than là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

than nghĩa là hơn. Học cách phát âm, sử dụng từ than qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ than

thanconjunction

hơn

/ð(ə)n//ðan/
Định nghĩa & cách phát âm từ than

Từ "than" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. Than (như "thin"):

  • Phát âm: /θæn/
  • Cách phát âm này được sử dụng khi "than" dùng để so sánh:
    • Ví dụ: "He is taller than me." (Anh ấy cao hơn tôi.)
    • Cách phát âm này có âm "th" đặc trưng, thường khó cho người mới học. Bạn có thể tưởng tượng nó giống như âm "t" trong "thin".

2. Thän (như "fan"):

  • Phát âm: /ðæn/
  • Cách phát âm này được sử dụng khi "than" xuất hiện trong câu điều kiện loại 1 (If...then):
    • Ví dụ: "If he studies harder, he than succeed." (Nếu anh ấy học chăm chỉ hơn, anh ấy sẽ thành công.)
    • Trong trường hợp này, âm "th" được phát âm nhẹ hơn, gần giống như "än".

Mẹo để phát âm chính xác:

  • Than (so sánh): Tập trung vào âm "th" đặc trưng, nhưng đừng quá cứng nhắc.
  • Thän (câu điều kiện loại 1): Giữ âm "a" dài và nhẹ nhàng, giống như âm "a" trong "fan".

Bạn có thể tham khảo các nguồn audio để nghe cách phát âm chính xác:

Hãy luyện tập thường xuyên và nghe người bản xứ phát âm để cải thiện khả năng phát âm của bạn. Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ than trong tiếng Anh

Từ "than" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, thường liên quan đến so sánh. Dưới đây là các cách sử dụng chính và ví dụ minh họa:

1. So sánh bằng cách dùng "than":

  • Sau một danh từ đơn hoặc cụm danh từ: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất để so sánh hai đối tượng hoặc tình huống. Cấu trúc thường là: Subject + verb + than + (noun/noun phrase)

    • Ví dụ:
      • "This book is more interesting than that one." (Cuốn sách này thú vị hơn cuốn sách kia.)
      • "He runs faster than I do." (Anh ấy chạy nhanh hơn tôi.)
      • "She is taller than her brother." (Cô ấy cao hơn anh trai mình.)
      • "I prefer coffee than tea." (Tôi thích cà phê hơn trà.)
  • Sau "better" (tốt hơn): Khi so sánh sự tốt hơn giữa hai thứ.

    • Ví dụ:
      • "This car is better than that one." (Chiếc xe này tốt hơn chiếc xe kia.)
      • "His performance was better than expected." (Hiệu suất của anh ấy tốt hơn dự kiến.)

2. So sánh bằng cách dùng "than" trong mệnh đề quan hệ (Relative clause):

  • Khi "than" xuất hiện trong một mệnh đề quan hệ, nó thường so sánh một danh từ với một danh từ khác.

    • Ví dụ:
      • "The book than I read was very boring." (Cuốn sách tôi đọc bình thường hơn.) - Ở đây "than" đưa ra sự so sánh về tính chất của cuốn sách được đọc (bình thường/tẻ nhạt).

3. "Than" với "if":

  • Ở một số vùng (đặc biệt là Anh), "than" có thể được sử dụng sau "if" để biểu thị sự "không muốn" hoặc "không thích". Cấu trúc: if...than

    • Ví dụ:
      • "I wouldn't go if I were than you." (Tôi sẽ không đi nếu tôi than bạn - có nghĩa là nếu tôi không có sự lựa chọn như bạn.) - Cấu trúc này có vẻ hơi lỗi thời, thường dùng là "if I were you."

4. "Than" với "rather":

  • "Rather" có thể được dùng để chỉ ra mức độ cao hơn so với một điều gì đó, thường được sử dụng với "than."

    • Ví dụ:
      • "I'd rather live than die." (Tôi thích sống hơn chết.)

Lưu ý quan trọng:

  • "Than" không thể thay thế cho "then", vốn có nghĩa là "sau đó". Ví dụ: “I like coffee, than tea” (sai), “I like coffee, then tea” (đúng).
  • "More..." và "less..." thường được sử dụng để diễn tả sự so sánh mức độ, trong khi "than" được dùng để so sánh hai đối tượng cụ thể.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể tập luyện với các bài tập so sánh.

Nếu bạn muốn biết thêm chi tiết về một khía cạnh cụ thể của từ "than", hãy hỏi nhé! Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ về một loại sử dụng cụ thể nào không? (Ví dụ: so sánh về tính chất, so sánh về số lượng...)

Các từ đồng nghĩa với than

Thành ngữ của từ than

other than
except
  • I don't know any French people other than you.
  • We're going away in June but other than that I'll be here all summer.
(formal)different or in a different way from; not
  • I have never known him to behave other than selfishly.

Bình luận ()