worrying là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

worrying nghĩa là gấy lo lắng, gây lo nghĩ. Học cách phát âm, sử dụng từ worrying qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ worrying

worryingadjective

gấy lo lắng, gây lo nghĩ

/ˈwʌrɪɪŋ/
Định nghĩa & cách phát âm từ worrying

Từ "worrying" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • worry - /ˈwɜːri/ (dấu gạch nối chỉ âm tiết chính)
    • w phát âm như âm "w" trong tiếng Việt.
    • or phát âm như âm "or" trong "more" (dài).
    • ry phát âm như âm "ri" trong "river".
  • ing - ɪŋ (âm cuối là âm "ng" như trong "sing")

Kết hợp lại: /ˈwɜːriŋ/

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác ở đây: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/worrying

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ worrying trong tiếng Anh

Từ "worrying" có nhiều cách sử dụng trong tiếng Anh, cả như tính từ và như tính động từ. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến và ý nghĩa của từng dạng:

1. "Worrying" như tính từ:

  • Máy móc, thiết bị, hóa chất gây lo ngại: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của "worrying" trong tiếng Anh. Nó dùng để chỉ những thứ có thể gây ra hậu quả tiêu cực, nguy hiểm, hoặc có vấn đề tiềm ẩn.

    • Ví dụ:
      • “The levels of radiation are worrying.” (Mức độ bức xạ đang rất đáng lo ngại.)
      • “This report shows some worrying trends in unemployment.” (Báo cáo này cho thấy một số xu hướng đáng lo ngại trong tình trạng thất nghiệp.)
      • “These chemicals are worrying because they can be harmful to the environment.” (Những hóa chất này đáng lo ngại vì chúng có thể gây hại cho môi trường.)
      • "The weather is worrying – there's a lot of storm activity." (Thời tiết đang đáng lo ngại - có nhiều hoạt động bão.)
  • Tình hình, sự việc đáng lo ngại: Dùng để miêu tả một tình huống hoặc sự việc khiến người ta cảm thấy lo lắng, bất an.

    • Ví dụ:
      • “The increasing number of cyberattacks is very worrying.” (Sự gia tăng các cuộc tấn công mạng là rất đáng lo ngại.)
      • “His sudden silence is worrying.” (Sự im lặng đột ngột của anh ấy là đáng lo ngại.)

2. "Worrying" như tính động từ:

  • Gây ra sự lo lắng, khiến ai đó lo lắng: Dùng để mô tả hành động hoặc quá trình khiến ai đó cảm thấy lo lắng, bất an.
    • Ví dụ:
      • “Don't worry about the exam. You've studied hard.” (Đừng lo lắng về kỳ thi. Bạn đã học rất chăm chỉ.)
      • "The long wait is worrying her." (Việc chờ đợi lâu dài đang khiến cô ấy lo lắng.)
      • “The bad news worried him greatly.” (Tin tức xấu đã khiến anh ấy rất lo lắng.)

Tóm lại:

  • "Worrying" (as an adjective): Something that causes worry. (Một thứ gì đó gây ra sự lo lắng.)
  • "Worrying" (as a verb): To cause worry. (Gây ra sự lo lắng.)

Bạn có thể tham khảo thêm các ví dụ và ngữ cảnh sử dụng khác để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ này. Nếu bạn có một câu cụ thể muốn sử dụng từ "worrying", hãy cho tôi biết, tôi sẽ giúp bạn diễn đạt câu đó chính xác hơn.


Bình luận ()