
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
whisper nghĩa là nói thì thầm, xì xào; tiếng nói thì thầm, tiếng xì xào. Học cách phát âm, sử dụng từ whisper qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
nói thì thầm, xì xào, tiếng nói thì thầm, tiếng xì xào
Từ "whisper" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Giải thích chi tiết:
Mẹo:
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "whisper" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất:
Một số lưu ý khi sử dụng chữ "w" trước chữ "s" trong "whisper":
Tóm lại:
Loại từ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Động từ | Nói nhỏ | She whispered the secret. |
Danh từ | Lời thì thầm | I heard a whisper. |
Động từ (ít dùng) | Run rẩy vì sợ | He whispered with fear. |
Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "whisper" trong tiếng Anh. Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích về một khía cạnh nào đó của từ này không?
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()