stressed là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

stressed nghĩa là bị căng thẳng, bị ép, bị căng. Học cách phát âm, sử dụng từ stressed qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ stressed

stressedadjective

bị căng thẳng, bị ép, bị căng

/strɛst/
Định nghĩa & cách phát âm từ stressed

Từ "stressed" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:

1. Stressed (adj.): Nghĩa là bị căng thẳng, áp lực. (Ví dụ: "I'm stressed about the exam.")

  • Phát âm: /ˈstreɪt/
  • Giải thích:
    • /ˈstr/ : phát âm gần giống "str" trong "street"
    • /eɪ/ : phát âm như "ay" trong "day"
    • /t/ : phát âm "t" đơn giản

2. Stressed (v.): Nghĩa là nhấn mạnh, làm nổi bật. (Ví dụ: "Please stress the importance of punctuality.")

  • Phát âm: /스트레스트 (với âm hưởng giọng Hàn) hoặc /ˈstrɛst/
  • Giải thích:
    • /ˈstrɛst/: phát âm như "stress" trong "stressful" nhưng kéo dài hơn một chút.

Lời khuyên:

  • Để luyện tập, bạn có thể tìm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube, ví dụ như https://m.youtube.com/watch?v=R14b4d_P8mo.
  • Bạn có thể sử dụng các công cụ phát âm trực tuyến như Forvo hoặc Google Translate để nghe chính xác cách phát âm từ này.

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ stressed trong tiếng Anh

Từ "stressed" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Stress (n): Áp lực, căng thẳng (noun)

  • Định nghĩa: Khi dùng làm danh từ, "stress" đề cập đến tình trạng căng thẳng, áp lực về mặt tinh thần hoặc thể chất.
  • Ví dụ:
    • "He's under a lot of stress at work." (Anh ấy đang rất căng thẳng trong công việc.)
    • "Managing a stressful job can take a toll on your health." (Quản lý một công việc căng thẳng có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của bạn.)
    • "I need a vacation to relieve my stress." (Tôi cần một kỳ nghỉ để giảm căng thẳng.)

2. Stress (v): Áp lực, gây áp lực (verb)

  • Định nghĩa: Khi dùng làm động từ, "stress" có nghĩa là gây áp lực, tác động mạnh lên.
  • Ví dụ:
    • "The heavy rain stressed the riverbank." (Lượng mưa lớn đã gây áp lực lên bờ sông.)
    • "High interest rates stressed the economy." (Lãi suất cao đã gây áp lực lên nền kinh tế.)
    • "The constant pressure to succeed stressed her out." (Áp lực liên tục thành công đã khiến cô ấy căng thẳng.)

3. Stressed (adj): Căng thẳng, bị căng thẳng (adjective)

  • Định nghĩa: Đây là dạng mang tính cảm xúc, chỉ trạng thái bị căng thẳng, lo lắng, mệt mỏi.
  • Ví dụ:
    • "She looks stressed." (Cô ấy trông có vẻ căng thẳng.)
    • "I was stressed about the exam." (Tôi rất căng thẳng vì kỳ thi.)
    • "He's stressed out because of the deadline." (Anh ấy rất căng thẳng vì thời hạn.)

4. "Stressed out" (phrase): Căng thẳng quá mức, bị áp lực quá lớn (phrase)

  • Định nghĩa: Cụm từ này diễn tả tình trạng quá căng thẳng, thường là do áp lực hoặc trách nhiệm.
  • Ví dụ:
    • "I'm really stressed out about this project." (Tôi thực sự rất căng thẳng về dự án này.)
    • "Don't get stressed out! Just take it one step at a time." (Đừng căng thẳng! Hãy cứ từng bước một thôi.)

Tóm tắt:

Dạng từ/cụm từ Nghĩa Ví dụ
Stress (n) Áp lực, căng thẳng High stress levels (mức độ căng thẳng cao)
Stress (v) Gây áp lực, tác động mạnh The test stressed me out. (Bài kiểm tra đã khiến tôi căng thẳng.)
Stressed (adj) Căng thẳng, bị căng thẳng He is stressed. (Anh ấy đang căng thẳng.)
Stressed out Căng thẳng quá mức, bị áp lực lớn I’m really stressed out. (Tôi đang thực sự rất căng thẳng.)

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "stressed", bạn nên xem xét ngữ cảnh cụ thể mà nó được sử dụng.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ về một khía cạnh cụ thể nào của từ "stressed" không? Ví dụ: “stress” trong ngữ cảnh sức khỏe, công việc, hoặc các mối quan hệ?


Bình luận ()