng đá granite.)
    • "The coastline was craggy and treacherous, with sharp rocks jutting out of the sea." (Bờ biển đá gồ ghề và nguy hiểm, với những tảng đá sắc nhọn nhô ra khỏi biển.)
  • Miêu tả ngoại hình: “Craggy” cũng có thể dùng để miêu tả khuôn mặt, đặc biệt là khuôn mặt gầy guộc, khắc khổ, lộ rõ các đường nét xương xẩu.

    • "His craggy face was etched with the lines of a lifetime spent outdoors." ( Khuôn mặt gồ ghề của ông ấy được khắc sâu bởi những đường nét của một cuộc đời dành cho những công việc ngoài trời.)
  • So sánh (ít phổ biến hơn):

    • "The old man’s voice was craggy and raspy." (Giọng của người đàn ông già gồ ghề và khàn khàn.) (Cách dùng này chỉ để nhấn mạnh sự đặc trưng của giọng nói)

3. Từ đồng nghĩa:

  • Rough
  • Rugged
  • Uneven
  • Jagged

4. Ví dụ khác:

  • "The craggy peak dominated the horizon." (Đỉnh núi đá gồ ghề thống trị đường chân trời.)
  • "She wore a craggy hat to shield her face from the sun." (Cô ấy đội một chiếc mũ đá gồ ghề để che mặt khỏi ánh nắng mặt trời.)

Lưu ý: "Craggy" nhấn mạnh sự gồ ghề, hiểm trở của một vật thể, thường là đá hoặc địa hình.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn cách sử dụng từ "craggy" trong tiếng Anh!


Bình luận ()