voice là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

voice nghĩa là tiếng, giọng nói. Học cách phát âm, sử dụng từ voice qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ voice

voicenoun

tiếng, giọng nói

/vɔɪs/
Định nghĩa & cách phát âm từ voice

Từ "voice" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào giọng điệu và vùng miền. Dưới đây là hai cách phát âm phổ biến nhất:

1. /vɔɪs/ (Cách phát âm phổ biến nhất)

  • v: Phát âm như âm "v" trong tiếng Việt, hơi ngắn.
  • : Phát âm giống như âm "ô" trong "tô" hoặc "ôm".
  • ɪs: Phát âm như âm "is" trong "it is".

2. /voɪs/ (Cách phát âm ít phổ biến hơn, thường gặp ở một số vùng)

  • v: Phát âm như âm "v" trong tiếng Việt, hơi ngắn.
  • : Phát âm gần giống "oi" trong "boy" nhưng ngắn hơn.
  • s: Phát âm như âm "s" thường.

Lưu ý:

Mẹo: Để luyện tập phát âm, bạn có thể đọc theo các audio mẫu và tập trung vào sự khác biệt giữa các âm tiết. Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ voice trong tiếng Anh

Từ "voice" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là tổng hợp chi tiết, chia theo các nghĩa phổ biến nhất:

1. Giọng nói (The sound of a person's voice):

  • Định nghĩa: Đây là nghĩa cơ bản nhất của "voice", ám chỉ âm thanh của giọng nói.
  • Ví dụ:
    • "She has a beautiful voice." (Cô ấy có một giọng hát đẹp.)
    • "He spoke with a low voice." (Anh ấy nói với giọng trầm.)
    • "The voice on the radio was clear and loud." (Giọng nói trên đài phát thanh rõ ràng và lớn.)

2. Giọng (The way someone speaks):

  • Định nghĩa: "Voice" có thể gợi ý về phong cách, cách phát âm, hoặc thậm chí là tính cách được thể hiện qua lời nói.
  • Ví dụ:
    • "He used a persuasive voice to convince them." (Anh ấy dùng giọng thuyết phục để thuyết phục họ.)
    • "Her voice was hesitant and uncertain." (Giọng nói của cô ấy đầy do dự và không chắc chắn.)
    • "The director's voice was calm and authoritative." (Giọng nói của đạo diễn bình tĩnh và có uy lực.)

3. Đạo đức hay lý tưởng (A person's beliefs or principles):

  • Định nghĩa: Trong một số ngữ cảnh, "voice" có thể mang nghĩa là tiếng nói, hoặc đại diện cho những quan điểm, niềm tin, hoặc lý tưởng của một người hoặc nhóm.
  • Ví dụ:
    • "She found her voice as an activist." (Cô ấy tìm thấy tiếng nói của mình như một nhà hoạt động.) - Nghĩa là cô ấy bắt đầu thể hiện quan điểm của mình về những vấn đề xã hội.
    • "The youth voice is crucial in shaping the future." (Tiếng nói của giới trẻ là rất quan trọng trong việc định hình tương lai.)
    • "He gave a powerful voice to the marginalized community." (Anh ấy đã lên tiếng mạnh mẽ cho cộng đồng bị thiệt thòi.)

4. Đồ vật phát ra âm thanh (A thing that makes a sound):

  • Định nghĩa: "Voice" có thể dùng để chỉ một dụng cụ, thiết bị hoặc thậm chí một con vật có khả năng phát ra âm thanh.
  • Ví dụ:
    • "The wind’s voice rustled through the leaves." (Tiếng gió thì thầm qua lá cây.)
    • "The old piano still had its voice." (Cây piano cũ vẫn còn tiếng kêu của nó.)
    • "The dog barked with a loud voice." (Con chó sủa với một tiếng vo ve lớn.)

5. Trong các cụm từ và thành ngữ:

  • Find your voice: Tìm thấy tiếng nói của mình.
  • Lost your voice: Mất giọng.
  • Voice of reason: Tiếng nói lý trí.
  • Give voice to: Lên tiếng cho, bày tỏ.

Cách sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau:

Ngữ cảnh Ví dụ Nghĩa của "voice"
Âm nhạc She has a beautiful vocalist. Giọng hát
Chính trị/Xã hội The organization is raising its voice. Tiếng nói, quan điểm
Thông tin/Truyền thông The news channel's voice is respected. Giọng nói đại diện cho kênh tin tức
Quy trình kỹ thuật Voice activation Kích hoạt bằng giọng nói

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng “voice”, bạn nên xem xét ngữ cảnh cụ thể mà từ này được sử dụng.

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một nghĩa cụ thể của "voice" hay cung cấp thêm ví dụ về cách sử dụng từ này trong một ngữ cảnh cụ định không? Ví dụ, bạn muốn tôi tập trung vào việc sử dụng "voice" để diễn tả quan điểm hay cách sử dụng trong một bài viết cụ thể?

Thành ngữ của từ voice

at the top of your voice
as loudly as possible
  • She was screaming at the top of her voice.
  • I was shouting at the top of my voice but she couldn't hear me.
find your voice/tongue
to be able to speak or express your opinion
    give voice to something
    to express your feelings, worries, etc.
    • Many workers at the meeting gave voice to their fears about job security.
    like, etc. the sound of your own voice
    (disapproving)to like talking a lot or too much, usually without wanting to listen to other people
    • She’s much too fond of the sound of her own voice.
    make your voice heard
    to express your feelings, opinions, etc. in a way that makes people notice and consider them
    • The programme gives ordinary viewers a chance to make their voices heard.
    • a society in which individuals are able to make their voices heard
    a/the still small voice
    (literary)the voice of God or your conscience, that tells you to do what is morally right
      with one voice
      as a group; with everyone agreeing
      • The various opposition parties speak with one voice on this issue.
      • The teachers speak with one voice when they demand an end to the cuts.

      Bình luận ()