ministry là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

ministry nghĩa là bộ. Học cách phát âm, sử dụng từ ministry qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ ministry

ministrynoun

bộ

/ˈmɪnɪstri/
Định nghĩa & cách phát âm từ ministry

Từ "ministry" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • mɪˈnɪstrɪ

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị các nguyên âm được nhấn mạnh.

  • - Giống như "mi" trong tiếng Việt
  • - Giống như "ni" trong tiếng Việt
  • str - Giống như "sctr" trong tiếng Việt
  • ɪ - Giống như "i" trong tiếng Việt

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Cách sử dụng và ví dụ với từ ministry trong tiếng Anh

Từ "ministry" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là phân tích chi tiết:

1. Chức năng chính: Bộ, vụ, ngành

  • Trong chính phủ (chủ yếu ở Vương quốc Anh và các nước thuộc Khối Thịnh vượng chung): Đây là nghĩa phổ biến nhất của "ministry." Nó ám chỉ một bộ, vụ hoặc ngành của chính phủ, chịu trách nhiệm về một lĩnh vực cụ thể (ví dụ: Bộ Giáo dục, Bộ Ngoại giao, Bộ Tài chính).
    • Ví dụ: "The Ministry of Education is responsible for overseeing the country’s schools." (Bộ Giáo dục chịu trách nhiệm quản lý hệ thống trường học của đất nước.)
    • Ví dụ: "He worked in the Ministry of Defence." (Anh ấy làm việc trong Bộ Quốc phòng.)
  • Ngành (chủ yếu trong bối cảnh y tế): "Ministry" có thể dùng để chỉ một nhánh của ngành y tế, chịu trách nhiệm về một loại bệnh hoặc dịch bệnh cụ thể (ví dụ: Ministry of Health).
    • Ví dụ: "The Ministry of Health announced a new campaign to prevent influenza." (Bộ Y tế đã công bố một chiến dịch mới để phòng chống cúm.)

2. Sự phục vụ, công việc phục vụ

  • Chức vụ tôn giáo: Trong bối cảnh tôn giáo, "ministry" đề cập đến một chức vụ hoặc nhiệm vụ phục vụ trong một nhà thờ hoặc giáo hội. Những người làm "ministry" có thể tập trung vào các khía cạnh như:
    • Evangelism (Tuyển giáo): Ra mắt tin đạo.
    • Pastoral care (Chăm sóc mục vụ): Cung cấp sự hỗ trợ và hướng dẫn cho các tín đồ.
    • Teaching (Dạy dỗ): Dạy giáo lý tôn giáo.
    • Ví dụ: “She is involved in the ministry of children’s outreach.” (Cô ấy tham gia vào công việc truyền giáo cho trẻ em.)
  • Sự phục vụ chung: "Ministry" cũng có thể dùng để chỉ một hành động phục vụ người khác, không nhất thiết phải liên quan đến tôn giáo.
    • Ví dụ: "His ministry to the homeless was deeply appreciated." (Công việc phục vụ người vô gia cư của ông ấy được đánh giá cao.)

3. Tính chất của việc phục vụ

  • "Ministry" còn có thể dùng để diễn tả một hành động hoặc sự can thiệp nhằm chữa trị, cứu chữa, hoặc cải thiện một tình huống.
    • Ví dụ: “The government’s ministry to the economy has been slow to bear fruit.” (Các biện pháp can thiệp của chính phủ vào nền kinh tế đã không đem lại kết quả nhanh chóng.)

Tóm tắt các cách sử dụng chính:

Nghĩa Ví dụ
Bộ/Vụ/Ngành The Ministry of Finance
Ngành y tế The Ministry of Health
Chức vụ tôn giáo Ministry of Evangelism
Sự phục vụ chung His ministry to the underprivileged
Hành động phục vụ Government's ministry to the economy

Lưu ý: Trong tiếng Anh nói chung, "ministry" thường được dùng ở các nước nói tiếng Anh như Anh, Canada, Úc và New Zealand. Ở Mỹ, "department" thường được sử dụng thay thế cho "ministry" khi nói về các bộ, ngành của chính phủ.

Để hiểu rõ hơn cách sử dụng "ministry", bạn có thể tìm kiếm các ví dụ cụ thể trong ngữ cảnh mà bạn muốn sử dụng từ này. Bạn cũng có thể tham khảo các từ điển trực tuyến như Merriam-Webster hoặc Oxford Learner's Dictionaries.


Bình luận ()