weigh là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

weigh nghĩa là cân, cân nặng. Học cách phát âm, sử dụng từ weigh qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ weigh

weighverb

cân, cân nặng

/weɪ/
Định nghĩa & cách phát âm từ weigh

Từ "weigh" trong tiếng Anh có hai cách phát âm phổ biến, tùy thuộc vào nghĩa của từ:

1. Weigh (noun - cân nặng): Phát âm là /weɪ/ (giống như "way" nhưng ngắn hơn và kết thúc bằng âm 'i')

Ví dụ: "I need to weigh myself." (Tôi cần cân cái cân.)

2. Weigh (verb - cân): Phát âm là /weɪ/ (giống như "way" nhưng ngắn hơn và kết thúc bằng âm 'i')

Ví dụ: "I need to weigh the pros and cons." (Tôi cần cân nhắc những ưu điểm và nhược điểm.)

Mẹo:

  • Hãy tập trung vào âm 'wei' giống như từ "way" và sau đó giữ âm 'i' ngắn.

Bạn có thể tìm các bản ghi âm phát âm chính xác trên các trang web như:

Hy vọng điều này hữu ích!

Cách sử dụng và ví dụ với từ weigh trong tiếng Anh

Từ "weigh" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết:

1. Có trọng lượng (To have weight or substance):

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa cơ bản nhất của "weigh". Nó dùng để chỉ việc có trọng lượng, nặng hay nhẹ.
  • Ví dụ:
    • “The bag weighs ten kilograms.” (Túi này nặng mười ki-lô-gam.)
    • “Don’t weigh too much on this one decision.” (Đừng quá nặng lòng vào một quyết định này.)
    • "The evidence doesn't weigh heavily in his favor." (Bằng chứng không ủng hộ mạnh mẽ cho anh ta.)

2. Đánh giá, cân nhắc (To consider carefully):

  • Ý nghĩa: Trong ngữ cảnh này, "weigh" mang ý nghĩa là suy nghĩ kỹ, cân nhắc các yếu tố khác nhau trước khi đưa ra quyết định.
  • Ví dụ:
    • “I need to weigh the pros and cons of the situation.” (Tôi cần phải cân nhắc những ưu và nhược điểm của tình hình.)
    • “The committee is weighing the options before making a recommendation.” (Ban ủy ban đang cân nhắc các lựa chọn trước khi đưa ra đề xuất.)
    • “You should weigh all the factors before making a significant change.” (Bạn nên cân nhắc tất cả các yếu tố trước khi thực hiện một thay đổi lớn.)

3. Cân (To put on a scale):

  • Ý nghĩa: "Weigh" còn dùng để chỉ hành động cân một vật trên cân.
  • Ví dụ:
    • "Please weigh yourself on the scale." (Hãy cân đi xem cân nặng của bạn như thế nào.)
    • "The butcher will weigh the meat for you." (Thợ chém sẽ cân thịt cho bạn.)

4. Dùng để so sánh (To be considered equal to):

  • Ý nghĩa: "Weigh against" (cân bằng với, tương đương với)
  • Ví dụ:
    • “His shortcomings weigh against his strengths.” (Những điểm yếu của anh ta làm lu mờ những điểm mạnh của anh ta.)

Cấu trúc thường gặp và các cụm từ liên quan:

  • Weigh up: Cân nhắc, suy nghĩ kỹ về điều gì đó. (Ví dụ: "Let's weigh up all the options before deciding.")
  • Weigh down: Làm nặng nề, gây ra gánh nặng. (Ví dụ: "The bad news weighed down her spirits.")
  • Weigh heavily on: Gánh nặng lên tâm trí. (Ví dụ: “The responsibility weighs heavily on her shoulders.”)

Để hiểu rõ hơn cách sử dụng "weigh," bạn có thể xem các ví dụ cụ thể trong ngữ cảnh khác nhau. Nếu bạn muốn luyện tập hoặc có câu hỏi cụ thể hơn, hãy cứ hỏi nhé!

Thành ngữ của từ weigh

weigh your words
to choose your words carefully so that you say exactly what you mean
  • He spoke slowly, weighing his words.

Bình luận ()