
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
stressed nghĩa là bị căng thẳng, bị ép, bị căng. Học cách phát âm, sử dụng từ stressed qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
bị căng thẳng, bị ép, bị căng
Từ "stressed" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:
/ˈstr/
: phát âm gần giống "str" trong "street"/eɪ/
: phát âm như "ay" trong "day"/t/
: phát âm "t" đơn giản/ˈstrɛst/
: phát âm như "stress" trong "stressful" nhưng kéo dài hơn một chút.Lời khuyên:
Hy vọng điều này giúp bạn!
Từ "stressed" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến nhất:
Tóm tắt:
Dạng từ/cụm từ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Stress (n) | Áp lực, căng thẳng | High stress levels (mức độ căng thẳng cao) |
Stress (v) | Gây áp lực, tác động mạnh | The test stressed me out. (Bài kiểm tra đã khiến tôi căng thẳng.) |
Stressed (adj) | Căng thẳng, bị căng thẳng | He is stressed. (Anh ấy đang căng thẳng.) |
Stressed out | Căng thẳng quá mức, bị áp lực lớn | I’m really stressed out. (Tôi đang thực sự rất căng thẳng.) |
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "stressed", bạn nên xem xét ngữ cảnh cụ thể mà nó được sử dụng.
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ về một khía cạnh cụ thể nào của từ "stressed" không? Ví dụ: “stress” trong ngữ cảnh sức khỏe, công việc, hoặc các mối quan hệ?
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()