worsen là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

worsen nghĩa là xấu đi. Học cách phát âm, sử dụng từ worsen qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ worsen

worsenverb

xấu đi

/ˈwɜːsn//ˈwɜːrsn/

Từ "worsen" (làm tệ đi, làm nặng hơn) trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈwɜːrsn

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị âm tiết nhấn mạnh.

Phân tích chi tiết:

  • w - phát âm giống như "w" trong "water"
  • or - phát âm giống như "or" trong "for"
  • s - phát âm "s" thường
  • en - phát âm giống như "en" trong "pen"

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ worsen trong tiếng Anh

Từ "worsen" trong tiếng Anh có nghĩa là làm tình hình trở nên tồi tệ hơn, tệ hơn. Đây là cách sử dụng từ này một cách chi tiết:

1. Dùng với danh từ:

  • Worsen a situation: Làm tình hình trở nên tồi tệ hơn.
    • “The rain worsened the situation, making it difficult to get to the concert.” (Mưa làm tình hình trở nên tồi tệ hơn, khiến việc đến buổi hòa nhạc trở nên khó khăn.)
  • Worsen an injury: Làm vết thương trở nên nghiêm trọng hơn.
    • “He worsened his injury by moving the leg.” (Anh ta làm vết thương trở nên nghiêm trọng hơn bằng cách di chuyển chân.)

2. Dùng với động từ:

  • Worsen (something): Làm (cái gì đó) trở nên tồi tệ hơn.
    • “Smoking will worsen your health.” (Hút thuốc sẽ làm sức khỏe của bạn trở nên tồi tệ hơn.)
    • “The argument worsened the relationship between them.” (Cuộc tranh cãi làm mối quan hệ giữa họ trở nên tồi tệ hơn.)
  • Worsen (a condition): Làm tình trạng (bệnh, vấn đề) trở nên nghiêm trọng hơn.
    • “The infection worsened rapidly.” (Dịch bệnh ngày càng trở nên nghiêm trọng.)

3. Cấu trúc diễn tả sự chuyển biến xấu:

  • Worsen over time: Tình thế/vấn đề trở nên tồi tệ hơn theo thời gian.
    • “The damage worsened over time due to the harsh weather conditions.” (Sự hư hỏng trở nên tồi tệ hơn theo thời gian do điều kiện thời tiết khắc nghiệt.)

4. Dùng với tính từ "worse" (tệ hơn):

  • Worsen than: Tệ hơn so với...
    • “He’s worse than he was yesterday.” (Anh ấy tệ hơn so với hôm qua.)

Lưu ý: “Worsen” thường được sử dụng để chỉ một sự xấu đi liên tục hoặc dần dần, thay vì một sự biến đổi đột ngột.

Bạn có thể tìm thêm ví dụ về cách sử dụng từ “worsen” trên các trang web như:

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "worsen" trong tiếng Anh!


Bình luận ()