in case là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

in case nghĩa là nếu....... Học cách phát âm, sử dụng từ in case qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ in case

in caseidiomatic

nếu......

Định nghĩa & cách phát âm từ in case

Cách phát âm từ "in case" trong tiếng Anh như sau:

  • in: /ɪn/ (giống như "in" trong tiếng Việt)
  • case: /keɪs/ (giống như "keys" nhưng phát âm ngắn lại, trọng âm rơi vào âm "s")

Vậy, "in case" được phát âm là: /ɪn keɪs/

Bạn có thể luyện tập theo các hướng dẫn sau:

  • Tìm kiếm trên YouTube các video hướng dẫn phát âm “in case” để nghe và bắt chước chính xác.
  • Sử dụng các trang web hoặc ứng dụng luyện phát âm tiếng Anh như Forvo hoặc Google Translate để nghe cách phát âm chuẩn.

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ in case trong tiếng Anh

Từ "in case" trong tiếng Anh thường được sử dụng để diễn tả trường hợp, trong trường hợp một điều gì đó xảy ra, hoặc để bày tỏ sự chuẩn bị cho một tình huống có thể xảy ra. Nó thường mang nghĩa là "để phòng ngừa" hoặc "để đề phòng".

Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến của "in case" và ví dụ minh họa:

1. Để bày tỏ sự chuẩn bị cho một tình huống có thể xảy ra:

  • Structure: In case + (clause) (Ví dụ: If + clause)
  • Meaning: Để chuẩn bị cho trường hợp nếu điều gì đó xảy ra.
  • Ví dụ:
    • "Take an umbrella in case it rains." (Hãy mang ô để phòng trường hợp trời mưa.) - Similar to: "Take an umbrella if it rains."
    • "I've packed some snacks in case we get hungry." (Tôi đã chuẩn bị một số đồ ăn nhẹ để phòng trường hợp chúng tôi đói.) - Similar to: "I've packed some snacks if we get hungry."
    • "Let me know in case you need anything." (Hãy cho tôi biết nếu bạn cần gì nhé.) - Similar to: "Let me know if you need anything."

2. Để bày tỏ sự lo ngại về một tình huống có thể xảy ra:

  • Structure: In case of + noun
  • Meaning: Trong trường hợp có...
  • Ví dụ:
    • "In case of emergency, call 113." (Trong trường hợp khẩn cấp, hãy gọi 113.)
    • "In case of fire, break the glass." (Trong trường hợp có hỏa hoạn, hãy vỡ cửa kính.)
    • "In case of rain, we'll stay inside." (Nếu trời mưa, chúng ta sẽ ở trong nhà.)

3. Để diễn tả một hành động phòng ngừa:

  • Structure: In case + (clause) (thường với cấu trúc "that + clause")
  • Meaning: Làm điều gì đó để phòng ngừa trường hợp.
  • Ví dụ:
    • "Bring a sweater in case it's cold." (Hãy mang một chiếc áo khoác để phòng trường hợp trời lạnh.)
    • "I'll make a copy in case the original gets lost." (Tôi sẽ làm một bản sao lưu đề phòng trường hợp bản gốc bị mất.)

Tổng kết:

Cách sử dụng Cấu trúc Ý nghĩa Ví dụ
Chuẩn bị cho tình huống In case + if clause Để chuẩn bị cho trường hợp Take an umbrella in case it rains.
Trường hợp cụ thể In case of + noun Trong trường hợp có… In case of emergency, call 113.
Phòng ngừa In case + that + clause Làm điều gì đó để phòng ngừa Bring a sweater in case it’s cold.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "in case" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào không?

Luyện tập với từ vựng in case

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. I’ll bring an umbrella ________ it rains later.
  2. She saved the document twice ________ her computer crashed.
  3. He woke up early ________ to catch the first train. (không dùng "in case")
  4. They installed a security system ________ of burglaries. (không dùng "in case")

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. You should pack some snacks _______ you get hungry during the trip.
    a) in case
    b) unless
    c) so that
    d) provided that

  2. The hotel provides extra towels _______ guests need them.
    a) in case
    b) if
    c) because
    d) although

  3. Take a map with you _______ you get lost in the city.
    a) in case
    b) when
    c) due to
    d) for

  4. _______ the meeting starts late, we can grab a coffee nearby.
    a) Unless
    b) In case
    c) Even if
    d) As

  5. She always carries a pen _______ she needs to take notes.
    a) in case
    b) so
    c) therefore
    d) hence


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: I’ll buy some bottled water because the tap water might not be safe.
    Rewrite: _______________ (dùng "in case")

  2. Original: Bring your ID card so that you can enter the building.
    Rewrite: _______________ (dùng "in case")

  3. Original: She left a note for her roommate to avoid confusion.
    Rewrite: _______________ (không dùng "in case", dùng từ thay thế)


Đáp án:

Bài tập 1:

  1. in case
  2. in case
  3. in order / so as (đáp án nhiễu: không dùng "in case")
  4. because / due to (đáp án nhiễu: không dùng "in case")

Bài tập 2:

  1. a) in case
  2. a) in case
  3. a) in case
  4. b) In case (hoặc a) Unless — cả hai đúng tùy ngữ cảnh)
  5. a) in case

Bài tập 3:

  1. I’ll buy some bottled water in case the tap water isn’t safe.
  2. Bring your ID card in case you need to enter the building.
  3. She left a note for her roommate to prevent confusion. (dùng "to prevent" thay thế)

Bình luận ()