towards là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

towards nghĩa là theo hướng, về hướng. Học cách phát âm, sử dụng từ towards qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ towards

towardspreposition

theo hướng, về hướng

/təˈwɔːdz//ˈtəʊədz//ˈtɔːədz//tɔːdz/
Định nghĩa & cách phát âm từ towards

Từ "towards" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Nguyên âm: /ˈtuː.wɑrz/
    • /ˈtuː/ - phát âm giống như "too" (quá)
    • /wɑrz/ - phát âm giống như "wahr" (nhưng ngắn hơn và tập trung vào âm "r")

Phân tích chi tiết:

  • "tow": Phát âm giống như "toe" (ngón chân cái)
  • "ards": Phát âm giống như "wards" (phía, hướng)

Mẹo:

  • Hãy tưởng tượng bạn đang nói "toe-wards" (ngón chân cái - hướng).

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ towards trong tiếng Anh

Từ "towards" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, thể hiện nhiều ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết và các ví dụ minh họa:

1. Hướng về (Direction):

Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của "towards". Nó chỉ sự di chuyển, hướng đi hoặc hướng sự chú ý về một hướng cụ thể.

  • Ví dụ:
    • "He walked towards the door." (Anh ấy đi về phía cửa.)
    • "She turned towards me." (Cô ấy quay về phía tôi.)
    • "We are moving towards a brighter future." (Chúng ta đang tiến gần đến một tương lai tươi sáng hơn.)

2. Đối với (For the benefit of):

"Towards" có thể được dùng để chỉ sự quan tâm, hướng tới lợi ích, phúc lợi của ai đó hoặc một mục đích nào đó.

  • Ví dụ:
    • "He is working towards a promotion." (Anh ấy đang làm việc để có được một vị trí thăng chức.)
    • “The charity aims to help towards alleviating poverty.” (Tổ chức từ thiện hướng tới việc giảm nghèo.)
    • “Investing in education is a step towards a better society.” (Đầu tư vào giáo dục là một bước đi hướng tới một xã hội tốt đẹp hơn.)

3. Đối với (In relation to):

Trong một số trường hợp, "towards" có thể được dùng để chỉ sự liên quan, hướng tới một điều gì đó, đặc biệt là trong bối cảnh mang tính trừu tượng.

  • Ví dụ:
    • "He has a good towards his colleagues." (Anh ấy có thiện cảm với đồng nghiệp của mình.)
    • “The speaker was towards the end of his speech.” (Người nói đang ở cuối bài phát biểu của mình.)

4. Sau các danh từ chỉ sự tiến bộ, sự thay đổi:

  • Ví dụ:
    • "They are moving towards a more sustainable lifestyle." (Họ đang tiến tới một lối sống bền vững hơn.)
    • “The company is towards a digital transformation.” (Công ty đang chuyển đổi sang nền tảng kỹ thuật số.)

Lưu ý về sự khác biệt giữa "towards" và "toward":

  • Trong tiếng Anh Mỹ, “towards” và “toward” thường được dùng thay thế cho nhau. Tuy nhiên, "towards" được ưa chuộng hơn trong tiếng Anh Anh.

Tóm lại:

"Towards" là một từ đa dạng và có nhiều cách sử dụng. Hiểu rõ ngữ cảnh sẽ giúp bạn sử dụng từ này một cách chính xác và hiệu quả nhất.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hơn về một cách sử dụng nào đó của "towards" không? Hoặc bạn có muốn tôi giải thích thêm về ngữ cảnh cụ thể mà bạn đang gặp khó khăn không?


Bình luận ()