downward là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

downward nghĩa là xuống, đi xuống. Học cách phát âm, sử dụng từ downward qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ downward

downwardadverb

xuống, đi xuống

/ˈdaʊnwəd/
Định nghĩa & cách phát âm từ downward

Cách phát âm từ "downward" trong tiếng Anh như sau:

  • dahwn-wərd

Phần gạch đầu dòng biểu thị các nguyên âm và phụ âm được phát âm, và dấu nối (-) biểu thị các nguyên âm hoặc phụ âm nối tiếp nhau.

Dưới đây là cách phân tích chi tiết hơn:

  • dah - Phát âm giống như "da" trong "dad"
  • wn - Phát âm như một nguyên âm duy nhất, ngắn và hơi luyến (như "w" trong "wow")
  • ərd - Phát âm như "erd," với nguyên âm "e" như trong "end".

Bạn có thể tìm kiếm các bản ghi âm phát âm của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ downward trong tiếng Anh

Từ "downward" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, thường liên quan đến sự di chuyển xuống, giảm, hoặc hướng xuống. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến và ví dụ minh họa:

1. Di chuyển xuống:

  • Direction/Movement: "The path leads downward into the valley." (Con đường dẫn xuống thung lũng.)
  • Describing a position: “He looked downward at the ground.” (Anh ta nhìn xuống đất.)
  • Descending: "The elevator descended downward." (Cửa thang máy di chuyển xuống.)

2. Giảm xuống:

  • Quantity/Amount: "Sales decreased downward.” (Doanh số giảm xuống.)
  • Value: “The price of the stock went downward.” (Giá cổ phiếu giảm xuống.)
  • Temperature: "The temperature was downward trending." (Nhiệt độ đang giảm.)
  • Strength: "His spirits were downward." (Tinh thần anh ta đang xuống thấp.)

3. Hướng xuống, thuộc về phía dưới:

  • Describing position relative to something: "The rain fell downward.” (Mưa rơi xuống.)
  • Describing a force/influence: “A downward pressure was applied to the box.” (Một lực ép xuống được áp dụng lên hộp.)
  • Figuratively: "He felt a downward pressure on his shoulders.” (Anh ấy cảm thấy một áp lực đè nặng lên vai.)

4. Sử dụng với "downward trend" (xu hướng giảm):

  • "The economy is experiencing a downward trend.” (Kinh tế đang trải qua một xu hướng giảm.)
  • “There’s a downward trend in social media usage.” (Có một xu hướng giảm trong việc sử dụng mạng xã hội.)

5. Thành phần của cụm từ:

  • Downward-looking: (nhìn xuống) - "He was a downward-looking man." (Anh ta là một người luôn nhìn xuống.)
  • Downward mobility: (suy giảm về kinh tế, giảm vị thế xã hội) - "He experienced downward mobility after losing his job." (Anh ta trải qua suy giảm về kinh tế sau khi mất việc.)

Lời khuyên để sử dụng "downward":

  • Think of "down": Hãy nghĩ về hướng xuống. “Downward” thường dùng để diễn tả sự giảm, di chuyển xuống, hoặc hướng xuống.
  • Context is key: Nghĩa của “downward” phụ thuộc vào ngữ cảnh. Cần xem xét cụm từ nó xuất hiện để hiểu rõ ý nghĩa.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hơn về một cách sử dụng nào đó của "downward" không? Hoặc bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào đó của từ này không?


Bình luận ()