
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
shout nghĩa là hò hét, reo hò; sự la hét, sự hò reo. Học cách phát âm, sử dụng từ shout qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
hò hét, reo hò, sự la hét, sự hò reo
Từ "shout" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Tổng thể: ʃaʊt (giống như "shout" trong tiếng Việt, nhưng cần lồng ghép các âm thanh này lại với nhau một cách mượt mà)
Mẹo: Bạn có thể tập theo các bước như sau:
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web sau:
Chúc bạn học tốt!
Từ "shout" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là tổng hợp chi tiết:
Một vài lưu ý khi sử dụng:
Tóm lại:
Nghĩa | Cách sử dụng | Ví dụ |
---|---|---|
Kêu gọi, hét | Shout + out + something | He shouted for help. |
Tuyên bố mạnh mẽ | Shout + something | He shouted his innocence. |
Lời kêu gọi lớn | The shout (của đám đông) | The shout of the crowd encouraged the team. |
Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "shout" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào không?
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()