sprint là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

sprint nghĩa là tăng tốc. Học cách phát âm, sử dụng từ sprint qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ sprint

sprintverb

tăng tốc

/sprɪnt//sprɪnt/

Từ "sprint" trong tiếng Anh có phát âm như sau:

  • IPA (International Phonetic Alphabet): /sprɪnt/
  • Nguyên âm: /spr/ được phát âm như "spr" trong tiếng Việt (giống như "spr" trong "sprinkler").
  • Phụ âm cuối: /nt/ được phát âm như "nt" trong tiếng Việt.

Lưu ý:

  • Nguyên âm "i" phát âm ngắn, giống như "i" trong "bit".
  • Nói chung, âm "nt" thường được phát âm liên tục, không tách biệt.

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ "sprint" trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ sprint trong tiếng Anh

Từ "sprint" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là những nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng của nó:

1. Sprint (Điền kinh):

  • Định nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất, liên quan đến môn điền kinh. "Sprint" là một cuộc chạy ngắn với tốc độ tối đa.
  • Ví dụ:
    • "He won the 100-meter sprint." (Anh ấy đã thắng cuộc chạy 100 mét.)
    • "The sprinter burst out of the blocks." (Vận động viên chạy nước rút bật ra khỏi đường xuất phát.)

2. Sprint (Gói công việc):

  • Định nghĩa: Trong môi trường phát triển phần mềm, "sprint" là một khoảng thời gian ngắn (thường là 1-4 tuần) mà một nhóm phát triển làm việc để hoàn thành một tập hợp các nhiệm vụ cụ thể. Nó là một phần của phương pháp Agile.
  • Ví dụ:
    • "This sprint, we're focusing on the user authentication feature." (Trong gói công việc này, chúng tôi tập trung vào tính năng xác thực người dùng.)
    • "We had a good sprint last week and completed all our tasks." (Tuần trước chúng tôi có một gói công việc tốt và hoàn thành tất cả các nhiệm vụ.)
    • "Let's plan the next sprint meeting." (Hãy lên kế hoạch cho cuộc họp gói công việc tiếp theo.)

3. Sprint (Nhanh chóng, đột ngột):

  • Định nghĩa: "Sprint" có thể được dùng để mô tả một hành động, sự kiện hoặc chuyển đổi diễn ra nhanh chóng và đột ngột.
  • Ví dụ:
    • "The company launched a new product sprint." (Công ty tung ra một gói sản phẩm mới một cách nhanh chóng.)
    • "He gave the project a sprint update." (Anh ấy cung cấp một bản cập nhật nhanh chóng về dự án.)

4. Sprint (Đánh cá):

  • Định nghĩa: Trong đánh cá, "sprint" là một kỹ thuật đánh bắt cá nhanh chóng bằng cách sử dụng một cái lưới nhỏ và nhanh chóng.
  • Ví dụ: "They used a sprint to catch the salmon." (Họ sử dụng một kỹ thuật sprint để bắt cá hồi.)

Tổng kết:

Nghĩa Sử dụng ví dụ
Điền kinh "He won the sprint race."
Phát triển phần mềm "This sprint will focus on user logins."
Nhanh chóng "The company launched a sprint update."
Đánh cá “They used a sprint to catch the trout.”

Lưu ý: Cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu được nghĩa chính xác của “sprint” trong mỗi trường hợp.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể về một nghĩa nào của "sprint" không? Ví dụ, bạn muốn tôi tập trung vào cách sử dụng nó trong môi trường Agile hay không?


Bình luận ()