emotional là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

emotional nghĩa là cảm động, xúc động, xúc cảm; dễ cảm động, dễ xúc cảm. Học cách phát âm, sử dụng từ emotional qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ emotional

emotionaladjective

cảm động, xúc động, xúc cảm, dễ cảm động, dễ xúc cảm

/ɪˈməʊʃən(ə)l/
Định nghĩa & cách phát âm từ emotional

Từ "emotional" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • e-MO-shun-al

Chuyển đổi thành từng âm tiết:

  • e - như âm "e" trong "egg" (quả trứng)
  • MO - như chữ "mo" trong "moon" (mặt trăng)
  • shun - như chữ "sun" (mặt trời) nhưng phát âm "shun"
  • al - như âm "al" trong "ball" (quả bóng)

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ emotional trong tiếng Anh

Từ "emotional" trong tiếng Anh có nhiều sắc thái nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là giải thích chi tiết về cách sử dụng từ này, chia theo các nghĩa chính:

1. Liên quan đến cảm xúc (Feeling emotions):

  • Tính chất: Mỉa mai, yếu đuối, quá khích về mặt cảm xúc. Thường được sử dụng để chỉ một người dễ bị ảnh hưởng bởi cảm xúc, có thể dễ dàng xúc động hoặc phản ứng thái quá.
  • Ví dụ:
    • "He's very emotional about classical music." (Anh ấy rất dễ xúc động khi nghe nhạc cổ điển.)
    • "She gets emotional easily during movies." (Cô ấy dễ khóc khi xem phim.)
    • "Don't be so emotional! Stay calm." (Đừng quá bi quan! Hãy giữ bình tĩnh.)
  • Lưu ý: Trong trường hợp này, "emotional" thường mang nghĩa tiêu cực, cho thấy sự thiếu kiểm soát hoặc yếu đuối.

2. Liên quan đến sự pha trộn giữa cảm xúc và lý trí (Emotional rather than rational):

  • Tính chất: Quyết định hoặc hành động dựa trên cảm xúc hơn là lý trí.
  • Ví dụ:
    • "It was an emotional decision, not a logical one." (Đó là một quyết định dựa trên cảm xúc, chứ không phải lý trí.)
    • "He should think emotionally about the situation, not just practically." (Anh ấy nên suy nghĩ về tình huống dựa trên cảm xúc, chứ không chỉ theo cách thực tế.)
  • Lưu ý: Sử dụng cụm từ này để chỉ sự thiếu tính khách quan và đánh giá một cách chủ quan.

3. Mô tả một tình huống hoặc sự kiện có liên quan đến cảm xúc (Emotional event/situation):

  • Tính chất: Một sự kiện hoặc tình huống gây ra hoặc liên quan đến cảm xúc mạnh mẽ.
  • Ví dụ:
    • "The movie was an emotional rollercoaster." (Bộ phim là một chuyến tàu lượng cảm xúc.)
    • "It was an emotional reunion." (Đó là một buổi hội ngộ xúc động.)
  • Lưu ý: Trong trường hợp này, “emotional” thường được sử dụng như một tính từ để mô tả đặc điểm của sự kiện.

4. (Ít dùng hơn) Liên quan đến cảm xúc, sự chú trọng vào cảm xúc (Emotional appeal):

  • Tính chất: Sử dụng cảm xúc để thuyết phục hoặc gây ảnh hưởng.
  • Ví dụ: “The advertisement used an emotional appeal to sell the product.” (Quảng cáo đã sử dụng một chiến dịch gây ảnh hưởng cảm xúc để bán sản phẩm.)

Tổng kết:

  • Cẩn trọng khi sử dụng "emotional" theo nghĩa tiêu cực: Nó có thể được coi là một lời chỉ trích đối với sự yếu đuối hoặc thiếu kiểm soát.
  • Sử dụng cụm từ "emotionally driven" hoặc "emotionally influenced" khi muốn nhấn mạnh việc quyết định hoặc hành động dựa trên cảm xúc.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể tham khảo một số tài liệu tiếng Anh trực tuyến như:

Bạn có thể cho tôi một ví dụ cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ "emotional" trong đó để tôi có thể giúp bạn diễn đạt chính xác hơn không?

Luyện tập với từ vựng emotional

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. After the accident, she struggled to control her ________ response during the interview.
  2. His speech was highly ________, moving the audience to tears.
  3. The therapist advised him to avoid making ________ decisions under stress.
  4. She remained ________ detached despite the chaotic situation.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The documentary about refugees was ________, showing their struggles vividly.
    a) emotional
    b) logical
    c) sensitive
    d) indifferent

  2. To improve teamwork, leaders should recognize employees' ________ needs.
    a) physical
    b) emotional
    c) financial
    d) technical

  3. His reaction was criticized as overly ________ for a professional setting.
    a) emotional
    b) rational
    c) strategic
    d) calculated

  4. The novel’s ending felt ________ satisfying yet abrupt.
    a) emotionally
    b) intellectually
    c) physically
    d) humorously

  5. She managed the crisis with ________ composure, avoiding panic.
    a) emotional
    b) emotional-less (nhiễu)
    c) unemotional
    d) emotionally


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The movie made everyone cry.
    Rewrite: The movie was ________ impactful.
  2. Original: He couldn’t hide his feelings during the debate.
    Rewrite: He was too ________ during the debate.
  3. Original: Her reaction showed deep sadness.
    Rewrite: Her reaction was highly ________. (Không dùng "emotional")

Đáp án:

Bài 1:

  1. emotional
  2. emotional
  3. impulsive (nhiễu)
  4. emotionally (nhiễu; trạng từ)

Bài 2:

  1. a) emotional, c) sensitive
  2. b) emotional
  3. a) emotional
  4. a) emotionally
  5. c) unemotional

Bài 3:

  1. The movie was emotionally impactful.
  2. He was too emotional during the debate.
  3. Her reaction was highly affected / heartfelt (từ thay thế).

Bình luận ()