exciting là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

exciting nghĩa là hứng thú, thú vị. Học cách phát âm, sử dụng từ exciting qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ exciting

excitingadjective

hứng thú, thú vị

/ɪkˈsʌɪtɪŋ//ɛkˈsʌɪtɪŋ/
Định nghĩa & cách phát âm từ exciting

Từ "exciting" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ex - giống như âm "e" trong "bed"
  • cit - giống như âm "sit"
  • ing - giống như âm "ing" trong "sing"

Tổng hợp: /ˈɛksɪtɪŋ/ (gần như "éks-ít-ing")

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác tại các trang web sau:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ exciting trong tiếng Anh

Từ "exciting" trong tiếng Anh có nghĩa là khiến người ta cảm thấy phấn khích, hào hứng, hoặc thú vị. Dưới đây là cách sử dụng từ này một cách chi tiết, kèm theo ví dụ:

1. Như tính từ (Adjective): diễn tả một thứ gì đó khiến bạn cảm thấy phấn khích

  • Sử dụng để miêu tả trải nghiệm, sự kiện:
    • "This rollercoaster is exciting!" (Cuốn đu đưa này thật thú vị!)
    • "We had an exciting weekend exploring a new city." (Chúng tôi có một cuối tuần thật thú vị khi khám phá một thành phố mới.)
    • "Traveling to Japan is an exciting opportunity." (Du lịch Nhật Bản là một cơ hội thú vị.)
  • Sử dụng để miêu tả một công việc, dự án:
    • "He’s working on an exciting new project." (Anh ấy đang làm việc trên một dự án mới rất thú vị.)
    • "She finds her job very exciting because she gets to meet new people." (Cô ấy thấy công việc của mình rất thú vị vì cô ấy có thể gặp gỡ những người mới.)
  • Sử dụng để miêu tả một tình huống, sự kiện bất ngờ:
    • "The news of the discovery was exciting." (Tin tức về phát hiện này thật xúc động.)
    • "He was excited about the surprise party." (Anh ấy rất phấn khích về bữa tiệc bất ngờ.)

2. Như động từ (Verb): diễn tả hành động cảm thấy phấn khích, hào hứng

  • Sử dụng để diễn tả cảm xúc:
    • "I was excited to hear about your wedding." (Tôi rất phấn khích khi nghe tin về đám cưới của bạn.)
    • "She excited about the concert." (Cô ấy rất hào hứng với buổi hòa nhạc.)
    • "He excited to see his friends." (Anh ấy rất phấn khích khi gặp bạn bè.)

3. Các thành ngữ và cụm từ sử dụng “exciting”:

  • “Exciting news”: Tin tức thú vị
  • “Exciting time”: Thời gian thú vị, bận rộn
  • “Excited about something”: Phấn khích về điều gì đó
  • “An exciting prospect”: Một cơ hội thú vị

Lưu ý:

  • "Excited" và "interesting" đôi khi có thể bị nhầm lẫn, nhưng chúng khác nhau. "Excited" tập trung vào cảm xúc phấn khích, còn "interesting" tập trung vào sự thú vị về mặt thông tin hoặc sự hấp dẫn.
  • Bạn có thể sử dụng "thrilling" thay cho "exciting" trong một số tình huống, đặc biệt khi muốn nhấn mạnh đến sự kích thích mạnh mẽ.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể xem các ví dụ sau:

  • Exciting doesn’t mean interesting. He is excited about learning to play the guitar. (Thú vị không có nghĩa là hấp dẫn. Anh ấy rất phấn khích khi học cách chơi guitar.)
  • The movie was incredibly exciting and kept me on the edge of my seat. (Bộ phim thật sự rất thú vị và khiến tôi không thể rời mắt khỏi ghế.)

Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ cụ thể hơn theo một chủ đề nào không? Ví dụ: "exciting" trong du lịch, trong công việc, hoặc trong các hoạt động giải trí?

Luyện tập với từ vựng exciting

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The scientific discovery was so ______ that it made headlines worldwide.
  2. She described her trip to the jungle as dangerous but not particularly ______.
  3. The new video game promises an ______ adventure with unpredictable challenges.
  4. His speech was informative, though some audience members expected something more ______.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

Có thể có nhiều đáp án đúng.

  1. The startup’s innovative approach made the project feel ______.
    a) exciting
    b) tedious
    c) thrilling
    d) predictable

  2. Which words can describe a mountain-climbing experience?
    a) exhausting
    b) exciting
    c) ordinary
    d) frightening

  3. The conference was ______ due to the celebrity speaker’s surprise appearance.
    a) boring
    b) exciting
    c) lengthy
    d) amusing

  4. His job involves ______ tasks like data entry, but he hopes for a promotion.
    a) repetitive
    b) exciting
    c) dynamic
    d) monotonous

  5. The magician’s performance was ______, leaving the children in awe.
    a) exciting
    b) dull
    c) fascinating
    d) forgettable


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The football match was very thrilling.
    Rewrite: ______
  2. Original: Her journey to Antarctica was full of adventure.
    Rewrite: ______
  3. Original: The suspenseful movie kept everyone entertained.
    Rewrite: (Không dùng "exciting") ______

Đáp án:

Bài 1:

  1. exciting
  2. exciting (nhiễu: "dangerous" gây phân vân)
  3. exciting
  4. thrilling (nhiễu: từ gần nghĩa)

Bài 2:

  1. a, c ("thrilling" cùng nghĩa)
  2. a, b, d ("ordinary" sai)
  3. b, d ("amusing" hợp ngữ cảnh)
  4. a, d (nhiễu: "dynamic" trái nghĩa)
  5. a, c

Bài 3:

  1. The football match was very exciting.
  2. Her journey to Antarctica was extremely exciting.
  3. The suspenseful movie was captivating. (Dùng từ thay thế)

Bình luận ()