stirring là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

stirring nghĩa là khuấy động. Học cách phát âm, sử dụng từ stirring qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ stirring

stirringnoun

khuấy động

/ˈstɜːrɪŋ//ˈstɜːrɪŋ/

Từ "stirring" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • IPA: /ˈstɜːrɪŋ/
  • Nghe: [ˈstɪrɪŋ] (Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như Google Translate, Forvo hoặc Youglish)

Phân tích từng phần:

  • Stir: Phát âm là /ˈstɜːr/ (như "stir" trong "stir-fry"). Phần "stir" có trọng âm ở nguyên âm "u".
  • -ing: Phần đuôi "-ing" được phát âm là /ˈɪŋ/ (như "ing" trong "singing").

Tóm tắt:

"Stirring" được phát âm là: STIR-ing (nhấn mạnh vào "STIR").

Hy vọng điều này giúp bạn! Nếu bạn muốn luyện tập phát âm, hãy tìm kiếm bản ghi âm trực tuyến và luyện tập theo.

Cách sử dụng và ví dụ với từ stirring trong tiếng Anh

Từ "stirring" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất, cùng với ví dụ:

1. Động từ (verb): Khuấy trộn, đảo trộn

  • Đây là cách sử dụng phổ biến nhất. "Stirring" có nghĩa là việc trộn đều một chất lỏng hoặc hỗn hợp bằng cách dùng đũa, phới, hoặc dụng cụ tương tự.
    • Ví dụ: "She is stirring the cake batter with a spoon." (Cô ấy đang khuấy hỗn hợp bột bánh bằng thìa.)
    • Ví dụ: "He stirred the coffee to make it smoother." (Anh ấy đã khuấy mạnh cà phê để làm nó mịn hơn.)

2. Tính từ (adjective): Vui vẻ, lãng mạn (thường dùng trong văn học và thơ ca)

  • Trong văn học và thơ ca, "stirring" có thể mô tả một cảm xúc mạnh mẽ, gợi cảm hoặc lãng mạn. Nó thường được sử dụng để miêu tả một câu chuyện, bài hát, hoặc ý tưởng khiến người nghe cảm thấy xúc động, suy tư.
    • Ví dụ: "The music was stirring, evoking a sense of nostalgia." (Bản nhạc thật sự lãng mạn, gợi lên cảm giác hoài niệm.)
    • Ví dụ: "She read a stirring poem about loss and love." (Cô ấy đọc một bài thơ đầy xúc động về mất mát và tình yêu.)

3. Danh từ (noun): Làn sóng, sự nổi dậy (ít dùng hơn)

  • "Stirring" có thể dùng để chỉ một sự thay đổi lớn, một làn sóng hoặc một cuộc nổi dậy trong một cộng đồng, xã hội, hoặc một lĩnh vực nào đó.
    • Ví dụ: "There's a stirring of discontent among the workers." (Có một làn sóng bất mãn trong công nhân.)
    • Ví dụ: "The author's work is described as a stirring critique of modern society." (Tác phẩm của tác giả được mô tả là một lời phê bình đầy xúc động về xã hội hiện đại.)

4. Dùng trong cụm từ:

  • Stirring up trouble: Gây ra rắc rối.
    • Ví dụ: "Don't stir up trouble; just stay out of it." (Đừng gây ra rắc rối, chỉ cần im lặng.)

Tóm tắt:

Loại từ Nghĩa Ví dụ
Động từ Khuấy trộn, đảo trộn She is stirring the sauce.
Tính từ Vui vẻ, lãng mạn A stirring performance.
Danh từ Làn sóng, sự nổi dậy There's a stirring of rebellion.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "stirring," bạn có thể xem nhiều ví dụ trong ngữ cảnh khác nhau. Bạn có thể tìm kiếm trên Google với các cụm từ như "stirring examples," "stirring adjective," hoặc "stirring verb."

Hy vọng điều này giúp ích cho bạn!


Bình luận ()