dependable là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

dependable nghĩa là đáng tin cậy. Học cách phát âm, sử dụng từ dependable qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ dependable

dependableadjective

đáng tin cậy

/dɪˈpendəbl//dɪˈpendəbl/

Từ "dependable" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • di – giống như cách phát âm chữ "di" trong từ "did", nhưng ngắn hơn một chút.
  • pen – giống như cách phát âm chữ "pen" trong từ "pen".
  • – giống như cách phát âm chữ "duh" trong từ "duh".
  • ˈbəl – giống như cách phát âm chữ "buhl" trong từ "bubble".
  • ble – giống như cách phát âm chữ "ble" trong từ "bleach".

Tổng lại: /dɪˈpendəbl/

Mẹo: Bạn có thể chia thành các phần nhỏ và luyện tập từng phần để phát âm chính xác hơn. Ví dụ: di-pen-duh-buhl-ble.

Bạn có thể tìm thêm nhiều cách phát âm khác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ dependable trong tiếng Anh

Từ "dependable" trong tiếng Anh có nghĩa là tin cậy, đáng tin cậy, có thể trông cậy vào. Nó được sử dụng để mô tả một người, một vật hoặc một sự việc mà bạn có thể dựa vào, không phải lo lắng về việc nó sẽ thất bại hoặc không hoàn thành công việc.

Dưới đây là cách sử dụng từ "dependable" trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Mô tả một người:

  • "She is a dependable friend." (Cô ấy là một người bạn đáng tin cậy.) - Người này luôn ở bên bạn, giúp đỡ bạn khi bạn cần.
  • "He's a dependable employee." (Anh ấy là một nhân viên đáng tin cậy.) - Người này làm việc chăm chỉ, hoàn thành công việc đúng thời hạn và luôn có trách nhiệm.
  • "You can depend on him to keep his promises." (Bạn có thể tin tưởng anh ấy giữ lời hứa.) - Người này luôn giữ lời hứa của mình.

2. Mô tả một vật:

  • "This car is dependable and reliable." (Chiếc xe này đáng tin cậy và bền bỉ.) - Vật này hoạt động tốt, ít gặp sự cố, và bạn có thể sử dụng nó lâu dài.
  • "I have a dependable laptop that I can always count on." (Tôi có một chiếc laptop đáng tin cậy mà tôi luôn có thể dựa vào.) - Thiết bị này hoạt động ổn định và luôn sẵn sàng khi bạn cần.

3. Mô tả một sự việc:

  • "The train is dependable, so you won't be late for your meeting." (Tàu hỏa đáng tin cậy, nên bạn sẽ không đến muộn cho cuộc họp.) - Sự kiện này luôn xảy ra đúng như mong đợi, cho phép bạn lên kế hoạch.
  • "We can depend on the internet to be available." (Chúng ta có thể dựa vào internet để hoạt động.) - Dịch vụ này thường xuyên hoạt động tốt, cho phép bạn sử dụng nó khi cần.

Các từ đồng nghĩa với "dependable":

  • Reliable
  • Trustworthy
  • Faithful
  • Consistent
  • Steadfast

Lưu ý: "Dependable" thường được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ hơn tiếng Anh Anh.

Bạn có thể thử luyện tập với các ví dụ sau:

  • "My grandpa is a very ______ person - he always keeps his word." (dependable)
  • "We need a ______ source of information for this project." (dependable)
  • "Don't rely on him, he isn't ______." (dependable)

Hy vọng điều này hữu ích! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, hãy cứ hỏi nhé.


Bình luận ()