on là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

on nghĩa là tiếp tục, tiếp diễn. Học cách phát âm, sử dụng từ on qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ on

onresidual

tiếp tục, tiếp diễn

/ɒn/
Định nghĩa & cách phát âm từ on

Từ "on" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. /ˈɔn/ (như "ơn"):

  • Đây là cách phát âm phổ biến nhất, được sử dụng khi "on" được dùng như một trạng từ, liên kết hoặc trong một số cụm từ.
  • Ví dụ:
    • "Turn on the light." (Bật đèn) - phát âm: /ˈɔn/
    • "He's on duty." (Anh ấy đang làm nhiệm vụ) - phát âm: /ˈɔn/
    • "I'm on vacation." (Tôi đang đi nghỉ) - phát âm: /ˈɔn/

2. /ɒn/ (như "ơn" trong tiếng Việt):

  • Cách phát âm này ít phổ biến hơn, thường được sử dụng khi "on" là một phần của một cụm động từ hoặc đi kèm với một từ khác.
  • Ví dụ:
    • "On your left!" (Bên trái!) - phát âm: /ɒn/
    • "Let's on (đánh lạc hướng một chút) " - phát âm: /ɒn/

Mẹo để phân biệt:

  • Lắng nghe người bản xứ nói và bắt chước cách phát âm của họ.
  • Chú ý vào ngữ cảnh để biết cách phát âm nào phù hợp.

Lưu ý:

  • Phát âm /ɒn/ đôi khi nghe giống như /ʌn/ trong một số vùng (ví dụ: Mỹ).

Bạn có thể tìm kiếm các đoạn audio trên Google hoặc YouTube để nghe cách phát âm chính xác của từng cách. Ví dụ: https://www.youtube.com/watch?v=Q-XYWj9uB54

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về cách phát âm các từ khác không?

Cách sử dụng và ví dụ với từ on trong tiếng Anh

Từ "on" là một từ cực kỳ phổ biến trong tiếng Anh và có nhiều cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số cách dùng chính của "on" và ví dụ minh họa:

1. Trên (trên một bề mặt):

  • On the table: Trên bàn
  • On the shelf: Trên kệ
  • On the floor: Trên sàn
  • On the bed: Trên giường

2. Vào (ngày tháng, ngày trong tuần):

  • On Monday: Vào thứ Hai
  • On July 4th: Vào ngày 4 tháng 7
  • On Christmas Day: Vào ngày Giáng Sinh
  • On June 1st: Vào ngày 1 tháng 6

3. Bật (thiết bị):

  • Turn on the light: Bật đèn
  • Turn on the radio: Bật đài radio
  • Turn on the computer: Bật máy tính

4. Quan trọng, liên quan đến (chủ đề, vấn đề):

  • Focus on the main points: Tập trung vào những điểm chính
  • Concentrate on your work: Tập trung vào công việc của bạn
  • Let's talk on the problem: Chúng ta hãy nói về vấn đề này
  • The report is on climate change: Báo cáo này liên quan đến biến đổi khí hậu

5. Bám vào, giữ (một thứ gì đó):

  • Hold on: Bám chặt
  • Cling on to: Bám víu
  • Hold on to your hat!: Cố gắng giữ chặt mũ của bạn! (Diễn tả sự bất ngờ)

6. Ở (vị trí, địa điểm):

  • He’s on the street: Anh ấy đang ở trên đường
  • She's on the phone: Cô ấy đang nói chuyện trên điện thoại

7. Trong (ở một trạng thái hoặc tình huống):

  • I’m on vacation: Tôi đang đi nghỉ
  • He’s on drugs: Anh ấy đang sử dụng ma túy (cần thận trọng khi sử dụng cụm từ này)
  • She's on the mend: Cô ấy đang hồi phục (sau bệnh)

8. Trong (về một chủ đề):

  • I'm on a diet: Tôi đang ăn kiêng
  • He's on a new project: Anh ấy đang làm một dự án mới

9. (Nghe) trên (phát thanh, truyền hình):

  • Listen on the radio: Nghe radio
  • Watch on TV: Xem TV

10. (Gửi) qua (email, tin nhắn):

  • Send it on: Gửi nó qua
  • Email it on: Gửi qua email

Lưu ý: Ý nghĩa của "on" có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh. Để hiểu rõ nghĩa của "on" trong một câu cụ thể, bạn cần xem xét các từ xung quanh nó.

Bạn có muốn tôi giải thích chi tiết hơn về một cách sử dụng cụ thể nào của từ "on" không? Hoặc bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ?

Các từ đồng nghĩa với on


Bình luận ()