
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
beauty nghĩa là vẻ đẹp, cái đẹp; người đẹp. Học cách phát âm, sử dụng từ beauty qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
vẻ đẹp, cái đẹp, người đẹp
Từ "beauty" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Tổng hợp: /ˈbjuːti/ (Bju-tee)
Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web luyện phát âm như:
Hy vọng điều này giúp bạn!
Từ "beauty" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là những cách phổ biến nhất, chia theo nghĩa và ví dụ:
Vẻ đẹp vật chất: Đây là nghĩa phổ biến nhất, chỉ sự hấp dẫn về mặt hình thức, màu sắc, dáng vẻ.
Vẻ đẹp nội tâm: Chỉ sự hấp dẫn về tính cách, phẩm chất bên trong.
Vẻ đẹp nghệ thuật: Vẻ đẹp của một tác phẩm nghệ thuật (họa, âm nhạc, thơ văn,...).
Đẹp: Sử dụng để miêu tả một cái gì đó hoặc ai đó có vẻ đẹp.
(Về thẩm mỹ) hấp dẫn/thú vị: Mô tả một thứ gì đó có tính thẩm mỹ cao.
To be beautiful/ugly: Động từ "to be" kết hợp với "beautiful" hoặc "ugly" để miêu tả vẻ ngoài của ai đó.
To beautify: Có nghĩa là làm đẹp, trang điểm.
Một vài cụm từ thường dùng với "beauty":
Lưu ý:
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "beauty", bạn có thể tham khảo thêm các ví dụ trong ngữ cảnh cụ thể. Bạn có thể cho tôi một tình huống cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ này không, để tôi có thể giúp bạn sử dụng nó một cách chính xác nhất?
"The Smithsonian magazine explores the __________ of biodiversity in untouched ecosystems."
a) beauty
b) glamour
c) elegance
d) function
"Aesthetics in product design prioritizes both __________ and practicality."
a) beauty
b) symmetry
c) structure
d) durability
"The documentary captures the raw __________ of nature alongside its fragility."
a) beauty
b) chaos
c) danger
d) allure
"Her art critiques societal standards of __________ and perfection."
a) grace
b) beauty
c) prestige
d) intelligence
"The __________ of his argument lay in its logical consistency, not poetic language."
a) flaw
b) strength
c) beauty
d) complexity
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()