
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
downward nghĩa là xuống, đi xuống. Học cách phát âm, sử dụng từ downward qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
xuống, đi xuống
Cách phát âm từ "downward" trong tiếng Anh như sau:
Phần gạch đầu dòng biểu thị các nguyên âm và phụ âm được phát âm, và dấu nối (-) biểu thị các nguyên âm hoặc phụ âm nối tiếp nhau.
Dưới đây là cách phân tích chi tiết hơn:
Bạn có thể tìm kiếm các bản ghi âm phát âm của từ này trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "downward" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, thường liên quan đến sự di chuyển xuống, giảm, hoặc hướng xuống. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến và ví dụ minh họa:
Lời khuyên để sử dụng "downward":
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hơn về một cách sử dụng nào đó của "downward" không? Hoặc bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào đó của từ này không?
The graph illustrates a steady ______ in sales figures over the past year.
a) downward
b) decreasing
c) lower
d) beneath
Due to gravity, objects naturally move in a(n) ______ direction.
a) upwards
b) downward
c) rising
d) ascending
Their mood took a ______ turn after hearing the disappointing news.
a) downward
b) negative
c) declining
d) reduced
Adjust the mirror ______ to reduce glare from the sun.
a) slightly
b) downward
c) backwards
d) under
The CEO resigned amid ______ pressure from shareholders.
a) intense
b) below
c) downward
d) falling
Bài tập 1:
Bài tập 2:
Bài tập 3:
Giải thích nhiễu:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()