into là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

into nghĩa là vào, vào trong. Học cách phát âm, sử dụng từ into qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ into

intopreposition

vào, vào trong

/ˈɪntuː//ˈɪntʊ//ˈɪntə/
Định nghĩa & cách phát âm từ into

Từ "into" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Nguyên âm: /ˈɪntuː/ (âm "i" ngắn như trong "bit" và âm "tuː" giống như "too")
  • Phụ âm: "nt" phát âm như "nt" trong "cent"

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác ở đây: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/into

Mẹo:

  • Hãy tập trung vào việc phát âm âm "i" ngắn và âm "tuː" rõ ràng.
  • Nguyên âm "i" thường được phát âm ngắn, không giống như "i" dài trong "machine".

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ into trong tiếng Anh

Từ "into" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau và khá phổ biến. Dưới đây là các trường hợp sử dụng chính của "into" cùng với các ví dụ minh họa:

1. Di chuyển vào một không gian:

  • Chúng ta sử dụng "into" để chỉ sự chuyển động từ bên ngoài vào một nơi hoặc không gian kín.
    • Example: "He walked into the room." (Anh ta bước vào phòng.)
    • Example: "She jumped into the pool." (Cô ấy nhảy vào hồ bơi.)
    • Example: "The cat crept into the box." (Con mèo rình vào trong hộp.)

2. Chuyển đổi trạng thái hoặc bổ sung cho một thứ gì đó:

  • Chúng ta sử dụng "into" để chỉ sự chuyển đổi từ một trạng thái, hình dạng hoặc chất lên một trạng thái, hình dạng hoặc chất khác.
    • Example: "It's turning into rain." (Nó đang chuyển thành mưa.)
    • Example: "The liquid transformed into steam." (Chất lỏng biến thành hơi nước.)
    • Example: "He transformed into a lion." (Anh ta biến thành một con sư tử - trong câu chuyện.)
    • Example: “She should invest into real estate.” (Cô ấy nên đầu tư vào bất động sản.) (tức là đầu tư thành bất động sản)

3. Đưa một cái gì đó vào một thứ gì đó:

  • Chúng ta sử dụng "into" để chỉ hành động đưa một vật hoặc người vào một nơi, một container, hoặc một hoạt động.
    • Example: "Please put the toys into the box." (Hãy bỏ đồ chơi vào hộp.)
    • Example: "He threw the ball into the river." (Anh ấy ném bóng vào sông.)
    • Example: "She’s investing into her business.” (Cô ấy đang đầu tư vào doanh nghiệp của mình.)

4. "Into" với các giới từ khác:

  • “Into” thường được sử dụng với các giới từ khác để diễn tả cảm xúc, ý định, hoặc kết quả:
    • Example: "He was angry into despair." (Anh ấy trở nên tức giận thành tuyệt vọng.)
    • Example: "She was filled into with excitement." (Cô ấy tràn đầy hứng thú.)
    • Example: "He was driven into a rage." (Anh ấy bị thúc đẩy vào cơn giận.)

5. "Into" với câu hỏi (Mostly US):

  • Trong tiếng Anh Mỹ, "into" thường được sử dụng trong câu hỏi để hỏi về mục đích hoặc lý do (mặc dù "why" cũng được dùng).
    • Example: "What are you doing into?" (Bạn đang làm gì vậy?) (US)
    • Example: "Why are you looking into that?" (Tại sao bạn lại nhìn vào điều đó vậy?) (US)

Lưu ý:

  • “Into” thường được sử dụng với danh từ có tính chất là một vị trí, không gian, hoặc một hành động.
  • "Into" có thể được thay thế bằng các từ khác như "in" trong một số trường hợp, nhưng “into” thường diễn tả sự chuyển động hoặc chuyển đổi rõ ràng hơn. (Ví dụ: "He walked in the room" vs. "He walked into the room")

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể xem thêm các ví dụ khác và luyện tập sử dụng "into" trong các ngữ cảnh khác nhau. Bạn có thể tìm kiếm trên Google "examples of using into in English" để tìm thêm tài liệu tham khảo.

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một trường hợp cụ thể nào của "into" không? Ví dụ: bạn muốn tôi giải thích cách sử dụng "into" với một giới từ cụ thể, hay bạn muốn tôi cung cấp thêm các ví dụ?

Thành ngữ của từ into

be into something
(informal)to be interested in something in an active way
  • He's into surfing in a big way.
be into somebody for something
(US English, informal)to owe somebody money or be owed money by somebody
  • By the time he'd fixed the leak, I was into him for $500.
  • The bank was into her for $100 000.

Bình luận ()