
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
exciting nghĩa là hứng thú, thú vị. Học cách phát âm, sử dụng từ exciting qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
hứng thú, thú vị
Từ "exciting" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Tổng hợp: /ˈɛksɪtɪŋ/ (gần như "éks-ít-ing")
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác tại các trang web sau:
Chúc bạn học tốt!
Từ "exciting" trong tiếng Anh có nghĩa là khiến người ta cảm thấy phấn khích, hào hứng, hoặc thú vị. Dưới đây là cách sử dụng từ này một cách chi tiết, kèm theo ví dụ:
Lưu ý:
Để hiểu rõ hơn, bạn có thể xem các ví dụ sau:
Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ cụ thể hơn theo một chủ đề nào không? Ví dụ: "exciting" trong du lịch, trong công việc, hoặc trong các hoạt động giải trí?
Có thể có nhiều đáp án đúng.
The startup’s innovative approach made the project feel ______.
a) exciting
b) tedious
c) thrilling
d) predictable
Which words can describe a mountain-climbing experience?
a) exhausting
b) exciting
c) ordinary
d) frightening
The conference was ______ due to the celebrity speaker’s surprise appearance.
a) boring
b) exciting
c) lengthy
d) amusing
His job involves ______ tasks like data entry, but he hopes for a promotion.
a) repetitive
b) exciting
c) dynamic
d) monotonous
The magician’s performance was ______, leaving the children in awe.
a) exciting
b) dull
c) fascinating
d) forgettable
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()