whisper là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

whisper nghĩa là nói thì thầm, xì xào; tiếng nói thì thầm, tiếng xì xào. Học cách phát âm, sử dụng từ whisper qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ whisper

whisperverb

nói thì thầm, xì xào, tiếng nói thì thầm, tiếng xì xào

/ˈwɪspə/
Định nghĩa & cách phát âm từ whisper

Từ "whisper" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • IPA (International Phonetic Alphabet): /wɪs.pər/
  • Phát âm gần đúng: "wis-per"

Giải thích chi tiết:

  • wɪ: Giống như âm "w" trong "water" và âm "i" trong "bit".
  • s: Giống như âm "s" thường.
  • p: Giống như âm "p" thường.
  • ər: Đây là âm "er" ở cuối từ, giống như âm trong từ "her" hoặc "stir".

Mẹo:

  • Hãy tập trung vào âm "wis" ở đầu từ.
  • Âm "per" cần được phát ra nhanh và nhẹ nhàng.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ whisper trong tiếng Anh

Từ "whisper" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Âm thầm, thì thầm (verb):

  • Định nghĩa: Nói rất nhỏ, hầu như không ai nghe được.
  • Ví dụ:
    • "She whispered the secret to me." (Cô ấy thì thầm bí mật cho tôi.)
    • "The wind whispered through the trees." (Gió thì thầm trong những cây.)
    • "He whispered his agreement." (Anh ấy thì thầm sự đồng ý của mình.)

2. Lời thì thầm (noun):

  • Định nghĩa: Một âm thanh rất nhỏ, thường là một lời nói.
  • Ví dụ:
    • "I heard a whisper of his name." (Tôi nghe thấy một lời thì thầm về tên anh ấy.)
    • "The whisper of her voice was soothing." (Lời thì thầm của cô ấy rất dễ chịu.)

3. Giật mình, run rẩy (verb - ít dùng hơn):

  • Định nghĩa: Cảm thấy run rẩy hoặc giật mình vì sợ hãi. (Đây là một nghĩa ít phổ biến và thường được thay thế bằng các từ như "tremble," "shudder," hoặc "flinch.")
  • Ví dụ: "He whispered with fear." (Anh ấy run rẩy vì sợ hãi.)

4. "Whisper" trong một số từ ghép:

  • Whisper campaign: Chiến dịch truyền thông bí mật và thường mang tính tiêu cực.
  • Whisper network: Mạng lưới những người quen biết giúp đỡ lẫn nhau trong lĩnh vực nghề nghiệp, thường một cách kín đáo.

Một số lưu ý khi sử dụng chữ "w" trước chữ "s" trong "whisper":

  • Khi "whisper" là động từ (nói nhỏ), chữ "w" giữ nguyên.
  • Khi "whisper" là danh từ (Lời thì thầm), chữ "w" biến đổi thành "wh". Ví dụ: "a whisper" (một lời thì thầm).

Tóm lại:

Loại từ Nghĩa Ví dụ
Động từ Nói nhỏ She whispered the secret.
Danh từ Lời thì thầm I heard a whisper.
Động từ (ít dùng) Run rẩy vì sợ He whispered with fear.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "whisper" trong tiếng Anh. Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích về một khía cạnh nào đó của từ này không?


Bình luận ()