
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
stirring nghĩa là khuấy động. Học cách phát âm, sử dụng từ stirring qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
khuấy động
Từ "stirring" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Phân tích từng phần:
Tóm tắt:
"Stirring" được phát âm là: STIR-ing (nhấn mạnh vào "STIR").
Hy vọng điều này giúp bạn! Nếu bạn muốn luyện tập phát âm, hãy tìm kiếm bản ghi âm trực tuyến và luyện tập theo.
Từ "stirring" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất, cùng với ví dụ:
Tóm tắt:
Loại từ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Động từ | Khuấy trộn, đảo trộn | She is stirring the sauce. |
Tính từ | Vui vẻ, lãng mạn | A stirring performance. |
Danh từ | Làn sóng, sự nổi dậy | There's a stirring of rebellion. |
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "stirring," bạn có thể xem nhiều ví dụ trong ngữ cảnh khác nhau. Bạn có thể tìm kiếm trên Google với các cụm từ như "stirring examples," "stirring adjective," hoặc "stirring verb."
Hy vọng điều này giúp ích cho bạn!
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()