shout là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

shout nghĩa là hò hét, reo hò; sự la hét, sự hò reo. Học cách phát âm, sử dụng từ shout qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ shout

shoutverb

hò hét, reo hò, sự la hét, sự hò reo

/ʃaʊt/
Định nghĩa & cách phát âm từ shout

Từ "shout" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Nguyên âm: /ʃaʊt/
    • /ʃ/ - phát âm giống chữ "sh" trong tiếng Việt (nhưng ngắn hơn một chút)
    • /aʊ/ - phát âm như "ow" trong từ "cow"
    • /t/ - phát âm như chữ "t" thường

Tổng thể: ʃaʊt (giống như "shout" trong tiếng Việt, nhưng cần lồng ghép các âm thanh này lại với nhau một cách mượt mà)

Mẹo: Bạn có thể tập theo các bước như sau:

  1. Phát âm /ʃ/ (ví dụ như chữ "sh" trong "shop").
  2. Phát âm /aʊ/ (ví dụ như "ow" trong "cow").
  3. Thêm chữ "t" vào cuối.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web sau:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ shout trong tiếng Anh

Từ "shout" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là tổng hợp chi tiết:

1. Lời kêu gọi, hét lớn (Verb):

  • Định nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "shout" - tức là kêu lớn, hét lên để người khác nghe được.
  • Ví dụ:
    • "He shouted for help." (Anh ấy hét lên gọi cứu giúp.)
    • "The crowd shouted her name." (Khán giả hét tên cô ấy.)
    • "The coach shouted instructions at the players." (Huấn luyện viên hét các chỉ dẫn cho các cầu thủ.)
  • Cấu trúc thường dùng: shout + out + something (kêu gọi điều gì đó)

2. Phát biểu mạnh mẽ, tuyên bố (Verb):

  • Định nghĩa: "Shout" có thể được dùng để mô tả việc nói hoặc viết một cách mạnh mẽ, rõ ràng và quyết đoán.
  • Ví dụ:
    • "He shouted his innocence." (Anh ấy tuyên bố sự vô tội của mình.)
    • "She shouted her love for him." (Cô ấy tuyên bố tình yêu của mình dành cho anh ấy.)
    • "The newspaper shouted the news of the victory." (Báo đưa tin về tin tức chiến thắng.)

3. "Shout" (Danh từ) - Một sự gọi lớn, một lời kêu gọi (Noun):

  • Định nghĩa: Trong một số ngữ cảnh, "shout" có thể được dùng làm danh từ để chỉ một lời kêu gọi lớn, một sự xì xào trong đám đông.
  • Ví dụ:
    • "The shout of the crowd encouraged the team." (Lời kêu gọi của đám đông đã khuyến khích đội bóng.)
    • "There was a shout of laughter." (Có một tràng cười lớn.)

Một vài lưu ý khi sử dụng:

  • Tính chất: "Shout" thường mang tính chất cấp bách, mạnh mẽ, hoặc thể hiện cảm xúc kịch liệt.
  • Thường dùng trong các tình huống: Khẩn cấp, biểu tình, đám đông, hoặc khi muốn nhấn mạnh một tuyên bố.

Tóm lại:

Nghĩa Cách sử dụng Ví dụ
Kêu gọi, hét Shout + out + something He shouted for help.
Tuyên bố mạnh mẽ Shout + something He shouted his innocence.
Lời kêu gọi lớn The shout (của đám đông) The shout of the crowd encouraged the team.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "shout" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào không?

Thành ngữ của từ shout

shout, etc. something from the rooftops
to talk about something in a very public way
  • He was in love and wanted to shout it from the rooftops.

Bình luận ()