
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
in case nghĩa là nếu....... Học cách phát âm, sử dụng từ in case qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
nếu......
Cách phát âm từ "in case" trong tiếng Anh như sau:
Vậy, "in case" được phát âm là: /ɪn keɪs/
Bạn có thể luyện tập theo các hướng dẫn sau:
Chúc bạn học tốt!
Từ "in case" trong tiếng Anh thường được sử dụng để diễn tả trường hợp, trong trường hợp một điều gì đó xảy ra, hoặc để bày tỏ sự chuẩn bị cho một tình huống có thể xảy ra. Nó thường mang nghĩa là "để phòng ngừa" hoặc "để đề phòng".
Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến của "in case" và ví dụ minh họa:
Tổng kết:
Cách sử dụng | Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Chuẩn bị cho tình huống | In case + if clause | Để chuẩn bị cho trường hợp | Take an umbrella in case it rains. |
Trường hợp cụ thể | In case of + noun | Trong trường hợp có… | In case of emergency, call 113. |
Phòng ngừa | In case + that + clause | Làm điều gì đó để phòng ngừa | Bring a sweater in case it’s cold. |
Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "in case" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào không?
You should pack some snacks _______ you get hungry during the trip.
a) in case
b) unless
c) so that
d) provided that
The hotel provides extra towels _______ guests need them.
a) in case
b) if
c) because
d) although
Take a map with you _______ you get lost in the city.
a) in case
b) when
c) due to
d) for
_______ the meeting starts late, we can grab a coffee nearby.
a) Unless
b) In case
c) Even if
d) As
She always carries a pen _______ she needs to take notes.
a) in case
b) so
c) therefore
d) hence
Original: I’ll buy some bottled water because the tap water might not be safe.
Rewrite: _______________ (dùng "in case")
Original: Bring your ID card so that you can enter the building.
Rewrite: _______________ (dùng "in case")
Original: She left a note for her roommate to avoid confusion.
Rewrite: _______________ (không dùng "in case", dùng từ thay thế)
Bài tập 1:
Bài tập 2:
Bài tập 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()