Từ "dramatic" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết và ví dụ minh họa:
1. Mô tả sự kiện, hành động hoặc biểu hiện mạnh mẽ, ấn tượng:
- Ý nghĩa: Khi chúng ta nói một sự kiện là "dramatic", chúng ta đang mô tả nó diễn ra một cách mạnh mẽ, gây ấn tượng, thậm chí có thể khiến người ta cảm thấy xúc động hoặc bất ngờ.
- Ví dụ:
- "The rescue operation was dramatic, with firefighters battling against the elements to save the trapped climbers." (Cuộc giải cứu diễn ra mạnh mẽ, với các lính cứu hỏa chiến đấu với thiên nhiên để cứu những người leo núi bị mắc kẹt.)
- "The play had a dramatic ending, leaving the audience in shock." (Vở kịch có một kết thúc đáng chú ý, khiến người xem bị sốc.)
- "Her reaction to the news was dramatic – she burst into tears immediately." (Phản ứng của cô ấy với tin tức là mạnh mẽ – cô ấy ngay lập tức khóc nức nở.)
2. Mô tả hành vi, biểu cảm thái quá:
- Ý nghĩa: Sử dụng từ "dramatic" để mô tả những hành động hoặc biểu cảm quá mức, nhằm thu hút sự chú ý hoặc biểu lộ cảm xúc một cách cường điệu.
- Ví dụ:
- "He made a dramatic exit from the meeting, slamming the door behind him." (Anh ta rời khỏi cuộc họp một cách thái quá, đập cửa sau lưng.)
- "She delivered a dramatic monologue, using exaggerated gestures and a passionate voice." (Cô ấy trình bày một đoạn độc thoại thái quá, sử dụng những cử chỉ cường điệu và giọng nói đam mê.)
3. (Tính từ) Liên quan đến sân khấu, điện ảnh, hoặc nghệ thuật:
- Ý nghĩa: Sử dụng "dramatic" để mô tả những yếu tố tạo nên sự kịch tính trong các tác phẩm nghệ thuật.
- Ví dụ:
- "The director used dramatic lighting to create a sense of suspense." (Đạo diễn sử dụng ánh sáng kịch tính để tạo cảm giác căng thẳng.)
- "The film was full of dramatic scenes and character development." (Bộ phim chứa đầy những cảnh kịch tính và sự phát triển nhân vật.)
4. (Tính từ) Liên quan đến cảm xúc mạnh mẽ:
- Ý nghĩa: Mô tả một cảm xúc rất mạnh, thường là buồn bã, đáng sợ, hoặc thương đau.
- Ví dụ:
- "He experienced a dramatic loss when his wife passed away." (Anh ấy trải qua một mất mát đáng kể khi vợ qua đời.)
Các từ đồng nghĩa và liên quan:
- Dramatic: intense, spectacular, sensational, thrilling, shocking
- Dramatic effect: a powerful and noticeable impression
Lưu ý:
- “Dramatic” thường được sử dụng khi có một sự thay đổi đột ngột, mạnh mẽ hoặc một cảm xúc rất lớn.
- Hãy chú ý ngữ cảnh để chọn cách sử dụng từ "dramatic" phù hợp nhất.
Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ cụ thể về cách sử dụng từ "dramatic" trong một tình huống nào đó không? Hoặc bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào đó không?
Bình luận ()