
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
cabinet nghĩa là tủ có nhiều ngăn đựng đồ. Học cách phát âm, sử dụng từ cabinet qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
tủ có nhiều ngăn đựng đồ
Từ "cabinet" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị dấu nhấn chính của từ.
Phân tích từng phần:
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "cabinet" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến nhất:
Cách nhận biết nghĩa của "cabinet" dựa vào ngữ cảnh:
Bạn có thể cho tôi một câu ví dụ sử dụng từ "cabinet" để tôi giúp bạn xác định nghĩa chính xác của nó trong ngữ cảnh đó được không?
Which of the following are typically found in a kitchen?
a) cabinet
b) wardrobe
c) refrigerator
d) bookshelf
The Prime Minister’s advisers met in the ______ to discuss the new policy.
a) chamber
b) cabinet
c) pantry
d) parliament
Choose the correct sentence(s) about furniture:
a) The cabinet was made of oak wood.
b) The wardrobe is used to store clothes.
c) She hung her coat in the cabinet.
d) The shelves were empty.
Where would you not expect to find a "cabinet"?
a) Laboratory
b) Bathroom
c) Stadium
d) Office
The antique ______ was passed down through generations.
a) cupboard
b) cabinet
c) drawer
d) bench
The group of senior officials gathered to make an important decision.
→ The ______ convened to make an important decision.
She rearranged the dishes inside the wooden storage unit.
→ She rearranged the dishes in the wooden ______.
The documents were kept in a secure compartment.
→ The documents were stored in a locked ______ (không dùng "cabinet").
Bài 1: Điền từ
Bài 2: Chọn đáp án
Bài 3: Viết lại
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()