interesting là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

interesting nghĩa là làm thích thú, làm quan tâm, làm chú ý. Học cách phát âm, sử dụng từ interesting qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ interesting

interestingadjective

làm thích thú, làm quan tâm, làm chú ý

/ˈɪntrɪstɪŋ//ˈɪnt(ə)rɛstɪŋ/
Định nghĩa & cách phát âm từ interesting

Từ "interesting" có cách phát âm như sau:

  • US English: /ɪnˈterɪstɪŋ/ (in-TER-ist-ing)

    • in: phát âm như âm "in" trong "in a car"
    • ter: phát âm như âm "ter" trong "term"
    • ist: phát âm như âm "ist" trong "artist"
    • ing: phát âm như âm "ing" trong "singing"
  • UK English: /ɪnˈterɛstɪŋ/ (in-TER-est-ing)

    • in: phát âm như âm "in" trong "in a car"
    • ter: phát âm như âm "ter" trong "term"
    • est: phát âm như âm "est" trong "test"
    • ing: phát âm như âm "ing" trong "singing"

Lưu ý:

  • Chữ "s" trong "ist" và "est" không được phát âm rõ ràng như tiếng Việt.
  • Nhấn mạnh vào âm "TER"

Bạn có thể tìm kiếm các đoạn ghi âm phát âm của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ interesting trong tiếng Anh

Từ "interesting" trong tiếng Anh là một từ rất phổ biến và hữu ích. Dưới đây là cách sử dụng từ này một cách chi tiết:

1. Ý nghĩa cơ bản:

  • "Interesting" có nghĩa là gây hứng thú, thú vị, hoặc đáng để xem xét hoặc tìm hiểu thêm.

2. Cách sử dụng chung:

  • Tính từ: Được dùng để miêu tả một người, một vật, một sự kiện, một ý tưởng, hoặc một tình huống là thú vị.
    • Ví dụ:
      • “This is an interesting book.” (Đây là một cuốn sách thú vị.)
      • “He's an interesting man.” (Anh ấy là một người thú vị.)
      • “That’s an interesting idea.” (Đó là một ý tưởng thú vị.)
  • Cụm từ:
    • "It's interesting to..." (Thật thú vị khi...): Dùng để diễn tả một hoạt động, trải nghiệm hoặc việc học tập mà bạn thấy thú vị.
      • Ví dụ: "It's interesting to learn about different cultures." (Thật thú vị khi tìm hiểu về các nền văn hóa khác nhau.)
    • "That's interesting!" (Thú vị quá!/Hay quá!): Thường dùng như một phản hồi thể hiện sự quan tâm và hứng thú.
      • Ví dụ: “I just read a fascinating article about space travel. That’s interesting!” (Tôi vừa đọc một bài báo thú vị về du hành vũ trụ. Thú vị quá!)

3. Mức độ sử dụng và sắc thái:

  • Mức độ thông thường: "Interesting" thường được dùng một cách rộng rãi và trung tính, chỉ đơn giản là đánh giá về sự thú vị.
  • Mức độ mạnh hơn: Trong một số trường hợp, "interesting" có thể mang ý nghĩa nhẹ nhàng hơn so với các từ như “fascinating,” “captivating,” hoặc “remarkable.”
  • Sử dụng thận trọng: Đôi khi, “interesting” có thể được dùng một cách hơi chung chung hoặc thiếu cụ thể. Hãy cân nhắc sử dụng các từ mạnh mẽ hơn nếu bạn muốn nhấn mạnh mức độ thú vị.

4. Ví dụ cụ thể trong ngữ cảnh khác nhau:

  • Trong cuộc trò chuyện hàng ngày:
    • "Have you seen any interesting movies lately?" (Các bạn đã xem những bộ phim thú vị nào gần đây chưa?)
    • “I found that report really interesting.” (Tôi thấy báo cáo đó rất thú vị.)
  • Trong văn bản viết:
    • "The study revealed some interesting findings about the effects of sleep deprivation." (Nghiên cứu đã tiết lộ những phát hiện thú vị về tác dụng của thiếu ngủ.)
    • “The museum features a collection of interesting artifacts from ancient civilizations.” (Bảo tàng trưng bày một bộ sưu tập các hiện vật thú vị từ các nền văn minh cổ đại.)

5. Từ đồng nghĩa (Synonyms):

Để đa dạng hóa cách diễn đạt, bạn có thể sử dụng các từ đồng nghĩa như:

  • Fascinating
  • Engaging
  • Captivating
  • Remarkable
  • Thought-provoking
  • Novel

Bạn có muốn tôi cho bạn thêm một số ví dụ khác hoặc giải thích cụ thể hơn về một khía cạnh nào đó của từ "interesting" không? Ví dụ, bạn muốn tôi tập trung vào cách sử dụng nó trong ngữ cảnh học thuật hay giao tiếp hàng ngày?


Bình luận ()