affecting là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

affecting nghĩa là ảnh hưởng đến. Học cách phát âm, sử dụng từ affecting qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ affecting

affectingadjective

ảnh hưởng đến

/əˈfektɪŋ//əˈfektɪŋ/

Phát âm từ "affecting" trong tiếng Anh như sau:

  • ˈæfˌɛktɪŋ

Dưới đây là cách phân tích từng phần:

  • ˈæf: phát âm gần giống như "af" trong "apple" nhưng hơi ngắn và nhấn mạnh.
  • ˌɛkt: phát âm gần giống như "ekt" nhưng luôn luyến (linking), kết nối với âm tiết tiếp theo.
  • ɪŋ: phát âm giống như "ing" trong "sing".

Lưu ý:

  • Bạn cần luyến (linking) âm tiết, đặc biệt là giữa "ect" và "ing" để phát âm tự nhiên hơn.
  • Âm "a" trong "affect" có âm đọc là "a" như trong "father".

Bạn có thể tìm nghe thêm cách phát âm chuẩn trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ affecting trong tiếng Anh

Từ "affecting" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, thường liên quan đến việc gây ảnh hưởng, tác động, hoặc gây ấn tượng. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Là tính từ (Adjective):

  • Định nghĩa: Gây ảnh hưởng, có tác động, có sức mạnh gây ấn tượng.
  • Ví dụ:
    • "The rainy weather is affecting my mood." (Thời tiết mưa đang ảnh hưởng đến tâm trạng của tôi.)
    • "That advertisement was very affecting." (Quảng cáo đó rất cảm động.)
    • "The news about the disaster was deeply affecting." (Tin tức về thảm họa rất đau lòng.)
  • Chú ý: "Affecting" ở đây có nghĩa là "influential," "powerful," "moving."

2. Là tính từ (Adjective) - dùng với "visual":

  • Định nghĩa: Thu hút sự chú ý, ấn tượng về mặt thị giác. Thường được dùng trong lĩnh vực thiết kế, quảng cáo.
  • Ví dụ:
    • "The designer used an affecting color palette to evoke a sense of nostalgia." (Nhà thiết kế sử dụng bảng màu gây ấn tượng để gợi lên cảm giác hoài niệm.)
    • "The campaign featured affecting imagery of children in need." (Chiến dịch quảng cáo sử dụng hình ảnh gây ấn tượng về trẻ em cần giúp đỡ.)

3. Là động từ (Verb) - ít dùng hơn:

  • Định nghĩa: Gây ảnh hưởng, tác động đến một điều gì đó. Thường được sử dụng trong văn phong trang trọng và ít phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
  • Ví dụ:
    • "The new policy will affect all employees." (Chính sách mới sẽ ảnh hưởng đến tất cả nhân viên.)
    • "Poor air quality can affect your health." (Ô nhiễm không khí có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của bạn.)

So sánh với "effect":

  • Affect: Là động từ (thường dùng để "cause a change" - gây ra sự thay đổi).
  • Effect: Là danh từ (thường dùng để "the result of a change" - kết quả của sự thay đổi).

Ví dụ so sánh:

  • "The decision affected the company's profits." (Quyết định có ảnh hưởng đến lợi nhuận của công ty.) - Affect là động từ
  • "The effect of the decision was a drop in sales." (Kết quả của quyết định là do doanh số giảm.) - Effect là danh từ

Tóm lại:

Cách sử dụng Nghĩa Ví dụ
Tính từ Gây ảnh hưởng, tác động The news was affecting her emotions.
Tính từ (với "visual") Ấn tượng về mặt thị giác The affecting images were incredibly powerful.
Động từ Gây ra sự thay đổi (ít dùng) The rain is affecting our plans.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn cách sử dụng từ “affecting” trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào không?


Bình luận ()