onto là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

onto nghĩa là về phía trên, lên trên. Học cách phát âm, sử dụng từ onto qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ onto

ontopreposition

về phía trên, lên trên

/ˈɒntuː/
Định nghĩa & cách phát âm từ onto

Phát âm từ "onto" trong tiếng Anh có thể được chia thành hai phần:

  • on: Phát âm là /ɒn/ (giống như "ơn" trong tiếng Việt)
  • -to: Phát âm là /toʊ/ (giống như "tô" trong tiếng Việt, nhưng phát âm ngắn hơn)

Kết hợp lại, phát âm của "onto" là: /ɒnˈtoʊ/

Mẹo nhỏ:

  • Phần "on" thường được nhấn mạnh.
  • Phần "-to" thường được phát âm ngắn và nhanh.

Bạn có thể tìm nghe thêm qua các nguồn sau:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ onto trong tiếng Anh

Từ "onto" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, nhưng nhìn chung nó có nghĩa là "lên", "trên", hoặc "chuyển đến". Dưới đây là cách sử dụng phổ biến nhất của "onto" cùng với ví dụ:

1. Di chuyển lên một bề mặt:

  • Ý nghĩa: Di chuyển lên một cái gì đó, thường là một bề mặt cứng hoặc cao hơn.
  • Ví dụ:
    • "He jumped onto the table." (Anh ta nhảy lên bàn.)
    • "She climbed onto the roof." (Cô ấy leo lên mái nhà.)
    • "The cat jumped onto the windowsill." (Con mèo nhảy lên vỉ cửa sổ.)

2. Chuyển sang một trạng thái, hoạt động hoặc vị trí mới:

  • Ý nghĩa: Đổi từ một tình huống, hoạt động hoặc trạng thái sang một tình huống, hoạt động hoặc trạng thái khác.
  • Ví dụ:
    • "Let's move onto the next topic." (Hãy chuyển sang chủ đề tiếp theo.)
    • "She turned onto the main street." (Cô ấy rẽ vào đường chính.)
    • "He put the book onto the shelf." (Anh ấy đặt cuốn sách lên kệ.)
    • "The software is moving onto a new version." (Phần mềm đang chuyển sang phiên bản mới.)

3. Sử dụng với giới từ “on” để chỉ sự tập trung vào một thứ gì đó:

  • Ý nghĩa: Tập trung sự chú ý, hành động hoặc suy nghĩ vào một thứ gì đó.
  • Ví dụ:
    • "Let's focus onto the problem." (Hãy tập trung vào vấn đề.)
    • "She turned onto a new hobby." (Cô ấy chuyển sự chú ý sang một sở thích mới.)

4. Trong tường thuật (Narrative):

  • Ý nghĩa: Thường được sử dụng để mô tả một hành động đang diễn ra hoặc chuyển tiếp câu chuyện.
  • Ví dụ:
    • "He walked onto the stage." (Anh ta bước lên sân khấu.)
    • "The rain suddenly started onto the window." (Nắng đột ngột bắt đầu rơi xuống cửa sổ - Lưu ý: “onto” ở đây có thể hơi lạ, thường dùng "on" hơn)

Lưu ý quan trọng:

  • Sự khác biệt giữa "onto" và "on": “On” thường dùng để chỉ sự tiếp xúc trực tiếp với một bề mặt cứng, trong khi “onto” thường dùng để chỉ chuyển động lên bề mặt đó hoặc chuyển sang một trạng thái/vị trí khác.
  • "Into" vs. "onto": “Into” thường dùng để chỉ di chuyển vào bên trong một không gian, còn “onto” dùng để di chuyển lên một bề mặt.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "onto" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào không?

Các từ đồng nghĩa với onto

Luyện tập với từ vựng onto

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The cat jumped ______ the table and knocked over the vase.
  2. Please load the data ______ the shared drive by noon.
  3. She placed the book ______ the shelf after reading it.
  4. The project was delayed due to changes ______ the original plan.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The teacher asked the students to copy the notes ______ the board.
    a) onto
    b) into
    c) along
    d) over

  2. We need to shift our focus ______ new market trends.
    a) onto
    b) toward
    c) about
    d) upon

  3. The car skidded ______ the wet road and hit the barrier.
    a) across
    b) onto
    c) off
    d) through

  4. The presentation slides were uploaded ______ the cloud server.
    a) onto
    b) in
    c) at
    d) within

  5. He transferred the files ______ a USB drive for backup.
    a) onto
    b) into
    c) onto/into (both acceptable)
    d) over


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: She moved the files to the new folder.
    Rewrite: _______________________________.

  2. Original: The document was saved directly to the desktop.
    Rewrite: _______________________________.

  3. Original: The bird flew to the roof of the building.
    Rewrite: (Không dùng "onto") ____________________________.


Đáp án:

Bài tập 1:

  1. onto
  2. onto
  3. on
  4. in

Bài tập 2:
5. a) onto
6. b) toward (Không dùng "onto")
7. b) onto
8. a) onto
9. c) onto/into (both acceptable)

Bài tập 3:
10. She transferred the files onto the new folder.
11. The document was saved directly onto the desktop.
12. The bird flew to the roof of the building. (Không thay đổi nếu dùng "to", hoặc: The bird landed on the roof of the building.)


Bình luận ()