orchestrate là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

orchestrate nghĩa là Phong cách. Học cách phát âm, sử dụng từ orchestrate qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ orchestrate

orchestrateverb

Phong cách

/ˈɔːkɪstreɪt//ˈɔːrkɪstreɪt/

Từ "orchestrate" (điệp chương, điều phối) được phát âm như sau:

  • US English: /ˈɔːrˌkɛstreɪt/ (AHR-kest-rate)

    • ˈɔːr: Giọng cao, kéo dài một chút, giống như phát âm "ohr" trong "ornament".
    • kɛs: Giọng trung bình, phát âm như "kes" trong "guess".
    • træɪt: Giọng cao, kéo dài, nhấn mạnh, giống như phát âm "trait" trong "trait".
  • UK English: /ˈɔːrˌkɛstreɪt/ (AHR-kest-rate) - Phát âm tương tự như Mỹ.

Lưu ý:

  • Phần "orche-" giống như "ohr" trong "ornament".
  • "strate" giống như "trait" trong "trait".
  • Nhấn mạnh vào âm tiết cuối cùng ("-ate").

Bạn có thể tìm nghe thêm qua các trang web sau:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ orchestrate trong tiếng Anh

Từ "orchestrate" trong tiếng Anh có nghĩa là sắp xếp, điều phối, tổ chức một cách khéo léo để đạt được một mục tiêu nào đó. Nó thường được dùng để diễn tả việc sắp xếp và phối hợp nhiều yếu tố khác nhau, thường là phức tạp, để tạo ra một kết quả hài hòa và thành công.

Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến của từ "orchestrate" cùng với ví dụ:

1. Trong bối cảnh tổ chức sự kiện, âm nhạc, hoặc nghệ thuật:

  • Ví dụ: "The conductor orchestrated the symphony with precision and passion." (Nhạc trưởng đã điều phối bản giao hưởng với sự chính xác và nhiệt huyết.)
  • Ví dụ: "The event organizers orchestrated a spectacular opening ceremony." (Nhóm tổ chức sự kiện đã sắp xếp một lễ khai mạc tuyệt vời.)
  • Ví dụ: "The director orchestrated the scene to create a suspenseful atmosphere." (Đạo diễn đã điều phối cảnh để tạo ra một bầu không khí căng thẳng.)

2. Trong bối cảnh kinh doanh hoặc chính trị:

  • Ví dụ: "The CEO orchestrated a merger between the two companies." (CEO đã sắp xếp một sự sáp nhập giữa hai công ty.)
  • Ví dụ: "The diplomat orchestrated a delicate negotiation between the two countries." (Nhà ngoại giao đã điều phối một cuộc đàm phán tinh tế giữa hai quốc gia.)
  • Ví dụ: "The politician orchestrated a series of events to gain public support." (Chính trị gia đã sắp xếp một loạt các sự kiện để thu hút sự ủng hộ của công chúng.)

3. Trong bối cảnh chung, để chỉ việc sắp xếp và phối hợp mọi thứ một cách khéo léo:

  • Ví dụ: "She orchestrated the team's efforts to launch the new product." (Cô ấy đã sắp xếp các nỗ lực của đội ngũ để ra mắt sản phẩm mới.)
  • Ví dụ: "He orchestrated the whole project from start to finish." (Anh ấy đã điều phối toàn bộ dự án từ đầu đến cuối.)

Phân biệt với các từ tương tự:

  • Coordinate: Điều phối, phối hợp (thường tập trung vào sự hợp tác giữa nhiều bên).
  • Organize: Sắp xếp, tổ chức (thường tập trung vào việc tạo cấu trúc và trật tự).
  • Manage: Quản lý (thường tập trung vào việc kiểm soát và điều hành).

Tổng kết:

"Orchestrate" mang ý nghĩa cao hơn so với “coordinate” hoặc “organize”. Nó gợi ý về một kế hoạch phức tạp, được điều phối một cách khéo léo và có mục đích rõ ràng, thường dẫn đến một kết quả tốt đẹp.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "orchestrate"! Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào không?


Bình luận ()