
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
twist nghĩa là xoắn, cuộn, quắn; sự xoắn, vòng xoắn. Học cách phát âm, sử dụng từ twist qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
xoắn, cuộn, quắn, sự xoắn, vòng xoắn
Từ "twist" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Tổng thể: /ˈtwɪst/ (thường được phát âm là "twist" - "twis")
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "twist" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số cách phổ biến nhất:
Một số lưu ý:
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "twist", bạn có thể tham khảo thêm các ví dụ trong ngữ cảnh cụ thể:
Bạn có thể cho tôi một ví dụ cụ thể mà bạn muốn biết cách sử dụng từ "twist" không? Ví dụ: "Tôi muốn biết cách sử dụng 'twist' khi nói về một mối quan hệ phức tạp."
The detective discovered a surprising __________ in the case: the suspect had an alibi.
A) twist
B) turn
C) bend
D) fold
To open the bottle, you need to __________ the cap counterclockwise.
A) rotate
B) pull
C) twist
D) press
Her essay introduced a clever __________ by reinterpreting the historical data.
A) angle
B) twist
C) distortion
D) spin
The dancer’s graceful __________ impressed the audience.
A) twist
B) leap
C) spin
D) bend
The path __________ through the forest, making it difficult to navigate.
A) winds
B) twists
C) curves
D) bends
Original: The story had an unexpected change in the final chapter.
Rewrite: __________
Original: She turned the knob forcefully to open the door.
Rewrite: __________
Original: His explanation distorted the facts to fit his argument.
Rewrite: __________
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()