cabinet là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

cabinet nghĩa là tủ có nhiều ngăn đựng đồ. Học cách phát âm, sử dụng từ cabinet qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ cabinet

cabinetnoun

tủ có nhiều ngăn đựng đồ

/ˈkabɪnɪt/
Định nghĩa & cách phát âm từ cabinet

Từ "cabinet" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • /ˈkeɪ.bɪ.nɪt/

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị dấu nhấn chính của từ.

Phân tích từng phần:

  • ca - phát âm như "cai" (như trong "cake")
  • bi - phát âm như "bi" (như trong "bit")
  • nit - phát âm như "nit" (giống như "nit" trong "nitrate")

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ cabinet trong tiếng Anh

Từ "cabinet" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Cabin (Thủ Vụ, Bộ Bộ Trưởng):

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất, dùng để chỉ một cơ quan hành chính của chính phủ, chịu trách nhiệm về một lĩnh vực cụ thể (ví dụ: Bộ Tài chính, Bộ Ngoại giao, Bộ Giáo dục).
  • Ví dụ:
    • "The Cabinet approved the new economic policy." (Thủ Vụ đã thông qua chính sách kinh tế mới.)
    • "He is a member of the Cabinet." (Anh ấy là thành viên của một trong các bộ.)
    • "The Cabinet meeting was held yesterday." (Cuộc họp của Thủ Vụ diễn ra vào hôm qua.)

2. Cabin (Kho Tủ, Phòng):

  • Ý nghĩa: Một căn phòng nhỏ, thường là phòng ngủ hoặc phòng thay đồ, thường được tìm thấy trên tàu, thuyền, máy bay hoặc trong khu cắm trại.
  • Ví dụ:
    • "We slept in a small cabin on the boat." (Chúng tôi ngủ trong một khoang nhỏ trên thuyền.)
    • "The pilot went to his cabin to rest." (Phi công đi đến cabin để nghỉ ngơi.)

3. Cabinet (Kho Tủ, Tủ Bút):

  • Ý nghĩa: Một chiếc tủ nhỏ, thường được dùng để đựng đồ đạc, tài liệu, hoặc đồ trang trí.
  • Ví dụ:
    • "He put his books in a cabinet." (Anh ấy đặt sách vào tủ.)
    • "She keeps her jewelry in a velvet cabinet." (Cô ấy cất trang sức vào tủ nhung.)

4. Cabinet (Chỉ một cái tủ, thường đi kèm với từ "floor" hoặc "wall"):

  • Ý nghĩa: Mô tả một tủ gắn vào sàn nhà (floor cabinet) hoặc tường (wall cabinet). Thường dùng trong nhà bếp, phòng tắm, hoặc công nghiệp.
  • Ví dụ:
    • "The floor cabinet holds cleaning supplies." (Tủ gắn sàn chứa vật dụng vệ sinh.)
    • "We have a wall cabinet above the sink in the kitchen." (Chúng tôi có một tủ gắn tường phía trên bồn rửa trong nhà bếp.)

Cách nhận biết nghĩa của "cabinet" dựa vào ngữ cảnh:

  • Chính phủ, quản lý, điều hành: Thường dùng "cabinet" nghĩa là thủ vụ, bộ bộ trưởng.
  • Nơi ở trên tàu, máy bay, khu cắm trại: "Cabin" nghĩa là khoang, cabin.
  • Đồ đạc trong nhà: "Cabinet" nghĩa là tủ, kho tủ.

Bạn có thể cho tôi một câu ví dụ sử dụng từ "cabinet" để tôi giúp bạn xác định nghĩa chính xác của nó trong ngữ cảnh đó được không?

Luyện tập với từ vựng cabinet

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The medical supplies were stored in the locked ______ to prevent unauthorized access.
  2. She placed the fragile vase on the ______ near the window.
  3. The government ministers held an emergency meeting in the ______ office yesterday.
  4. He organized his tools neatly in the metal ______ in the garage.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Which of the following are typically found in a kitchen?
    a) cabinet
    b) wardrobe
    c) refrigerator
    d) bookshelf

  2. The Prime Minister’s advisers met in the ______ to discuss the new policy.
    a) chamber
    b) cabinet
    c) pantry
    d) parliament

  3. Choose the correct sentence(s) about furniture:
    a) The cabinet was made of oak wood.
    b) The wardrobe is used to store clothes.
    c) She hung her coat in the cabinet.
    d) The shelves were empty.

  4. Where would you not expect to find a "cabinet"?
    a) Laboratory
    b) Bathroom
    c) Stadium
    d) Office

  5. The antique ______ was passed down through generations.
    a) cupboard
    b) cabinet
    c) drawer
    d) bench


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. The group of senior officials gathered to make an important decision.
    → The ______ convened to make an important decision.

  2. She rearranged the dishes inside the wooden storage unit.
    → She rearranged the dishes in the wooden ______.

  3. The documents were kept in a secure compartment.
    → The documents were stored in a locked ______ (không dùng "cabinet").


Đáp án:

Bài 1: Điền từ

  1. cabinet
  2. shelf (nhiễu)
  3. cabinet
  4. toolbox (nhiễu)

Bài 2: Chọn đáp án

  1. a, c
  2. b
  3. a, b, d (c sai vì "cabinet" không dùng để treo áo)
  4. c
  5. a, b

Bài 3: Viết lại

  1. The cabinet convened to make an important decision.
  2. She rearranged the dishes in the wooden cabinet.
  3. The documents were stored in a locked drawer (hoặc safe).

Bình luận ()