zoom là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

zoom nghĩa là phóng. Học cách phát âm, sử dụng từ zoom qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ zoom

zoomverb

phóng

/zuːm//zuːm/

Từ "zoom" trong tiếng Anh có hai cách phát âm phổ biến:

1. /zuːm/ (Đây là cách phát âm phổ biến nhất)

  • Phần "zu": Phát âm giống như "zoo" nhưng ngắn hơn và nhanh hơn.
  • Phần "m": Phát âm giống như "m" trong "mom".

2. /zo͞om/

  • Phần "zo": Phát âm giống như "zone" nhưng ngắn hơn.
  • Phần "om": Phát âm giống như "om" trong "mom".

Lời khuyên:

  • Hầu hết mọi người đều sử dụng cách phát âm /zuːm/.
  • Cách phát âm /zo͞om/ có vẻ hơi ít phổ biến hơn, nhưng vẫn được chấp nhận.

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ zoom trong tiếng Anh

Từ "zoom" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất, cùng với ví dụ:

1. Dùng như một động từ (verb):

  • To zoom in: Thu nhỏ hình ảnh, video để xem chi tiết hơn.
    • "I zoomed in on the map to see the streets." (Tôi đã thu nhỏ bản đồ để xem các con đường.)
    • "Zoom in on the details of the painting." (Thu nhỏ hình ảnh để xem chi tiết của bức tranh.)
  • To zoom out: Mở rộng hình ảnh, video để xem toàn cảnh hơn.
    • "Zoom out to see the entire landscape." (Mở rộng để nhìn toàn bộ cảnh quan.)
  • To zoom through: Đi rất nhanh, vượt qua một nơi.
    • "The motorcycle zoomed through the traffic." (Môtô điên cuồng qua dòng xe.)
  • To zoom in on (something): Tập trung vào (something).
    • "The reporter zoomed in on the suspect's face." (Người đưa tin tập trung vào khuôn mặt của nghi phạm.)

2. Dùng như một tính từ (adjective):

  • Zoom lens: Loại ống kính máy ảnh có thể zoom cận (zoom in) và zoom xa (zoom out).
    • "I need a zoom lens for taking pictures of wildlife." (Tôi cần một ống kính zoom để chụp ảnh động vật hoang dã.)
  • Zoom meeting: Cuộc họp trực tuyến sử dụng công nghệ zoom để hình ảnh và âm thanh rõ nét hơn.
    • "Let's have a Zoom meeting tomorrow." (Chúng ta hãy có một cuộc họp Zoom vào ngày mai.)
  • Zoom function: Chức năng zoom trên thiết bị (máy tính, điện thoại, máy ảnh).
    • "Use the zoom function to enlarge the picture." (Sử dụng chức năng zoom để phóng to bức ảnh.)

3. Dùng như một trạng từ (adverb):

  • Zoom quickly: Đi rất nhanh.
    • "The race car zoomed quickly around the track." (Chiếc xe đua đi rất nhanh quanh đường đua.)

Lưu ý:

  • Trong văn nói (spoken English), "zoom" đôi khi được nói tắt thành "zom."
  • Nếu bạn muốn nhớ cách sử dụng "zoom" trong ngữ cảnh của hình ảnh, hãy nghĩ đến việc "zoom" là cách bạn "lướt" qua chi tiết.

Bạn có muốn tôi cụ thể hóa cách sử dụng "zoom" trong một tình huống cụ thể nào không? Ví dụ: bạn muốn biết cách sử dụng "zoom" trong bối cảnh máy ảnh, cuộc họp trực tuyến, hay một tình huống khác?


Bình luận ()